Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh 12 Bright theo unit

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Bright

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 12 - Bright chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.

Xem chi tiết tại:

UNIT 1: Life Stories

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. go on safari (phr)/ɡəʊ ɒn səˈfɑːri /tham quan động vật hoang dã
2. meet a famous person (phr)/miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsn/gặp người nổi tiếng.
3. run a marathon (phr)/rʌn ə ˈmærəθən/chay ma-ra-tông
4. sing in public (phr)/sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/hát trước đám đông
5. sleep under the stars (phr)/sliːp ˈʌndə(r) ðə stɑː(r)/ngủ ngoài trời
6. trek in the mountains (phr)/trek ɪn ðə ˈmaʊntən/đi bộ đường dài qua các ngọn núi
7. swim with dolphins (phr)/swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/bơi cùng cá heo
8. win a medal (phr)/wɪn ə ˈmedl/giành huy chương
9. determination (n)/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/sự quyết tâm
10. diabetes (n)/ˌdaɪəˈbiːtiːz/bệnh tiểu đường

Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 8 tiếng Anh Bright lớp 12 đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 12 Bright

    Xem thêm