Từ vựng tiếng Anh 12 Friends Global theo unit
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Friends global
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Friends global theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 12 - Friends global chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1 Relationships
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 Problems
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 Customs and culture
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 Holidays and Tourism
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5 Careers
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 6 Health
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7 Media
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 Change the world
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 cả năm - sách Friends global
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. adore (v) | /əˈdɔː(r)/ | : rất yêu thích ai |
2. aggressive (adj) | /əˈɡresɪv/ | : hung dữ |
3. attached (adj) | /əˈtætʃt/ | : gắn kết, thân thiết |
4. balance (v) | /ˈbæləns/ | : cân bằng |
5. bond (n) | /bɒnd/ | : mối quan hệ |
6. buddy (n) | /ˈbʌdi/ | : người bạn |
7. buddy movie (n) | /ˈbʌdi ˈmuːvi/ | : phim về tình bạn |
8. cherish (v) | /ˈtʃerɪʃ/ | : trân trọng (nhớ đến) |
9. compliment (v) | /ˈkɒmplɪmənt/ | : khen ngợi |
10. confide (v) | /kənˈfaɪd/ | : thổ lộ, tâm sự |
11. count (v) | /kaʊnt/ | : có giá trị, quan trọng |
12. deduce (v) | /dɪˈdjuːs/ | : suy ra, suy diễn |
13. enhance (v) | /ɪnˈhɑːns/ | : cải thiện, nâng cao |
14. envy (v) | /ˈenvi/ | : ganh tị, ghen tị |
15. extend (v) | /ɪkˈstend/ | : liên quan, bao gồm |
Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 8 tiếng Anh Friends global lớp 12 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit sẽ giúp các em học sinh lớp 12 ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.