Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Friends Global Unit 4

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 4 lớp 12 Holidays and Tourism

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Friends Global unit 4 Holidays and Tourism bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 4 SGK tiếng Anh Friends Global 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.

I. VOCABULARY

1. adventure /ədˈven.tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu

2. cabin /ˈkæbɪn/ (n) nhà gỗ nhỏ

3. caravan /ˈkær.ə.væn/ (n) xe du lịch (nhà di động)

4. cottage /ˈkɒtɪdʒ/ (n) nhà tranh

5. couch-surfing /kaʊtʃ ˈsɜːfɪŋ/ (n) ở nhờ trên ghế sofa (hình thức du lịch tiết kiệm)

6. cruise /kruːz/ (n) chuyến du thuyền

7. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) du lịch sinh thái

8. houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ (n) nhà thuyền

9. broaden /ˈbrɔːdn/(v) (v) mở rộng

10. soak up /səʊk ʌp/ (phr.v) hấp thụ

11. pamper /ˈpæmpər/ (v) nuông chiều

12. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) đẹp ngỡ ngàng

13. commercialize /kəˈmɜːʃəlaɪz/ (v) thương mại hóa

14. dingy /ˈdɪndʒi/ (adj) tối tăm, dơ bẩn

15. dull /dʌl/ (adj) buồn tẻ, ảm đạm

16. inaccessible /ˌɪnækˈsesəbl/ (adj) không thể tiếp cận

17. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj) quá đông đúc

18. unique /juˈniːk/ (adj) độc đáo

19. remote /rɪˈməʊt/ (adj) xa xôi

20. unspoilt /ˌʌnˈspɔɪlt/ (adj) chưa bị hư hại

II. GRAMMAR

21. anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/ (n) kỷ niệm

22. decade /ˈdekeɪd/ (n) thập kỷ

23. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ (n) điểm đến

24. register /ˈredʒɪstə(r)/ (v) đăng ký

25. informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (adj) nhiều thông tin

26. newsletter /ˈnjuːzlɛtər/ (n) bản tin

III. LISTENING

27. sunset /ˈsʌnset/ (n) hoàng hôn

28. continent /ˈkɒntɪnənt/ (n) lục địa

29. harsh /hɑːʃ/ (adj) khắc nghiệt

30. put up /pʊt/ /ʌp/ (phr.v) dựng lên

31. harmless /ˈhɑːmləs/ (adj) vô hại

IV. GRAMMAR

32. run out of /rʌn aʊt ɒv/ (phr.v) hết, cạn kiệt

V. WORD SKILLS

33. closely /ˈkləʊsli/ (adv) chặt chẽ

34. scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh

35. budget /'bʌdʒit/ (n) ngân sách

36. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v) khám phá

37. recommend /ˌrekəˈmend/ (v) đề nghị, giới thiệu

38. luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ (n) hành lý

39. appropriate /əˈprəʊpriət/ (adj) thích hợp

40. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj) thoải mái

41. rough /rʌf/ (adj) gồ ghề, thô ráp

VI. READING

42. travel sickness /ˈtrævl ˈsɪknɪs/ (n) say xe

43. set off /set ɒf/ (phr.v) khởi hành

44. take in /teɪk ɪn/ (phr.v) tiếp thu, hiểu

45. come across /kʌm əˈkrɒs/ (phr.v) tình cờ gặp

46. go off /ɡəʊ ɒf/ (phr.v) đi, rời đi

47. get around /gɛt əˈraʊnd/ (phr.v) đi lại

48. queue /kjuː/ (n) (xếp) hàng

49. pull up /pʊl ʌp/ (phr.v) dừng xe

50. stop over /stɒp ˈəʊvər/ (phr.v) dừng lại, ghé qua

51. tribe /traɪb/ (n) bộ lạc

52. orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ (n) trại trẻ mồ côi

53. hospitable /hɒˈspɪtəbl/ (adj) hiếu khách

VII. SPEAKING

54. voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (n) chuyến đi biển

55. safety /ˈseɪfti/ (n) an toàn

56. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường

VIII. WRITING

57. maintain /meɪnˈteɪn/ (v) duy trì

58. arise /əˈraɪz/ (v) nảy sinh

59. inconvenience /ˌɪnkənˈviːniəns/ (n) sự bất tiện

60. dissatisfied /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/ (adj) không hài lòng

61. impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ (adj) bất lịch sự

IX. CULTURE

62. unite /juˈnaɪt/ (v) đoàn kết

63. hunt /hʌnt/ (v) săn bắt

64. presence /ˈprez.əns./ (n) sự hiện diện

65. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) truyền cảm hứng

Trên đây là Từ vựng unit 4 lớp 12 Friends Global Holidays and Tourism đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm