Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Friends Global theo unit

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Friends global

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Friends global theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 12 - Friends global chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 cả năm - sách Friends global

UNIT 1:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adore

v

/əˈdɔːr/

Rất yêu thích ai

Aggressive

adj

/əˈɡres.ɪv/

Hung dữ

Attached

adj

/əˈtætʃt/

Gắn kết, thân thiết

Balance

v

/ˈbæl.əns/

Cân bằng

Bond

n

/bɒnd/

Mối quan hệ

Buddy

n

/ˈbʌd.i/

Người bạn

Buddy movie

n

/ˈbʌd.i ˈmuː.vi/

Phim về tình bạn

Cherish

v

/ˈtʃer.ɪʃ/

Trân trọng (nhớ đến)

Compliment

v

/ˈkɒm.plɪ.mənt/

Khen ngợi

Confide

v

/kənˈfaɪd/

Thổ lộ, tâm sự

Count

v

/kaʊnt/

Có giá trị, quan trọng

Deduce

v

/dɪˈdʒuːs/

Suy ra, suy diễn

Enhance

v

/ɪnˈhɑːns/

Cải thiện, nâng cao

Envy

v

/ˈen.vi/

Ganh tị, ghen tị

Extend

v

/ɪkˈstend/

Liên quan, bao gồm

Extended family

n

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

Đại gia đình

Flatter

v

/ˈflæt.ər/

Tâng bốc, nịnh hót

Have something in common

idiom

/hæv ˈsʌm.θɪŋ ɪn ˈkɒm.ən/

Có điểm chung

Insult

v

/ˈɪn.sʌlt/

Xúc phạm

Isolation

n

/ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/

Sự cách li, cô lập

Leisure somebody

v

/ˈleʒ.ər ˈsʌm.bə.di/

Chỉ trích, phê bình ai

Like-minded

adj

/ˌlaɪkˈmaɪn.dɪd/

Có chung quan điểm và sở thích

Look down on

phr v

/lʊk daʊn ɒn/

Xem thường, khinh thường

Look up to

phr v

/lʊk ʌp tʊ/

Ngưỡng mộ, tôn trọng

Nag

v

/næɡ/

Rầy la, càu nhàu

Nurture

v

/ˈnɜː.tʃər/

Nuôi dưỡng, làm phát triển

Offend

v

/əˈfend/

Xúc phạm

On the same wavelength

idiom

/ɒn ðə seɪm ˈweɪv.leŋθ/

Có chung suy nghĩ, cảm xúc

Praise

v

/preɪz/

Khen

Rivalry

n

/ˈraɪ.vəl.ri/

Sự tranh đua

Safeguard

v

/ˈseɪf.ɡɑːd/

Bảo vệ, che chở

See eye to eye

idiom

/siː aɪ tʊ aɪ/

Có chung quan điểm

Separate

adj

/ˈsep.ər.ət/

Khác biệt

Sequel

n

/ˈsiː.kwəl/

Phần tiếp theo, nối tiếp

Shift

n

/ʃɪft/

Sự thay đổi (ý kiến, tâm trạng, v.v)

Sibling

n

/ˈsɪb.lɪŋ/

Anh chị em ruột

Speculation

n

/ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/

Sự phỏng đoán, sự suy diễn

Star

v

/stɑːr/

Có ai đóng vai chính (trong phim v.v)

Tease

v

/tiːz/

Trêu chọc, chế giễu

Tell somebody off

phr v

/tel ˈsʌm.bə.di ɒf/

La mắng ai

Time commitment

n

/taɪm kəˈmɪt.mənt/

Sự sẵn sàng dành thời gian cho việc gì

Warn

v

/wɔːn/

Cảnh báo

Wary

adj

/ˈweə.ri/

Cảnh giác

UNIT 2:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Assertive

adj

/əˈsɜː.tɪv/

Tự tin, quả quyết

At stake

idiom

/ət steɪk/

Đang bị đe dọa

Bitter

adj

/ˈbɪt.ər/

Cay đắng, chua xót

Break with

phr v

/breɪk wɪð/

Kết thúc, đoạn tuyệt

Contender

n

/kənˈten.dər/

Đối thủ

Crisis

n

/ˈkraɪ.sɪs/

Thời điểm khủng hoảng, khó khăn

Disillusioned

adj

/ˌdɪs.ɪˈluː.ʒənd/

(Bị) vỡ mộng

Disinfectant

n

/ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/

Chất khử trùng

Enthral

v

/ɪnˈθrɔːl/

Làm sau mê

Exasperated

adj

/ɪɡˈzɑː.spə.reɪ.tɪd/

Cực kì bực bội

Forbid

v

/fəˈbɪd/

Cấm

Humiliate

v

/hjuːˈmɪl.i.eɪt/

Làm nhục

Hysterical

adj

/hɪˈster.ɪ.kəl/

Kích động, cuồng loạn

Impersonal

adj

/ɪmˈpɜː.sən.əl/

Không ám chỉ riêng ai

Mugging

n

/ˈmʌɡ.ɪŋ/

Sự trấn lột

Rota

n

/ˈrəʊ.tə/

Bảng phân công

Signal

n

/ˈsɪɡ.nəl/

Dấu hiệu

Stunned

adj

/stʌnd/

Sửng sốt, choáng váng

Subsequent

adj

/ˈsʌb.sɪ.kwənt/

Đến sau, theo sau

Substitute

n

/ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/

Người, vật thay thế

Triumphant

adj

/traɪˈʌm.fənt/

Đắc thắng

Upbeat

adj

/ʌpˈbiːt/

Lạc quan

Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 8 tiếng Anh Friends global lớp 12 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit sẽ giúp các em học sinh lớp 12 ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo