Từ vựng tiếng Anh 12 Friends Global Unit 8
Từ vựng Unit 8 lớp 12 Change the world
Từ vựng unit 8 lớp 12 Change the world
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Friends Global unit 8 Change the world bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 8 SGK tiếng Anh Friends Global 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. demonstrate | /ˈdemənstreɪt/ (v) | biểu tình |
2. march | /mɑːʧ/ (v) | diễu hành |
3. hold up | /həʊld ʌp/ (phr.v) | giơ lên |
4. placard | /ˈplækɑːrd/ (n) | biểu ngữ |
5. speech | /spiːtʃ/ (n) | bài phát biểu |
6. sign | /saɪn/ (v) | ký tên |
7. petition | /pəˈtɪʃ.ən/ (n) | đơn kiến nghị |
8. shout out | /ʃaʊt aʊt/ (phr.v) | hô to |
9. famine | /ˈfæmɪn/ (n) | nạn đói |
10. disease | /dɪˈziːz/ (n) | bệnh tật |
11. globalization | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ (n) | toàn cầu hóa |
12. gender inequality | /ˈdʒen.dər ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ (n) | bất bình đẳng giới tính |
13. terrorism | /ˈterərɪzəm/ (n) | khủng bố |
14. racism | /ˈreɪ.sɪ.zəm/ (n) | phân biệt chủng tộc |
15. global warming | /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n) | nóng lên toàn cầu |
16. unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) | thất nghiệp |
17. weapon | /ˈwepən/ (n) | vũ khí |
Trên đây là Từ vựng unit 8 lớp 12 Friends Global Change the world đầy đủ nhất.