Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 2 lớp 12 A Multicultural World

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 2 lớp 12 Global Success

Từ vựng Unit 2 lớp 12 A multicultural world do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 12 Global Success.

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Định Nghĩa

1.

multicultural

adj

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

đa văn hoá

2.

cultural diversity

n.p

/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/

đa dạng văn hoá

3.

cuisine

n

/kwɪˈziːn/

ẩm thực

4.

booth

n

/buːð/

gian hàng

5.

spicy

adj

/ˈspaɪsi/

cay

6.

autograph

n

/ˈɔːtəɡrɑːf/

chữ ký của người nổi tiếng

7.

souvenir

n

/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

đồ lưu niệm

8.

tugof war

n

/ˌtʌɡəvˈwɔː(r)/

trò chơi kéo co

9.

bamboo dancing

n

/ˌbæmˈbuːˈdɑːnsɪŋ/

nhảy sạp

10.

delicious=tasty

adj

/dɪˈlɪʃəs/

/ˈteɪsti/

ngon miệng

11.

identity

n

/aɪˈdentəti/

bản sắc,đặc điểmnhận dạng

12.

origin

n

/ˈɒrɪdʒɪn/

nguồn gốc

13.

popularity

n

/ˌpɒpjuˈlærəti/

sự phổ biến

14.

festivity

n

/feˈstɪvəti/

ngày hội

15.

trend

n

/trend/

xu hướng

16.

custom

n

/ˈkʌstəm/

phongtục

17.

mystery

n

/ˈmɪstri/

điều bí ẩn

18.

globalisation

n

/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/

toàn cầu hóa

19.

connected

adj

/kəˈnektɪd/

kết nối

20.

respect

n

/rɪˈspekt/

khía cạnh

21.

dish

n

/dɪʃ/

món ăn

22.

ingredient

n

/ɪnˈɡriːdiənt/

nguyên liệu,thành phần

23.

unique

adj

/juˈniːk/

độc đáo

24.

specialty

n

/ˈspeʃəlti/

đặc sản

25.

captivate

v

/ˈkæptɪveɪt/

thu hút, lôi cuốn

26.

cross-cultural

adj

/ˌkrɒsˈkʌltʃərəl/

giao thoa văn hoá

27.

blend

v

/blend/

pha trộn

28.

reflect

v

/rɪˈflekt/

phản ánh

29.

richness

n

/ˈrɪtʃnəs/

sự phong phú

30.

appreciate

v

əˈpriːʃieɪt/

thưởng thức,trân trọng

31.

lifestyle

n

/ˈlaɪfstaɪl/

lối sống

32.

celebrate

v

/ˈselɪbreɪt/

tổ chức,ăn mừng

33.

extracurricular

adj

/ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/

ngoại khoá

34.

culture shock

n

/ˈkʌltʃəʃɒk/

sốc văn hoá

35.

language barrier

n

/ˈlæŋɡwɪdʒˈbæriə(r)/

rào cản ngôn ngữ

36.

unfamiliar

adj

/ˌʌnfəˈmɪliə(r)/

không quen thuộc

37.

insulting

adj

/ɪnˈsʌltɪŋ/

xúc phạm

38.

overcome

v

/ˌəʊvəˈkʌm/

vượt qua

39.

staple

adj

/ˈsteɪpl/

cơ bản, thiết yếu

40.

costume

n

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

41.

admire

v

/ədˈmaɪə(r)/

ngắm nhìn,chiêm ngưỡng

42.

confusion

n

/kənˈfjuːʒn/

sự bối rối

43.

anxiety

n

/æŋˈzaɪəti/

sự lo lắng

Cụm từ quan trọng

1. a wide range of something: đa dạng thứ gì

2. gain (in) popularity: ngày càng trở nên phổ biến

3. be on the rise : đang gia tăng

4. keep up with: theo kịp, bắt kịp

5. sense of identity: tinh thần bản sắc

6. take something seriously: để tâm, chú ý, coi trọng thứ gì

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 12 A Multicultural World.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm