Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Relationships

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 1 lớp 12 sách Friends Global

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Relationships do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 12 Friends Global.

I. Từ vựng tiếng Anh 12 unit 1 Friends Global

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. adore (v)

/əˈdɔː(r)/

: rất yêu thích ai

2. aggressive (adj)

/əˈɡresɪv/

: hung dữ

3. attached (adj)

/əˈtætʃt/

: gắn kết, thân thiết

4. balance (v)

/ˈbæləns/

: cân bằng

5. bond (n)

/bɒnd/

: mối quan hệ

6. buddy (n)

/ˈbʌdi/

: người bạn

7. buddy movie (n)

/ˈbʌdi ˈmuːvi/

: phim về tình bạn

8. cherish (v)

/ˈtʃerɪʃ/

: trân trọng (nhớ đến)

9. compliment (v)

/ˈkɒmplɪmənt/

: khen ngợi

10. confide (v)

/kənˈfaɪd/

: thổ lộ, tâm sự

11. count (v)

/kaʊnt/

: có giá trị, quan trọng

12. deduce (v)

/dɪˈdjuːs/

: suy ra, suy diễn

13. enhance (v)

/ɪnˈhɑːns/

: cải thiện, nâng cao

14. envy (v)

/ˈenvi/

: ganh tị, ghen tị

15. extend (v)

/ɪkˈstend/

: liên quan, bao gồm

II. Bài tập từ vựng unit 1 lớp 12 Friends Global có đáp án

Choose the correct adjective to complete the sentences.

1. My brother is really ___ . He hates spending his money, and never lends me any.

a. vain

b. stingy

c. bossy

2. Sally’s really nice, but very ___ . She believes anything you tell her.

a. gullible

b. judgemental

c. spontaneous

3. Georgia is so ___that she thinks everybody is talking about her all the time.

a. untrustworthy

b. industrious

c. insecure

4. Amy is just about the most ___person I know – she’s always going to parties and meeting new people.

a. cautious

b. sociable

c. sympathetic

5. Adam never listens to me. He always does things his own way. He’s incredibly ___ .

a. stubborn

b. considerate

c. selfless

ĐÁP ÁN

Choose the correct adjective to complete the sentences.

1 - b; 2 - a; 3 - c; 4 - b; 5 - a;

Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 12 Relationships.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm