Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 1

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life stories - Bright

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 12 unit 1 Life stories bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 1 SGK tiếng Anh Bright 12 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

go on safari

/ɡəʊ ɒn səˈfɑːri/

(phr):

tham quan động vật hoang dã

meet a famous person

/miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsᵊn/

(phr):

gặp người nổi tiếng

run a marathon

/rʌn ə ˈmærəθᵊn/

(phr):

chạy ma-ra-tông

sing in public

/sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/

(phr):

hát trước đám đông

sleep under the stars

/sliːp ˈʌndə ðə stɑːz/

(phr):

ngủ ngoài trời

trek in the mountains

/trɛk ɪn ðə ˈmaʊntɪnz/

(phr):

đi bộ đường dài qua các ngọn núi

swim with dolphins

/swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/

(phr):

bơi cùng cá heo

win a medal

/wɪn ə ˈmɛdᵊl/

(phr):

giành huy chương

Lesson 1a:

Chasing Glory

determination

/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃᵊn/

(n)

sự quyết tâm

determined

/dɪˈtɜːmɪnd/

(adj)

quyết tâm, cả quyết

determine

/dɪˈtɜːmɪn/

(v)

quyết tâm, quyết chí

diabetes

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

(n)

bệnh tiểu đường

doubt

/daʊt/

(n) (v)

(sự) nghi ngờ

doubtful

/ˈdaʊtfʊl/

(adj)

không chắc chắn

frustrated

/frʌsˈtreɪtɪd/

(adj)

nản lòng, nản chí

frustrating

/frʌsˈtreɪtɪŋ/

(adj)

gây nản lòng, gây nản chí

frustration

/frʌsˈtreɪʃᵊn/

(n)

sự nản lòng, sự nản chí

glory

/ˈɡlɔːri/

(n)

sự vinh quang, danh tiếng

glorious

/ˈɡlɔːriəs/

(adj)

vinh quang, huy hoàng

≠ inglorious

/ɪnˈɡlɔːriəs/

(adj)

đáng xấu hổ, nhục nhã

obstacle

/ˈɒbstəkᵊl/

(n)

khó khăn, trở ngại

overcome

/ˌəʊvəˈkʌm/

(v)

vượt qua (khó khăn, trở ngại)

Feelings

ashamed

/əˈʃeɪmd/

(adj):

ngượng, xấu hổ

shame

/ʃeɪm/

(v)(n)

làm cho ai nhục nhã, sự nhục nhã

depressed

/dɪˈprɛst/

(adj):

buồn rầu, chán nản

à depressing

/dɪˈprɛsɪŋ/

(adj)

nhàm chán, bức bối, tạo sự chán nản

depress

/dɪˈprɛs/

(v)

gây buồn rầu, gây chán nản

depression

/dɪˈprɛʃᵊn/

(n)

sự chán nản, bệnh trầm cảm

embarrassed

/ɪmˈbærəst/

(adj):

lúng túng, bối rối, ngượng ngùng

embarrass

/ɪmˈbærəs/

(v)

gây lúng túng, làm cho ngượng ngùng

embarrassing

/ɪmˈbærəsɪŋ/

(adj)

đáng xấu hổ

embarrassment

/ɪmˈbærəsmənt/

(n)

sự ngượng ngùng, sự xấu hổ

exhausted

/ɪɡˈzɔːstɪd/

(adj):

kiệt sức

exhaustion

/ɪɡˈzɔːsʧᵊn/

(n)

sự kiệt sức

exhausting

/ɪɡˈzɔːstɪŋ/

(adj)

tốn sức lực, gây mệt mỏi

exhaust

/ɪɡˈzɔːst/

(v)

hút hết sức lực, dùng cạn kiệt

frightened

/ˈfraɪtᵊnd/

(adj):

hoảng sợ

frighten

/ˈfraɪtᵊn/

(v)

gây hoảng sợ, dọa

frightening

/ˈfraɪtᵊnɪŋ/

(adj)

đáng sợ

fright

/fraɪt/

(n)

sự sợ hãi

furious

/ˈfjʊəriəs/

(adj)

giận dữ

fury

/ˈfjʊəri/

(n)

cơn giận dữ tột độ

pleased

/pliːzd/

(adj):

hài lòng

please

/pliːz/

(v)

làm hài lòng, chiều lòng

pleasing

/ˈpliːzɪŋ/

(adj)

khiến cho hài lòng, dễ chịu

pleasant

/ˈplɛzᵊnt/

(adj)

dễ chịu, vui vẻ

pleasure

/ˈplɛʒə/

(n)

sự hài lòng, sự dễ chịu

shocked

/ʃɒkt/

(adj):

ngạc nhiên, sửng sốt

shock

/ʃɒk/

(n)(v)

cú sốc, gây ngạc nhiên, gây sửng sốt

shocking

/ˈʃɒkɪŋ/

(adj)

kinh hoàng, đáng ngạc nhiên

Lesson 1c:

make up

/meɪkʌp/

(phr):

dựng chuyện, bịa chuyện

e.g. He made up some excuse about his daughter being sick.

make up for

/meɪkʌpfɔː/

(phr):

bù đắp, đền bù

e.g. He bought me dinner to make up for being so late the day before.

Lesson 1d:

Life achievements

apply to college/university

/əˈplaɪ tuː ˈkɒlɪʤ/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

(phr):

nộp đơn thi tuyển, xét tuyển cao đẳng/ đại học

become wealthy

/bɪˈkʌm ˈwɛlθi/

(phr):

trở nên giàu có

graduate from high school

/ˈɡræʤuət frɒm haɪ skuːl/

(phr):

tốt nghiệp phổ thông (cấp 3)

make it on a sports team

/meɪk ɪt ɒn ə spɔːts tiːm/

(phr):

được nhận vào đội chơi thể thao

marry and have children

/ˈmæri ænd hæv ˈʧɪldrən/

(phr):

kết hôn và sinh con

pursue a promising career

/pəˈsjuː ə ˈprɒmɪsɪŋ kəˈrɪə/

(phr):

theo đuổi sự nghiệp đầy triển vọng

set up a business

/sɛt ʌp ə ˈbɪznɪs/

(phr):

khởi nghiệp

win an award

/wɪn ən əˈwɔːd/

(phr):

giành/ đạt giải thưởng

win a scholarship

/wɪn ə ˈskɒləʃɪp/

(phr):

giành/đạt học bổng

Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 12 Bright Life stories đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh 12 Bright theo từng Unit giúp các em học sinh ôn tập kiến thức từ vựng tiếng Anh hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Bright

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng