Ngữ pháp unit 3 lớp 12 The green movement
Nằm trong bộ đề Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit, ngữ pháp Unit lớp 12 sách mới unit 3 The green movement dưới đây do VnDoc.com cập nhật và đăng tải. Tài liệu cấu trúc tiếng Anh 12 unit 3 The green movement bao gồm lý thuyết khái niệm câu đơn, câu ghép & câu phức trong tiếng Anh và Phân loại từ nối tiếng Anh.
Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 3 The green movement
Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức.
1. Câu đơn trong tiếng Anh - Simple sentence
Câu đơn là gì? Câu đơn trong tiếng Anh là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.
Ví dụ:
We were sorry. We left. We did not meet all the guests. (Chúng tôi xin lỗi. Chúng tôi rời đi. Chúng tôi không gặp hết tất cả các khách mời)
- Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.
- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ
Ví dụ: John and Mary were sad. (John và Mary buồn)
– Một câu đơn có thể có nhiều động từ
Ví dụ: Smith ate noodle and drank coffee. (Smith ăn mỳ và uống cà phê)
2. Câu ghép trong tiếng Anh - Compound sentence
Compound sentence là gì? Một câu ghép trong tiếng Anh gồm hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các liên từ nối hoặc các cặp từ nối. Để xác định liệu mệnh đề có phải là mệnh đề độc lập không ta lược bỏ liên từ đi.
Ví dụ:
The sunbathers relaxed on the sand, and the surfers paddled out to sea. (Những người tắm nắng nằm thư giãn trên cát và những người lướt sóng ngoài biển.)
Cách thành lập câu ghép trong tiếng anh, có ba cách để liên kết các mệnh đề trong một câu ghép
a. Sử dụng dấu phẩy và liên từ nối:
- Có 7 liên từ nối thường xuyên được sử dụng trong câu ghép tiếng anh. Ngoài ra còn có các liên từ phụ thuộc, liên từ kết hợp, liên từ tương quan.
- Xem thêm phần Liên Từ tại đây
Ví dụ:
The teacher gave the assignments, and the students worte them down. (Giáo viên ra bài tập và học sinh thì chép vào vở)
The accident had been cleared, but the traffic was still stopped. (Hiện trường vụ tai nạn đã được xử lý xong nhưng dòng xe cộ thì vẫn chưa lưu thông được
b. Sử dụng dấu chấm phẩy và trạng từ nối theo sau
Các trạng từ nối diễn đạt mối quan hệ của mệnh đề thứ hai với mệnh đề thứ nhất. Các trạng từ nối tiêu biểu là: furthermore, however, otherwise, v.v…
Lưu ý: phải chú ý thêm dấu ( ; ) sau mệnh đề độc lập thứ nhất và dấu ( , ) sau trạng từ nối.
- Những từ mang nghĩa “and”: Furthermore; besides; in addition to; also; moreover; additionally…
Ví dụ:
Florida is famous for its tourist attractions, its coastline offers excellent white sands beaches; moreover, it has warm, sunny weather. (Florida nổi tiếng với các thắng cảnh, với bờ biển cát trắng trải dài, và hơn hết, nó nổi tiếng với thời tiếc ấm áp đầy nắng)
- Những từ mang nghĩa “but, yet”: However; nevertheless; still; nonetheless; in contrast; whereas; while; meanwhile; …
Ví dụ:
I try to convince them that this contract is a disaster; however, they decide to sign without thinking of the bad aspect. (Tôi cố thuyết phục họ rằng bản hợp đồng này rất kinh khủng, tuy nhiên, họ đã quyết định ký mà không nghĩ tới hậu quả)
- Những từ mang nghĩa “or”: Otherwise
Ví dụ:
You have to change your working style; otherwise, your boss will fire you. (Bạn phải thay đổi các làm việc của bản thân thôi, nếu không bạn sẽ bị đuổi việc đó)
- Những từ mang nghĩa “so”: Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence…
Ví dụ: She didn’t sleep enough; therefore, she looked so tired. (Cô ấy không ngủ đủ giấc, thế nên, trông cô ấy mới mệt mỏi làm sao)
c. Sử dụng dấu câu ( ; ):
- Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu ( ; ). Kiểu câu này được sử dụng khi hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi.
- Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.
Ví dụ:
Kết nối bằng dấu ( ; ): I’m studying English; my older brother is studying Math.
