Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 8
Từ vựng unit 8 lớp 12 Lifelong learning
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright unit 8 Lifelong learning bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 8 SGK tiếng Anh Bright 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.
Lifelong learning activities
enrol |
/ɪnˈrəʊl/ |
(v): đăng ký, tham gia (khoá học) |
enrolment |
/ɪnˈrəʊlmənt/ |
(n): việc đăng ký, tham gia (khoá học) |
internship |
/ˈɪntɜːnʃɪp/ |
(n): kì thực tập |
intern |
/ˈɪntɜːn/ |
(n), (v): (người) đi thực tập |
lifelong learning |
/ˈlaɪflɒŋ/ /ˈlɜːnɪŋ/ |
(n): học tập suốt đời |
master |
/ˈmɑːstə/ |
(v): sử dụng thành thạo |
àmasterful / masterly |
/ˈmɑːstəfᵊl/ /ˈmɑːstəli/ |
(adj): am tường, thành thạo |
perform |
/pəˈfɔːm/ |
(v): thực hành |
àperformance |
/pəˈfɔːməns/ |
(n) :việc thực hành |
proficient |
/prəˈfɪʃᵊnt/ |
(adj): thành thạo, lưu loát |
on-the-job training |
/ɒnðəʤɒb ˈtreɪnɪŋ/ |
(n): đào tạo tại chỗ |
seminar |
/ˈsɛmɪnɑː/ |
(n): hội thảo chuyên đề |
Lesson 8a:
The Power of Lifelong Learning
acquire |
/əˈkwaɪə/ |
(v): tiếpt hu |
acquisition |
/ˌækwɪˈzɪʃᵊn/ |
(n): sự tiếp thu |
adaptable |
/əˈdæptəbᵊl/ |
(adj): dễ thích nghi |
adapt |
/əˈdæpt/ |
(v): thích nghi |
adaptation |
/ˌædæpˈteɪʃᵊn/ |
(n): quá trình thích nghi |
commit |
/kəˈmɪt/ |
(v): cam kết, theo đuổi |
commitment |
/kəˈmɪtmənt/ |
(n): sự cam kết, sự tận tụy |
enormous |
/ɪˈnɔːməs/ |
(adj): to lớn |
fulfilment |
/fʊlˈfɪlmənt/ |
(n): sự hài lòng (có được điều mong muốn) |
fulfill |
/fʊlˈfɪl/ |
(v): đạt được (mong ước) |
insight |
/ˈɪnsaɪt/ |
(n): sự nhận thức sâu sắc |
insightful |
/ˈɪnsaɪtfᵊl/ |
(adj): hiểu biết, am hiểu |
satisfaction |
/ˌsætɪsˈfækʃᵊn/ |
(n): sự hài lòng |
àsatisfy |
/ˈsætɪsfaɪ/ |
(v): làm hài lòng |
satisfactory |
/ˌsætɪsˈfæktᵊri/ |
(n): sự hài lòng |
Learning skills
adaptability |
/əˌdæptəˈbɪləti/ |
(n): khả năng thích nghi |
adaptable |
/əˈdæptəbᵊl/ |
(adj): dễ thích nghi, có thể thích nghi |
bookkeeping |
/ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ |
(n): kế toán, làm sổ sách |
collaboration |
/kəˌlæbəˈreɪʃᵊn/ |
(n): sự hợp tác |
collaborate |
/kəˈlæbəreɪt/ |
(v): hợp tác |
collaborative |
/kəˈlæbᵊrətɪv/ |
(adj): mang tính hợp |
critical thinking |
/ˈkrɪtɪkᵊl ˈθɪŋkɪŋ/ |
(n): tư duy phản biện |
literacy |
/ˈlɪtᵊrəsi/ |
(n): sự am tường về một lĩnh vực |
illiteracy |
/ɪˈlɪtᵊrəsi/ |
(n): sự thiếu kiến thức ở lĩnh vực nào đó |
proficiency |
/prəˈfɪʃᵊnsi/ |
(n): sự thành thạo |
Lifelong learning habits
curious |
/ˈkjʊəriəs/ |
(adj): tò mò, ham học hỏi |
curiosity |
/ˌkjʊəriˈɒsəti/ |
(n): sự tò mò, tính ham học hỏi |
dedicated |
/ˈdɛdɪkeɪtɪd/ |
(adj): tận tâm |
dedicate |
/ˈdɛdɪkeɪt/ |
(v): dành thời gian/ sức lực cho… ,dâng tặng |
discipline |
/ˈdɪsəplɪn/ |
