Từ vựng Unit 6 lớp 12 Endangered Species

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 6: Endangered Species

Nằm trong tập tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit, Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 6 lớp 12 chương trình mới Endangered Species bao gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo định nghĩa và phiên âm chuẩn xác. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh lớp 12 tham khảo!

VOCABULARY

1. endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (adj): bị đe dọa

2. endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ (n): những loài có nguy có bị tuyệt chủng

3. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n): động vật hoang dã

4. extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj): tuyệt chủng

5. extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): sự tuyệt chủng

6. in danger of / ɪnˈdeɪn.dʒər əv / (phr): có nguy cơ

7. rhinoceros /rai'nɔsərəs/ (n): tê giác

8. biology /baɪˈɒlədʒi/ (n): sinh học

9. biologist /baɪˈɒlədʒɪst/ (n): nhà sinh vật học

10. assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): bài tập

11. extinguish /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): dập tắt

12. survival /səˈvaɪvl/ (n): sự sinh tồn

13. survivor /səˈvaɪvə(r)/ (n): người sống sót

14. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n): sự đa dạng sinh học

15. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa

16. evolutionary /ˌiːvəˈluːʃənri/ (adj): mang tính tiến hóa

17. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n): sư bảo tồn

18. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (adj): dễ bị tổn thương

19. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống

20. conference /ˈkɒnfərəns/ (n): hội nghị

21. convenient /kənˈviːniənt/ (adj): thuận tiện

22. rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (phr): dựa vào

23. restoration /ˌrestəˈreɪʃn/ (n): sự khôi phục

24. release /rɪˈliːs/ (v): thả ra,phóng thích

25. deer /dɪə(r)/ (n): hươu

26. rescue /ˈreskjuː/ (v/n): cứu thoát

27. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): tái tạo

28. creature /ˈkriːtʃə(r)/ (n): sinh vật

29. poach /pəʊtʃ/ (v): săn trộm

30. interfere with /ˌɪntəˈfɪə(r)/ (phr): cản trở, ngăn chặn

31. reserve /ri'zə:v/ (adj): dành riêng

32. livestock /ˈlaɪvstɒk/ (n): chăn nuôi

33. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n): hệ sinh thái

35. preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn

36. trade /treɪd/ (v,n): buôn bán,kinh doanh

37. snorkelling /ˈsnɔːkəlɪŋ/ (n): lặn với ống thở

38. fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/(n) (n): phân bón

39. agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ (n): nông nghiệp

40. fur /fɜː(r)/ (n): lông thú

41. feature /ˈfiːtʃə(r)/ (n): đặc điểm

42. decline /dɪˈklaɪn/ (a): suy giảm

43. migrate /maɪˈɡreɪt/ (v): di cư

44. shellfish /ˈʃelfɪʃ/ (n): động vật có vỏ

45. collision /kəˈlɪʒn/ (n): sự va chạm

46. recovery /rɪˈkʌvəri/ (n): sự phục hồi

47. critically endangered /ˈkrɪt.ɪ.kəl.i.ɪnˈdeɪn.dʒəd/ (n): cực kỳ nguy cấp

48. lay /leɪ/ (v): đẻ

49. overfishing /ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/ (n): sự đánh bắt quá mức

50. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): hành vi,cách cư xử

51. set up /set ʌp/ (phr): thành lập

52. carry out /'kæri'aut/ (phr): thực hiện

53. designate /ˈdezɪɡneɪt/ (v): chỉ định

54. ensure /ɪnˈʃʊə(r)/ (v): đảm bảo

55. breeding ground /ˈbri·dɪŋ ˌɡrɑʊnd/ (n): nơi sản sinh

56. enclosure /ɪnˈkləʊʒə(r)/ (v,n): bao vây,vòng vây

57. fenced off /fens.ɒf / (v): rào lại

58. predator /ˈpredətə(r)/ (n): động vật ăn thịt

59. conduct /kənˈdʌkt/ (v): tiến hành

60. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj): thuộc sinh thái

61. cure /kjʊə(r)/ (v): chữa khỏi

62. evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng

63. ivory /ˈaɪvəri/ (n): ngà voi

64. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu , đau khổ

65. lady slipper orchid /ˈleɪ.di.ˈslɪp.ər.ˈɔː.kɪd/ (n): hoa phong lan

66. classified /ˈklæsɪfaɪd/ (adj): phân loại

Trên đây là toàn bộ từ mới Tiếng Anh trong Unit 6 Tiếng Anh lớp 12 chương trình mới. Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh xem thêm nhiều tài liệu ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit mới nhất. Chúc các em học sinh lớp 12 học tập hiệu quả.

Đánh giá bài viết
1 3.477
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm