Tiếng Anh 12 Unit 5 5A Vocabulary Friends Global
Giải Tiếng Anh lớp 12 Friends Global unit 5 5A Vocabulary
Giải SGK tiếng Anh 12 Friends Global unit 5 5A Vocabulary hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 12 trang 60, 61 giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả.
1. SPEAKING Look at the photos (A-C). Can you identify the people and their occupations? What qualities make them suitable for their occupation and successful in their career? Nhìn vào các bức ảnh (A-C). Bạn có thể xác định được con người và nghề nghiệp của họ? Những phẩm chất nào khiến họ phù hợp với nghề nghiệp và thành công trong sự nghiệp?
Đáp án
Henry Ford was a talented industrialist and the founder of Ford Motor Company. He is known for his visionary outlook and relentless determination. His creativity and leadership shaped the automotive industry and contributed to the success of Ford Motor Company.
J.K. Rowling is a gifted author, renowned for the Harry Potter series. Through boundless creativity and unwavering patience, she created a captivating world of magic that became iconic. Her rich imagination and profound empathy make her work exceptional and profoundly impactful to readers worldwide.
Mother Teresa was a great humanitarian, the founder of the Missionaries of Charity. With boundless compassion and selfless sacrifice, she devoted her life to serving the poorest and most marginalized. Her deep empathy and unwavering commitment spread hope and love to millions worldwide.
2. VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the adjectives below. Then decide which qualities you would need to be successful at each occupation in exercise 1. Làm việc theo cặp. Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ dưới đây. Sau đó, hãy quyết định những phẩm chất nào bạn cần để thành công ở mỗi nghề trong bài tập 1.
I think you would need to be creative and industrious to be a successful writer.
Đáp án
I think you would need to be detail-oriented and empathetic to be a successful writer.
I think you would need to be innovative and resilient to be a successful founder.
I think you would need to be compassionate and conscientious to be like Mother Teresa.

3. Read the MBTI descriptions on the next page. Match each of the descriptions with at least two adjectives from exercise 2. What other adjectives can you add? Đọc mô tả MBTI ở trang tiếp theo. Hãy ghép mỗi phần mô tả với ít nhất hai tính từ trong bài tập 2. Bạn có thể thêm những tính từ nào khác?
The inspector: reserved, loyal
Đáp án
The Crafter: detail-oriented, resourceful, logical
The Protector: compassionate, considerate, empathetic, diligent
The Artist: creative, expressive, innovative
The Advocate: persuasive, passionate, dedicated
The Mediator: compassionate, idealistic, optimistic
The Architect: analytical, confident, reserved
The Thinker: compassionate, idealistic, optimistic
The Persuader: compassionate, spontaneous, gregarious
The Director: decisive, authoritative, visionary
The Performer: idealistic, spontaneous, compassionate.
The Caregiver: nurturing, supportive, empathetic
The Champion: determined, resilient, inspirational
The Giver: generous, altruistic, kind-hearted
The Debater: argumentative, analytical, articulate
The Commander: self-confident, objective, organized, outspoken.
Hướng dẫn dịch
MBTI (Chỉ số loại hình cá nhân Myers-Briggs) cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về tính cách và sở thích của bạn về nguồn năng lượng, cách tiếp nhận thông tin và phong cách học, quyết định và tổ chức/thiết kế thời gian.
Người Giám sát: Anh/Chị này đánh giá cao sự trung thành, trật tự, quy tắc và truyền thống. Anh/Chị không dừng lại làm việc cho đến khi công việc được hoàn thành.
Người Thợ chế: Trải nghiệm mới với việc học từ trực tiếp có ý nghĩa lớn đối với anh/chị.
Người Bảo vệ: Anh/Chị có xu hướng kìm nén cảm xúc của mình và chú ý đến những người xung quanh.
Người Nghệ sĩ: Anh/Chị chấp nhận mọi người như họ là và chú ý đến chi tiết.
Người Ủng hộ: Anh/Chị là một người hoàn hảo dễ dàng. Anh/Chị có thể biến sự lý tưởng của mình thành hành động.
Người Hòa giải: Tất cả những gì anh/chị muốn là xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Quyết định của anh/chị dựa trên giá trị cá nhân hơn là logic.
Kiến trúc sư: Anh/Chị thích làm việc một mình. Sự tập trung của anh/chị là vào bức tranh tổng thể, ý tưởng trừu tượng và thông tin khách quan.
Người Tư duy: Anh/Chị thích được một mình nghĩ về cách thức hoạt động của mọi thứ và tìm ra giải pháp.
Người Thuyết thục: Anh/Chị thích được ở bên bạn và tập trung vào chi tiết.
Người Điều hành: Anh/Chị thích việc đảm nhận và duy trì tiêu chuẩn cao.
Người Trình diễn: Anh/Chị không thích rất đều đặn. Anh/Chị quan tâm đến việc sống trong hiện tại và làm những gì cảm thấy đúng tại thời điểm đó.
Người Chăm sóc: Anh/Chị tin tưởng vào điều tốt đẹp nhất về con người. Anh/Chị nhạy cảm với nhu cầu và cảm xúc của người khác và dễ bị tổn thương bởi sự tàn nhẫn hoặc sự thờ ơ.
Người Vận động: Anh/Chị thích những tình huống mà anh/chị có thể sử dụng sự sáng tạo của mình. Anh/Chị là người giao tiếp tốt.
Người Cho đi: Anh/Chị giỏi trong việc thuyết phục người khác. Anh/Chị sẵn lòng ở bên người khác và giúp họ.
Người Tranh Luận: Anh/Chị thích bắt đầu các dự án mới nhưng có thể gặp khó khăn trong việc hoàn thành chúng.
Người Tổ Chức: Anh/Chị thích suy nghĩ về tương lai và xuất sắc trong việc nhận biết vấn đề và đảm nhận.
4. Using the MBTI title of each person, match the people in exercise 1 with a description. Is it true of him/her? Is it similar to your description? Sử dụng chức danh MBTI của mỗi người, nối những người trong bài tập 1 với phần mô tả. Điều đó có đúng với anh ấy/cô ấy không? Nó có giống với mô tả của bạn không?
Gợi ý
MBTI Personality Type - The Crafter
Description: Logical, adventurous, hands-on, adaptable, detail-oriented, resourceful, spontaneous.
Evaluation: This description aligns well with Henry Ford's innovative and hands-on approach to business, particularly in his role as a pioneering industrialist and inventor. His development of the assembly line and mass production techniques demonstrate adaptability, resourcefulness, and a focus on practical problem-solving.
Hướng dẫn dịch
Loại tính cách MBTI - Người sáng tạo
Mô tả: Logic, ưa mạo hiểm, thực tế, dễ thích nghi, chú trọng chi tiết, tháo vát, tự phát.
Đánh giá: Mô tả này phù hợp với cách tiếp cận kinh doanh sáng tạo và thực tế của Henry Ford, đặc biệt là trong vai trò là một nhà công nghiệp và nhà phát minh tiên phong. Việc ông phát triển dây chuyền lắp ráp và các kỹ thuật sản xuất hàng loạt thể hiện khả năng thích ứng, sự tháo vát và tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn.
Trên đây là Soạn tiếng Anh 12 Friends Global 5A Vocabulary Unit 5 đầy đủ nhấ