Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder Unit 3

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Friends Global
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Tiếng Anh 12 Unit 3 Vocabulary Builder - Friends Global

Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 3 Vocabulary Builder trong Unit 3: Relationships sách Friends Global 12 giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

1 Match the phrasal verbs with their formal equivalents. Nối các cụm động từ với các cụm động từ trang trọng tương đương của chúng.

A B

1 let someone know

2 look forward to

3 put off

4 hand in

5 stand for

6 leave out

a represent

b submit

c inform

d anticipate

e omit

f postpone

Đáp án

1 c

2. d

3. f

4. b

5. a

6. e

2 Complete the sentences with the correct form of the words and phrases below. Say which sentence is formal or informal. Hoàn thành câu với dạng đúng của các từ và cụm từ dưới đây. Nói câu nào là trang trọng hay không trang trọng.

1 _______________ about breaking your vase!

2 We are writing to _______________ for the late delivery of your order.

3 We regret to _______________ you that the item you requested is no longer in stock.

4 Just thought I’d better _______________ that we can’t make your party.

5 We regret to announce that the meeting has been _______________.

6 We’ll have to _______________ that dinner till next week.

Đáp án

1. Sorry (informal)

2. apologise (formal)

3. inform (formal)

4. let you know (informal)

5. postponed (formal)

6. put off (informal)

3E American English

3 Match the American words in A with the British words in B. Nối các từ tiếng Mỹ ở phần A với các từ tiếng Anh ở phần B

1 Clothes

A bathing suit pants sneakers sweater undershirt vest

B jumper swimming costume trainers trousers vest waistcoat

2 School

A eraser hot lunch math recess teachers’ lounge

B break time maths rubber school dinner staff room

3 Food

A cupcake dessert eggplant jelly takeout

B aubergine fairy cake jam pudding takeaway

Đáp án

1. bathing suit – swimming costume;

pants – trousers;

sneakers – trainers;

sweater – jumper;

undershirt – vest;

vest – waistcoat

2. eraser – rubber;

hot lunch – school dinner;

math – maths;

recess – break time;

teachers’ lounge – staff room

3. cupcake – fairy cake;

dessert – pudding;

eggplant – aubergine;

jelly – jam;

takeout – takeaway

Hướng dẫn dịch

1 Clothes (quần áo)

Bathing it = swimming costume: đồ tắm

pants = trousers: quần

sneakers = trainers: giày thể thao

sweater = jumper: áo len

undershirt = vest: áo lót trong

vest = waistcoat: áo gile

2 School (trường học)

eraser = rubber: cục tẩy

hot lunch = school dinner: bữa trưa

math = maths: môn toán

recess = break time: giờ giải lao

teachers’ lounge = staff room: phòng giáo viên

3 Food (thức ăn)

cupcake = fairy cake: bánh nướng

dessert = pudding: món tráng miệng

eggplant = aubergine: cà tím

jelly = jam: thạch

takeout = takeaway: mang đi

Trên đây là tiếng Anh 12 Unit 3 Vocabulary builder trang 108 Friends Global 12.

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm