Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 3 lớp 12 sách Friends Global

Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 12 Friends Global.

I. VOCABULARY

1. bite /baɪt/(v) cắn

2. bow /baʊ/ (v) cúi chào

3. fidget /ˈfɪdʒɪt/ (v) cựa quậy, không yên

4. frown /fraʊn/ (v) nhăn mặt, cau mày

5. grimace /ˈɡrɪməs/ (v) nhăn nhó

6. grin /ɡrɪn/ (v) cười toe toét

7. point /pɔɪnt/ (v) chỉ/ trỏ

8. nod /nɒd/ (v) gật đầu

9. pout /paʊt/ (v) bĩu môi

10. purse /pɜːs/ (v) mím môi

11. shake /ʃeɪk/ (v) rung, lắc

12. shrug /ʃrʌɡ/ (v) nhún vai

13. wink /wɪŋk/ (v) nháy mắt

14. confusion /kənˈfjuːʒn/ (n) (n) lúng túng

15. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) sự không tán thành

16. disgust /dɪsˈɡʌst/ (n) sự ghê tởm

17. indifference /ɪnˈdɪfrəns/ (n) sự thờ ơ

18. fear /fɪə(r)/ (n) sợ hãi

19. cough /kɑːf/ (v) ho

20. pain /peɪn/ (n) đau đớn

21. hiccup /ˈhɪkʌp/ (n) nấc

22. sigh /saɪ/ (v) thở dài

23. sneeze /sniːz/ (v) hắt hơi

24. slurp /slɜːp/ (v) húp xì xụp

25. sniff /snɪf/ (v) khụt khịt

26. snore /snɔː(r)/ (v) ngáy

II. GRAMMAR

27. custom /ˈkʌstəm/ (n) phong tục

28. fluent /ˈfluːənt/ (adj) trôi chảy

III. LISTENING

29. conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ (n) cuộc trò chuyện

30. announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n) thông báo

IV. GRAMMAR

31. beforehand /bɪˈfɔː.hænd/ (adv) trước

32. embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj) xấu hổ

V. WORD SKILLS

33. lift /lɪft/ (n) thang máy

34. flashlight /ˈflæʃlaɪt/ (n) đèn pin

35. highway /ˈhaɪweɪ/ (n) đường cao tốc

36. pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè

37. trainers /ˈtreɪ.nɚ/ (n) giày thể thao

38. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n) chỗ ở

VI. READING

39. grow up /ɡrəʊ ʌp/ (phr.v) trưởng thành

40. homemade /ˌhəʊmˈmeɪd/(adj) tự làm ở nhà

41. thin-boned /θɪn bəʊnd/ (adj) gầy gò

42. explain /iks'plein/ (v) giải thích

43. deep-throated /diːp θrəʊtɪd/ (adj) trầm vang

44. polish /ˈpɑː.lɪʃ/ (v) đánh bóng

45. iron /ˈaɪən/ (v) là (ủi) quần áo

VII. SPEAKING

46. occasion /əˈkeɪʒn/ (n) dịp, cơ hội

47. waistcoat /ˈweɪskəʊt/ (n) áo gi-lê

VIII. WRITING

48. take place /teɪk pleɪs/ (phr.v) diễn ra

49.council /ˈkaʊnsl/ (n) hội đồng

50. disruption /dɪsˈrʌpʃən/ (n) sự gián đoạn

51. annual /ˈænjuəl/ (adj) hàng năm

52. producer /prəˈdjuːsə(r)/ (n) nhà sản xuất

53. memorable /ˈmemərəbl/ (adj) đáng nhớ

54. trade /treɪd/ (n) thương mại

55. invaluable /ɪnˈvæljuəbl/ (adj) vô giá

56. showcase /ˈʃəʊkeɪs/ (v) trưng bày

IX. CULTURE

57. emerge /ɪˈmɜːdʒ/ (v) nổi lên

58. influence /ˈɪnfluəns/ (n) ảnh hưởng

59. combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ (n) sự kết hợp

60. vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj) sôi động

61. contemporary /kənˈtemprəri/ (adj) đương đại

62. instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n) nhạc cụ

63. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v) đóng góp

64. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) di sản

65. concern /kənˈsɜːn/ (n) mối quan tâm

66. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) giải trí

Trên đây là Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm