Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture
Vocabulary Unit 3 Tiếng Anh 12 Customs and culture
Từ vựng Unit 3 lớp 12 sách Friends Global
Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 12 Friends Global.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. abide by (phr v) | /əˈbaɪd baɪ/ | : tuân theo |
2. complement (v) | /ˈkɒmplɪment/ | : bổ sung |
3. depict (v) | /dɪˈpɪkt/ | : miêu tả |
4. ensemble (n) | /ɒnˈsɒmbl/ | : nhóm nhạc công |
5. fiddle (n) | /ˈfɪdl/ | : vĩ cầm |
6. fidget (v) | /ˈfɪdʒɪt/ | : cựa quậy, nhúc nhích |
7. frown (v) | /fraʊn/ | : cau mày |
8. fusion (n) | /ˈfjuːʒn/ | : sự liên kết chặt chẽ |
9. grimace (v) | /ˈɡrɪməs/ | : nhăn nhó |
10. grin (v) | /ɡrɪn/ | : cười toe toét |
11. itinerant (adj) | /aɪˈtɪnərənt/ | : lưu động |
12. lute (n) | /luːt/ | : đàn luýt |
Trên đây là Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture.