Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Relationships

Từ vựng Unit 1 lớp 12 sách Friends Global

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Relationships do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 12 Friends Global.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. adore (v)

/əˈdɔː(r)/

: rất yêu thích ai

2. aggressive (adj)

/əˈɡresɪv/

: hung dữ

3. attached (adj)

/əˈtætʃt/

: gắn kết, thân thiết

4. balance (v)

/ˈbæləns/

: cân bằng

5. bond (n)

/bɒnd/

: mối quan hệ

6. buddy (n)

/ˈbʌdi/

: người bạn

7. buddy movie (n)

/ˈbʌdi ˈmuːvi/

: phim về tình bạn

8. cherish (v)

/ˈtʃerɪʃ/

: trân trọng (nhớ đến)

9. compliment (v)

/ˈkɒmplɪmənt/

: khen ngợi

10. confide (v)

/kənˈfaɪd/

: thổ lộ, tâm sự

11. count (v)

/kaʊnt/

: có giá trị, quan trọng

12. deduce (v)

/dɪˈdjuːs/

: suy ra, suy diễn

13. enhance (v)

/ɪnˈhɑːns/

: cải thiện, nâng cao

14. envy (v)

/ˈenvi/

: ganh tị, ghen tị

15. extend (v)

/ɪkˈstend/

: liên quan, bao gồm

Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 12 Relationships.

>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 2 lớp 12 Problems

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 12 mới

    Xem thêm