Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Global Success Unit 10

Ngữ pháp tiếng Anh 12 unit 10: Lifelong learning

Ngữ pháp tiếng Anh 12 Global success unit 10 Lifelong learning bao gồm kiến thức tiếng Anh xuất hiện trong Unit 10 SGK tiếng Anh lớp 12 Global success giúp các em học nắm được ngữ pháp tiếng Anh unit 10 hiệu quả.

Reported speech: reporting orders, requests, offers, and advice Câu tường thuật: tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên

- Khi tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị và lời khuyên, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề to-infinitive sau động từ tường thuật. Các động từ tường thuật bao gồm ask (yêu cầu), tell (bảo), advise (khuyên), command (ra lệnh), order (ra lệnh), instruct (hướng dẫn), invite (mời), encourage (khuyến khích), persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), warn (cảnh báo), v.v. Một số động từ được theo sau bởi mệnh đề tân ngữ + to-infinitive.

- Động từ “say” và “tell” là những động từ phổ biến nhất trong lời nói trực tiếp, nhưng tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng ta có thể sử dụng các động từ tường thuật khác nhau.

Ví dụ:

'Sit down and stop interrupting the talk!' the club leader said/told Mark. ('Ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện!' người đứng đầu câu lạc bộ đã nói/nói với Mark.)

=> The club leader told/ordered Mark to sit down and stop interrupting the talk. (Trưởng câu lạc bộ bảo/ra lệnh cho Mark ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện.)

'Could you show me how to register for the course?' I asked my teacher. ('Cô có thể chỉ cho em cách đăng ký khóa học không ạ?' Tôi hỏi giáo viên của tôi.)

=> I asked my teacher to show me how to register for the course. (Tôi đã nhờ giáo viên chỉ cho tôi cách đăng ký khóa học.)

- Một số động từ, chẳng hạn như offer (đề nghị), propose (đề nghị), agree (đồng ý), demand (yêu cầu) không thể được theo sau bởi tân ngữ trước mệnh đề to-infinitive.

Ví dụ:

- 'I'll pay for your driving lessons,' my brother said. (“Anh sẽ trả tiền học lái xe cho em,” anh tôi nói.)

=> My brother offered to pay for my driving lessons. (Anh trai tôi đề nghị trả tiền học lái xe cho tôi.)

'OK, Mai, we'll pay for the online course,' Mai's parents said. ('Được rồi Mai, bố mẹ sẽ trả tiền cho khóa học trực tuyến', bố mẹ Mai nói.)

=> Mai's parents agreed to pay for the online course. (Bố mẹ của Mai đồng ý trả tiền cho khóa học trực tuyến.)

- Mệnh lệnh, yêu cầu phủ định, v.v. thường được tường thuật bằng not + to-infinitive.

Ví dụ: 'Don't stay out late, Mark,' his mother said. ('Đừng về muộn nhé, Mark,' mẹ bạn ấy nói.)

=> Mark's mother told/warned him not to stay out late. (Mẹ của Mark đã dặn/cảnh báo bạn ấy không được về muộn.)

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 unit 10 Lifelong learning Global success. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm

    Tiếng Anh 12 Global Success

    Xem thêm