Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 1
Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life stories - Bright
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 12 unit 1 Life stories bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 1 SGK tiếng Anh Bright 12 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
go on safari |
/ɡəʊ ɒn səˈfɑːri/ |
(phr): |
tham quan động vật hoang dã |
meet a famous person |
/miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsᵊn/ |
(phr): |
gặp người nổi tiếng |
run a marathon |
/rʌn ə ˈmærəθᵊn/ |
(phr): |
chạy ma-ra-tông |
sing in public |
/sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/ |
(phr): |
hát trước đám đông |
sleep under the stars |
/sliːp ˈʌndə ðə stɑːz/ |
(phr): |
ngủ ngoài trời |
trek in the mountains |
/trɛk ɪn ðə ˈmaʊntɪnz/ |
(phr): |
đi bộ đường dài qua các ngọn núi |
swim with dolphins |
/swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/ |
(phr): |
bơi cùng cá heo |
win a medal |
/wɪn ə ˈmɛdᵊl/ |
(phr): |
giành huy chương |
Lesson 1a:
Chasing Glory
determination |
/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃᵊn/ |
(n) |
sự quyết tâm |
determined |
/dɪˈtɜːmɪnd/ |
(adj) |
quyết tâm, cả quyết |
determine |
/dɪˈtɜːmɪn/ |
(v) |
quyết tâm, quyết chí |
diabetes |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
(n) |
bệnh tiểu đường |
doubt |
/daʊt/ |
(n) (v) |
(sự) nghi ngờ |
doubtful |
/ˈdaʊtfʊl/ |
(adj) |
không chắc chắn |
frustrated |
/frʌsˈtreɪtɪd/ |
(adj) |
nản lòng, nản chí |
frustrating |
/frʌsˈtreɪtɪŋ/ |
(adj) |
gây nản lòng, gây nản chí |
frustration |
/frʌsˈtreɪʃᵊn/ |
(n) |
sự nản lòng, sự nản chí |
glory |
/ˈɡlɔːri/ |
(n) |
sự vinh quang, danh tiếng |
glorious |
/ˈɡlɔːriəs/ |
(adj) |
vinh quang, huy hoàng |
≠ inglorious |
/ɪnˈɡlɔːriəs/ |
(adj) |
đáng xấu hổ, nhục nhã |
obstacle |
/ˈɒbstəkᵊl/ |
(n) |
khó khăn, trở ngại |
overcome |
/ˌəʊvəˈkʌm/ |
(v) |
vượt qua (khó khăn, trở ngại) |
Feelings
ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
(adj): |
ngượng, xấu hổ |
shame |
/ʃeɪm/ |
(v)(n) |
làm cho ai nhục nhã, sự nhục nhã |
depressed |
/dɪˈprɛst/ |
(adj): |
buồn rầu, chán nản |
à depressing |
/dɪˈprɛsɪŋ/ |
(adj) |
nhàm chán, bức bối, tạo sự chán nản |
depress |
/dɪˈprɛs/ |
(v) |
gây buồn rầu, gây chán nản |
depression |
/dɪˈprɛʃᵊn/ |
(n) |
sự chán nản, bệnh trầm cảm |
embarrassed |
/ɪmˈbærəst/ |
(adj): |
lúng túng, bối rối, ngượng ngùng |
embarrass |
/ɪmˈbærəs/ |
(v) |
gây lúng túng, làm cho ngượng ngùng |
embarrassing |
/ɪmˈbærəsɪŋ/ |
(adj) |
đáng xấu hổ |
embarrassment |
/ɪmˈbærəsmənt/ |
(n) |
sự ngượng ngùng, sự xấu hổ |
exhausted |
/ɪɡˈzɔːstɪd/ |
(adj): |
kiệt sức |
exhaustion |
/ɪɡˈzɔːsʧᵊn/ |
(n) |
sự kiệt sức |
exhausting |
/ɪɡˈzɔːstɪŋ/ |
(adj) |
tốn sức lực, gây mệt mỏi |
exhaust |
/ɪɡˈzɔːst/ |
(v) |
hút hết sức lực, dùng cạn kiệt |
frightened |
/ˈfraɪtᵊnd/ |
(adj): |
hoảng sợ |
frighten |
/ˈfraɪtᵊn/ |
(v) |
gây hoảng sợ, dọa |
frightening |
/ˈfraɪtᵊnɪŋ/ |
(adj) |
đáng sợ |
fright |
/fraɪt/ |
(n) |
sự sợ hãi |
furious |
/ˈfjʊəriəs/ |
(adj) |
giận dữ |
fury |
/ˈfjʊəri/ |
(n) |
cơn giận dữ tột độ |
pleased |
/pliːzd/ |
(adj): |
hài lòng |
please |
/pliːz/ |
(v) |
làm hài lòng, chiều lòng |
pleasing |
/ˈpliːzɪŋ/ |
(adj) |
khiến cho hài lòng, dễ chịu |
pleasant |
/ˈplɛzᵊnt/ |
(adj) |
dễ chịu, vui vẻ |
pleasure |
/ˈplɛʒə/ |
(n) |
sự hài lòng, sự dễ chịu |
shocked |
/ʃɒkt/ |
(adj): |
ngạc nhiên, sửng sốt |
shock |
/ʃɒk/ |
(n)(v) |
cú sốc, gây ngạc nhiên, gây sửng sốt |
shocking |
/ˈʃɒkɪŋ/ |
(adj) |
kinh hoàng, đáng ngạc nhiên |
Lesson 1c:
make up |
/meɪkʌp/ |
(phr): |
dựng chuyện, bịa chuyện |
e.g. He made up some excuse about his daughter being sick. |
|||
make up for |
/meɪkʌpfɔː/ |
(phr): |
bù đắp, đền bù |
e.g. He bought me dinner to make up for being so late the day before. |
Lesson 1d:
Life achievements
apply to college/university |
/əˈplaɪ tuː ˈkɒlɪʤ/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ |
(phr): |
nộp đơn thi tuyển, xét tuyển cao đẳng/ đại học |
become wealthy |
/bɪˈkʌm ˈwɛlθi/ |
(phr): |
trở nên giàu có |
graduate from high school |
/ˈɡræʤuət frɒm haɪ skuːl/ |
(phr): |
tốt nghiệp phổ thông (cấp 3) |
make it on a sports team |
/meɪk ɪt ɒn ə spɔːts tiːm/ |
(phr): |
được nhận vào đội chơi thể thao
|
marry and have children |
/ˈmæri ænd hæv ˈʧɪldrən/ |
(phr): |
kết hôn và sinh con |
pursue a promising career |
/pəˈsjuː ə ˈprɒmɪsɪŋ kəˈrɪə/ |
(phr): |
theo đuổi sự nghiệp đầy triển vọng |
set up a business |
/sɛt ʌp ə ˈbɪznɪs/ |
(phr): |
khởi nghiệp |
win an award |
/wɪn ən əˈwɔːd/ |
(phr): |
giành/ đạt giải thưởng |
win a scholarship |
/wɪn ə ˈskɒləʃɪp/ |
(phr): |
giành/đạt học bổng |
Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 12 Bright Life stories đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh 12 Bright theo từng Unit giúp các em học sinh ôn tập kiến thức từ vựng tiếng Anh hiệu quả.