(n): tính kỉ luật (v): phạt, kỉ luật |
disciplined |
/ˈdɪsəplɪnd/ |
(adj): có kỷ luật |
≠ undisciplined |
/ʌnˈdɪsɪplɪnd/ |
(adj): vô kỷ luật |
high-volume |
/haɪ ˈvɒljuːm/ |
(adj): số lượng lớn |
proactive |
/prəʊˈæktɪv/ |
(adj): chủ động |
Lesson 8c:
Phrasal verbs
look up to |
/lʊk ʌp tuː/ |
(phr v): ngưỡng mộ, tôn trọng |
look down on |
/lʊk daʊn ɒn/ |
(phr v): khinh thường, coi thường |
Lesson 8d:
Learning methods: pros & cons
commute |
/kəˈmjuːt/ |
(v): đi lại thường xuyên giữa nơi làm và nhà (bằng một phương tiện nào đó) |
commuter |
/kəˈmjuːtə/ |
(n): người đi làm xa |
feedback |
/ˈfiːdbæk/ |
(n): ý kiếnphảnhồi |
flexibility |
/ˌflɛksəˈbɪləti/ |
(n): sựlinhhoạt |
àflexible |
/ˈflɛksəbᵊl/ |
(adj): linh hoạt, mềm dẻo |
glitch |
/ɡlɪʧ/ |
(n): sự cố kĩ thuật, trục trặc |
isolation |
/ˌaɪsəʊˈleɪʃᵊn/ |
(n): sự cô lập, sự cô độc |
isolate |
/ˈaɪsəleɪt/ |
(v): cô lập, phân tách |
isolated |
/ˈaɪsəleɪtɪd/ |
(adj): biệt lập, tách biệt |
motivation |
/ˌməʊtɪˈveɪʃᵊn/ |
(n): động lực |
pace |
/peɪs/ |
(n): tốc độ, nhịp độ (học) |
fast-paced |
/fɑːstpeɪst/ |
(adj): diễn ra nhanh, dồn dập |
≠ slow-paced |
/sləʊpeɪst/ |
(adj): diễn ra chậm, thong thả |
resource |
/rɪˈzɔːs/ |
(n): nguồn tài liệu, nguồn tài nguyên (v): cung cấp tiền, điều kiện cho ai/việc gì |
Culture Corner B
analyse |
/ˈænəlaɪz/ |
(v): phântích |
analysis |
/əˈnæləsɪs/ |
(n): phântích, sựphântích |
analyst |
/ˈænəlɪst/ |
(n): chuyên viên phân tích |
arrest |
/əˈrɛst/ |
(v)(n): (việc) bắt giữ (tội phạm) |
combat |
/ˈkɒmbæt/ |
(v): đấu tranh, phòng chống (tội phạm) |
database |
/ˈdeɪtəbeɪs/ |
(n): cơ sở dữ liệu |
detect |
/dɪˈtɛkt/ |
(v): phát hiện |
detection |
/dɪˈtɛkʃᵊn/ |
(n): việc phát hiện |
detective |
/dɪˈtɛktɪv/ |
(n): thám tử |
implement |
/ˈɪmplɪmənt/ |
(v): ứng dụng, đưa vào sử dụng |
implementation |
/ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃᵊn/ |
(n): sự ứng dụng, sự đưa vào sử dụng |
process |
/ˈprəʊsɛs/ |
(v): xử lí, giải quyết |
real-time |
/rɪəl-taɪm/ |
(adj): trong thời gian thực, được cập nhật liên tục và ngay lập tức |
suspect |
/ˈsʌspɛkt/ |
(n)(v): (kẻ bị) tình nghi, (người bị) nghi ngờ |
suspicious |
/səˈspɪʃəs/ |
(adj): đáng ngờ |
suspicion |
/səˈspɪʃᵊn/ |
(n): mối nghi ngờ |
CLIL (History)
blind |
/blaɪnd/ |
(adj): khiếm thị |
deaf |
/dɛf/ |
(adj): khiếm thính |
desire |
/dɪˈzaɪə/ |
(n): sự khát khao |
groundbreaking |
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/ |
(adj): đột phá |
proof |
/pruːf/ |
(n): minh chứng, bằng chứng |
relativity |
/ˌrɛləˈtɪvəti/ |
(n): sự tương đối |
relative |
/ˈrɛlətɪv/ |
(adj): mang tính tương đối |
vision |
/ˈvɪʒᵊn/ |
(n): thịlực |
visionary |
/ˈvɪʒᵊnᵊri/ |
(adj): có tầmnhìn, nhìn xa trông rộng |
Trên đây là Từ vựng unit 8 lớp 12 Bright Lifelong learning đầy đủ nhất.