Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh 12 Friends Global Unit 7

Từ vựng unit 7 lớp 12 Media

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Friends Global unit 7 Media bao gồm toàn bộ những Từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 7 SGK tiếng Anh Friends Global 12 - Chân trời sáng tạo giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 sách mới theo từng unit hiệu quả.

Từ mớiPhiên âm/ Phân loạiĐịnh nghĩa
1. announce/əˈnaʊns/ (v)thông báo
2. bias/ˈbaɪ.əs/ (v)thiên vị
3. critical/ˈkrɪtɪkl/ (v)phê phán
4. commercial/kəˈmɜːʃl/ (n)quảng cáo
5. broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/ (v)phát sóng
6. cover/ˈkʌvə(r)/ (v)bao phủ
7. dissemble feeling/dɪˈsembl ˈfiːlɪŋ/ (v)che giấu cảm xúc
8. disseminate/dɪˈsemɪneɪt/ (v)truyền bá
9. disguise/dɪsˈɡaɪz/ (v)ngụy trang
10. daunting/ˈdɔːntɪŋ/ (v)gây nản chí
11. dependence/dɪˈpendəns/ (n)sự phụ thuộc
12. flatter/ˈflætə/ (v)tâng bốc
13. mislead/ˌmɪsˈliːd/ (v)lừa dối
14. out of date/aʊt əv deɪt/ (v)lỗi thời
15. report/rɪˈpɔːt/ (v)báo cáo
16. genuine/ˈdʒenjuɪn/ (v)chân thật
17. transmit/trænzˈmɪt/ (v)truyền tải
18. reveal/rɪˈviːl/ (v)tiết lộ
19. spread/spred/ (v)lan truyền
20. neutral/'nju:trəl/ (v)trung lập
21. provocative/prəˈvɑːkətɪv/ (adj)khiêu khích

Trên đây là Từ vựng unit 7 lớp 12 Friends Global Media đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 12 mới

    Xem thêm