Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Bright theo unit

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Bright

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 12 - Bright chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.

Xem chi tiết tại:

UNIT 1: Life Stories

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. go on safari (phr) /ɡəʊ ɒn səˈfɑːri / tham quan động vật hoang dã
2. meet a famous person (phr) /miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsn/ gặp người nổi tiếng.
3. run a marathon (phr) /rʌn ə ˈmærəθən/ chay ma-ra-tông
4. sing in public (phr) /sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/ hát trước đám đông
5. sleep under the stars (phr) /sliːp ˈʌndə(r) ðə stɑː(r)/ ngủ ngoài trời
6. trek in the mountains (phr) /trek ɪn ðə ˈmaʊntən/ đi bộ đường dài qua các ngọn núi
7. swim with dolphins (phr) /swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/ bơi cùng cá heo
8. win a medal (phr) /wɪn ə ˈmedl/ giành huy chương
9. determination (n) /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm
10. diabetes (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ bệnh tiểu đường
11. doubt (v) /daʊt/ nghi ngờ
12. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ nản lòng, nản chí
13. glory (n) /ˈɡlɔːri/ sự vinh quang, danh tiếng
14. obstacle (n) /ˈɒbstəkl/ khó khăn, trở ngại
15. overcome (v) /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua khó khăn trở ngại
16. ashamed (adj) /əˈʃeɪmd/ ngượng xấu hổ
17. depressed (adj) /dɪˈprest/ buồn rầu, chán nản
18. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ lúng túng, bối rối, xấu hổ
19. exhausted (adj) /ɪɡˈzɔːstɪd/ kiệt sức
20. frightened (adj) /ˈfraɪtnd/ hoảng sợ
21. furious (adj) /ˈfjʊəriəs/ giận dữ
22. pleased (adj) /pliːzd/ hài lòng
23. shocked (adj) /ʃɒkt/ ngạc nhiên
24. make up (ph.v)   bịa chuyện, dựng chuyện
25. commit(v) /kəˈmɪt/ cam kết
26. simultaneous (adj) /ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs/ đồng thời
27. campsite (n) /ˈkæmp.saɪt/ nơi cắm trại
28. interrupt (v) /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ ngắt lời
29. atmosphere (n) /ˈætməsfɪə(r)/ bầu không khí
30. decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định
31. creature (n) /ˈkriːtʃə(r)/ sinh vật
32. terrified (adj) /ˈterɪfaɪd/ sợ hãi
33. performance (n) /pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn
34. passionate (adj) /ˈpæʃənət/ nhiệt huyết
35. low-paying (adj) /ləʊ ˈpeɪɪŋ/ công việc lương thấp
36. survive (v) /sə'vaiv/ sống sót

UNIT 2:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1.air traffic controller (n)

/ˌeə træfɪk kənˈtrəʊlə(r)/

kiểm soát viên không lưu

2.bank clerk (n)

/bæŋk klɑːk/

nhân viên ngân hàng

3. construction manager (n)

/kənˈstrʌkʃn ˈmænɪdʒə(r)/

quản lí thi công, quản lí công trình xây dựng

4. entrepreneur (n)

/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp

5. social worker (n)

/ˈsəʊʃl ˈwɜːkə(r)/

nhân viên công tác xã hội

6. software developer (n)

/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/

kĩ sư phần mềm

7. catch-up meeting (n)

/ˈkætʃ ʌp ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp nhanh (giữa các thành viên trong nhóm để cập nhật tình hình)

8. creative (adj)

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

9. degree (n)

/dɪˈɡriː/

bằng cấp

10. fascinate (v)

/ˈfæsɪneɪt/

lôi cuốn, làm thích thú

11. problem-solving (n)

/ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/

kỉ năng giải quyết vấn đề

12. strategy (n)

/ˈstrætədʒi/

chiến lược

13. technical (adj)

/ˈteknɪkl/

thuộc về kĩ thuật

14. communication (n)

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

sự giao tiếp

15. cooperative (adj)

/kəʊˈɒpərətɪv/

có tính hợp tác, cộng tác

16. deadline (n)

 

/ˈdedlaɪn/

hạn chót, hạn cuối cùng (để hoàn thành một kế hoạch, dự án, công việc cụ thể)

17. decisive (adj)

/dɪˈsaɪsɪv/

quyết đoán

18. flexible (adj)

/ˈfleksəbl/

linh hoạt

19. fluent (adj)

/ˈfluːənt/

trôi chảy, lưu loát

20. motivated (adj)

/ˈməʊtɪveɪtɪd/

có động lực

21. multitasking (n)

/ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ/

tính đa nhiệm (làm nhiều việc cùng một lúc

22. punctual (adj)

/ˈpʌŋktʃuəl/

đúng giờ

23. reliable (adj)

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

24. respectful (adj)

/rɪˈspektfl/

tôn trọng (với người khác)

25. responsible (adj)

/rɪˈspɒnsəbl/

có trách nhiệm (với người khác)

26. teamwork / (n)

/ˈtiːmwɜːk/

làm việc nhóm

27. in charge of (phr)

/ɪn tʃɑːdʒ ɒv/

chịu trách nhiệm

28. demonstrate (v)

/ˈdemənstreɪt/

trình bày

29. headquarters (n)

/'hed'kwɔ:təz/

trụ sở chính

30. visible (adj)

/ˈvɪzəbl/

có thể nhìn thấy

31. decade (n)

/ˈdekeɪd/

thập kỷ

32. conference (n)

/ˈkɒnfərəns/

hội nghị

33. job promotion (n.phr)

/dʒɒb prəˈməʊʃən/

thăng chức

34. discuss (v)

/dɪˈskʌs/

thảo luận

35. wage (n)

/weɪdʒ/

lương trả theo tuần

36. switch (v)

/swɪtʃ/

chuyển

37. relevant (adj)

/ˈreləvənt/

phù hợp

38. arrange (v)

/əˈreɪndʒ/

sắp xếp

39. gain(v)

/ɡeɪn/

đạt được

40. suddenly (adv)

/ˈsʌd.ən.li/

đột ngột

41. discussion (n)

/dɪˈskʌʃn/

cuộc thảo luận

42. put up with (phr.v)

/pʊt/

chịu đựng

43. put someone up to (phr.v)

/pʊt ˈsʌmwʌn ʌp tə/

xúi giục ai làm gì

44. ability (n)

/əˈbɪləti/

khả năng

45. internship (n)

/ˈɪntɜːnʃɪp/(n)

thực tập

Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 8 tiếng Anh Bright lớp 12 đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Bright

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo