Từ vựng Unit 2 lớp 12 Problems
Từ vựng Unit 2 lớp 12 sách Friends Global
Từ vựng Unit 2 lớp 12 Problems do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 12 Friends Global.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. assertive (adj) | /əˈsɜːtɪv/ | : tự tin, quả quyết |
2. at stake (idiom) | /æt steɪk/ | : đang bị đe dọa |
3. bitter (adj) | /ˈbɪtə(r)/ | : cay đắng, chua xót |
4. break with (phr v) | /breɪk wɪð/ | : kết thúc, đoạn tuyệt |
5. contender (n) | /kənˈtendə(r)/ | : đối thủ |
6. crisis (n) | /ˈkraɪsɪs/ | : thời điểm khủng hoảng, khó khăn |
7. disillusioned (adj) | /ˌdɪsɪˈluːʒnd/ | : (bị) vỡ mộng |
8. disinfectant (n) | /ˌdɪsɪnˈfektənt/ | : chất khử trùng |
9. enthral (v) | /ɪnˈθrɔːl/ | : làm say mê |
10. exasperated (adj) | /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ | : cực kì bực bội |
Trên đây là Từ vựng Unit 2 lớp 12 Problems.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture