Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh 12 Friends Global Unit 5

Từ vựng unit 5 lớp 12 Careers

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Friends Global unit 5 Careers bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 5 SGK tiếng Anh Friends Global 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.

Từ mớiPhiên âm/ Phân loạiĐịnh nghĩa
1. abstract/ˈæbstrækt/ (adj)trừu tượng
2. analytical/ˌænəˈlɪtɪkl/ (adj)có óc phân tích
3. anatomy/əˈnætəmi/ (n)giải phẫu học
4. charge/tʃɑːdʒ/ (n)trách nhiệm
5. conscientious/ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (adj)tân tâm, chu đáo
6. critical/ˈkrɪtɪkl/ (adj)hay phê phán, chỉ trích
7. desperate/ˈdespərət/ (adj)khao khát
8. detail-oriented(adj)có khả năng chú ý các chi tiết
9. diligent/ˈdɪlɪdʒənt/  (adj)siêng năn
10. ecstatic/ɪkˈstætɪk/ (adj)ngây ngất, đê mê
11. empathetic/ˌempəˈθetɪk/ (adj)thấu hiểu, đồng cảm
12. first-hand/ˌfɜːst ˈhænd/ (adj)tự trải nghiệm
13. geologist/dʒiˈɒlədʒɪst/ (n)nhà địa chất
14. gregarious/ɡrɪˈɡeəriəs/ (adj)thích giao du
15. hilarious/hɪˈleəriəs/ (adj)rất vui nhộn
16. hologram/ˈhɒləɡræm/ (n)ảnh 3 chiều
17. HR(n)nhân sự

Trên đây là Từ vựng unit 5 lớp 12 Friends Global Careers đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 12 mới

    Xem thêm