(Tôi đang học tiếng Anh; anh trai tôi thì đang học toán)
Hai câu tách biệt bằng ( . ): I like coffee. I don’t like soft drink.
(Tôi thích cafe. Tôi không thích đồ uống có ga)
3. Câu phức trong tiếng Anh - Complex sentence
- Complex sentences là gì? Câu phức trong tiếng Anh là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ.
Ví dụ:
Because the bus was crowded, I had to stand all the way. (Bởi vì xe buýt quá đông, nên tui phải đứng suốt chuyến)
→ Trong câu trên có một mệnh đề độc lập “I had to stand all the way” và một mệnh đề phụ thuộc “the bus was crowded”
It makes me happy that you love me. (Việc bạn thích tui làm tui hạnh phúc)
→ Câu này có một mệnh đề độc lập “it makes me happy” và một mệnh đề phụ thuộc “that you love me”.
- Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc để nối các vế của câu.
Ví dụ: We left before he arrived. (Chúng tôi rời đi trước khi anh ấy tới)
- Câu phức tổng hợp là gì? Là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. So với các kiểu câu ở trên thì câu phức tổng hợp dễ bị rối hơn.
Ví dụ:
Because she didn’t hear the alarm, Mary was late and the train had already left. (Bởi vì không nghe thấy tiếng chuông báo thức, Mary bị trễ giờ và chuyến tàu đã rời đi)
→ Trong câu trên, có hai mệnh đề độc lập là “Mary was late” và “the train had already left”. Một mệnh đề phụ thuộc là “she didn’t hear the alarm”
The cat lived in the backyard, but the dog, who knew he was superior, lived inside the house.(Con mèo sống ở sân sau, nhưng con chó, nó biết mình ở thế thượng phong, sống ở trong nhà)
→ Mệnh đề độc lập là: “the cat lived in the backyard”, “the dog lived inside the house”. Mệnh đề phụ thuộc là “who knew he was superior”
4. Từ nối tiếng Anh - Connecting words
Conjunction (liên từ):
• là từ dùng nối câu hoặc nối từ
• đứng sau một dấu “,” hoặc không cần đến
Connector (từ nối):
• thường dùng để nối câu
• thường dùng giữa hai loại dấu
1. Nhóm chỉ sự bổ sung thông tin
• Conjunction: + and, and also.... và...
+ as well as.... cùng nhur
+ both ... and ... : vừa ... vừa ...
+ not only... but also ... không những ... mà còn...
• Connector: + Moreover = Furthermore: hơn thế nữa
+ In addition: thêm vào đó
+ Besides: ngoài ra
+ What's more: hơn thế
2. Nhóm chỉ thông tin trái ngược
• Conjunction: + but, yet: nhưng
+ số đếm: one, two…; số thứ tự: second…; whereas: trái lại…
• Collector: + However = Netherless: tuy nhiên, nhưng
+ On the other hand: mặt khác
+ In contrast; trái lại
+ On the contrary: ngược lại
3. Thông tin kết quả (vì vậy, do đó...)
• Conjunction: + so, thus, hence: vì vậy
• Connector: + Therefore: vì vậy
+ As a result: kết quả là
+ Consequently: kết quả là
+ Accordingly: do đó
5. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 12 unit 3 The green movement
Combine each of the following sets of simple sentences into one complex sentence.
1. The strike was going to be called off. The leader told me that.
2. We can succeed only by combined effort. It goes without saying.
3. He may become a member. I don't know.
4. He is not educated. He is well experienced
5. I sank into the water. I felt great confusion of thought. I cannot describe it.
6. I went there. I found the door locked.
7. There is heavy rainfall here. Grapes will not grow in such places.
8. It may rain. Then the match will be cancelled.
9. You finish dressing. I will wait here.
Đáp án
Combine each of the following sets of simple sentences into one complex sentence.
1. The leader told me that the strike was going to be called off.
2. It goes without saying that we can succeed only by combined effort.
3. I don't know if he will become a member.
4. Though he is not educated, he is well experienced.
5. When I sank into the water, I felt great confusion of thought which I could not explain.
6. When I went there, I found the door locked.
7. Grapes will not grow where there is heavy rainfall.
8. If it rains, the match will be cancelled.
9. I will wait here until you finish dressing.
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh unit 3 The green movement lớp 12 đầy đủ nhất. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu unit 3 lớp 12 The green movement khác như: