Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit Introduction IA Vocabulary

Tiếng Anh 12 Unit Introduction IA Vocabulary

Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 12 Friends Global theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 12 Unit I Introduction IA Vocabulary giúp các em chuẩn bị bài tập SGK tiếng Anh hiệu quả.

1. SPEAKING Work in pairs. Read the forum posts and discuss the opinions. Do you agree with them? Think of two more things that are important in a best friend.

(Làm việc theo cặp. Đọc các bài viết trên diễn đàn và thảo luận các ý kiến. Bạn có đồng ý với họ không? Hãy nghĩ về hai điều quan trọng nữa ở một người bạn thân.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit Introduction IA Vocabulary

Gợi ý đáp án

- I totally agree with them. Those things are very crucial when people are friends.

- Two more things that are important in a best friend are empathy and respect for boundaries.

2. Match the highlighted verbs in the forum post with the verb patterns below.

(Nối các động từ được đánh dấu trong bài đăng trên diễn đàn với các mẫu động từ bên dưới.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit Introduction IA Vocabulary

Gợi ý đáp án

1. verb + -ing form: spend, mind

2. verb + infinitive: hope, choose, decide

3. verb + object + infinitive: advise

4. verb + object + preposition + -ing form: warn

5. verb + preposition + -ing form: apologise

3. Choose the correct form to complete the sentences.

(Chọn dạng đúng để hoàn thành câu.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit Introduction IA Vocabulary

Gợi ý đáp án

1. copying

2. to study

3. visiting

4. to go

5. to apply

6. volunteering

4. Complete the dialogue with the correct form of the verbs below.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ dưới đây.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit Introduction IA Vocabulary

Gợi ý đáp án

1. thinking

2. asked

3. reminded

4. insisted

5. accusing

6. apologise

5. Find adjectives in the dialogue that correspond with these nouns: anger, anxiety, shame.

(Tìm những tính từ trong đoạn hội thoại tương ứng với những danh từ sau: giận dữ, lo lắng, xấu hổ.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit Introduction IA Vocabulary

Gợi ý đáp án

1. anger (n): cơn giận

=> angry (adj): tức giận

2. anxiety (n): sự lo lắng

=> anxious (adj): lo lắng

3. shame (n): sự ngại ngùng

=> ashamed (adj): ngại ngùng

6. Read the Learn this! box Put the verbs below into the correct group (1 or 2) in the Learn this! box .

(Đọc phần Learn this! Hãy xếp các động từ dưới đây vào đúng nhóm (1 hoặc 2) trong khung Learn this!)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit Introduction IA Vocabulary

Gợi ý đáp án

Group 1: continue, like, start, go on, prefer

Group 2: forget, remember, stop, try

7. Choose the correct form of the verbs to complete the sentences. Sometimes both answers are correct.

(Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành câu. Đôi khi cả hai câu trả lời đều đúng.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit Introduction IA Vocabulary

Gợi ý đáp án

1. to go/ going

2. to tell

3. to laugh

4. talking

8. SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about something you did recently. Use verbs from this lesson.

(Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn về điều gì đó bạn đã làm gần đây. Sử dụng động từ từ bài học này.)

Gợi ý đáp án

I tried to learn a new skill last weekend. I decided to start playing the guitar. I spent a few hours practicing different chords and melodies. At first, it was challenging, but I enjoyed trying something new. Eventually, I couldn't stop myself from playing and experimenting with various tunes. Overall, it was a fun experience, and I hope to continue improving my guitar skills in the future.

Trên đây là Soạn tiếng Anh 12 Friends Plus Unit Introduction IA Vocabulary đầy đủ nhất.

>> Bài tiếp theo: Soạn tiếng Anh 12 Friends Plus Unit Introduction IB Grammar

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 12 mới

    Xem thêm