Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1F Reading
Tiếng Anh 12 Unit 1 1F Reading
Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 12 Friends Global theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 12 Unit 1 1F Reading giúp các em chuẩn bị bài tập SGK tiếng Anh hiệu quả.
1. Read the quote from Arthur Miller. What do you think he means about technology and relationships in the modern times? Can you guess what the text is about?
(Đọc trích dẫn của Arthur Miller. Bạn nghĩ ý của ông ấy về công nghệ và các mối quan hệ trong thời hiện đại là gì? Bạn có đoán được nội dung văn bản là gì không?)
Gợi ý đáp án
Arthur Miller's quote suggests that there is a challenge in trying to avoid or escape technology while still maintaining meaningful relationships with other humans. It implies that technology has become deeply intertwined with modern life, and attempting to distance oneself from it can make it difficult to connect with others.
The overall theme could be about the complex relationship between technology and human connection, highlighting the dependence on digital tools for communication and social interaction in the modern era.
2. Scan the text. What is the purpose of the reading?
(Đọc lướt văn bản. Mục đích của bài đọc là gì?)
Gợi ý đáp án
The purpose of the reading is C. To give advice on how to develop relationships in technological era
3. Read the Reading Strategy. Then find the words below in the text and decide whether each one is a verb, noun, adjective, etc.
(Đọc Chiến lược đọc. Sau đó tìm các từ bên dưới trong văn bản và quyết định xem mỗi từ đó là động từ, danh từ, tính từ, v.v.)
Gợi ý đáp án
- text (v): gửi tin nhắn
Thông tin: “We work longer hours on computers, meet fewer friends, text more often, and watch more videos."
- mistake (v): nhầm
Thông tin: “Social media link us all together, but we mistake them for a perfect replacement for relationships.”
- touch (n): sự liên lạc
Thông tin: “We should spend more time visiting our parents and siblings, besides keeping in touch with them on social media.”
- bonds (n): mối liên kết
Thông tin: “It is never too late to strengthen the bonds with school friends and teachers.”
- hiking (n): việc đi bộ đường dài
Thông tin: “Don't hesitate to participate in sports clubs or a hiking trip”
4. Look again at the context of the words in exercise 3. Choose the correct definition (a or b) for each one.
(Xem lại ngữ cảnh của các từ ở bài tập 3. Chọn định nghĩa đúng (a hoặc b) cho mỗi từ.)
Gợi ý đáp án
1. b | 2. a | 3. a | 4. a | 5. b |
5. Read the text. Choose the correct answers (a-d).
(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)
Gợi ý đáp án
1. a | 2. c | 3. a | 4. b | 5. a |
6. VOCABULARY Match the underlined words with the highlighted words in the text.
(Nối những từ được gạch chân với những từ được đánh dấu trong đoạn văn.)
Gợi ý đáp án
1 - Despite the convenience of electronic gadgets, some argue that excessive screen time can have negative impacts on mental and physical health.
gadgets = devices: thiết bị
2 - Lisa is so close to her hometown that she does not want to move to a big city for a better job opportunity.
close = attached: gắn bó
3 - Engaging in meaningful conversations improves interpersonal relationships and fosters emotional connections.
improves = enhances: thúc đẩy
4 - Empathy is important in building trust and confidence between friends.
important = count: quan trọng
5 - We quite often spend a lot of time making a decision, but it rarely turns out to be the best choice.
the best choice = perfect: hoàn hảo
7. SPEAKING Work in pairs. Look at the ideas below. Which three ideas do you think are the most important in helping people maintain relationships? Then compare your answers with your partner's.
(Làm việc theo cặp. Hãy nhìn vào những ý tưởng dưới đây. Bạn nghĩ ba ý tưởng nào là quan trọng nhất trong việc giúp mọi người duy trì mối quan hệ? Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của các bạn.)
Gợi ý đáp án
Maintaining meaningful relationships is crucial for our well-being and happiness. Among the various strategies, three standouts as particularly important. Firstly, having regular get-togethers allows for face-to-face interactions, fostering deeper connections and understanding. Sharing meals, such as eating out with family members, creates moments of togetherness and open communication, strengthening family bonds. Additionally, participating in sports activities not only promotes physical health but also builds teamwork and shared experiences, contributing to robust relationships. While social networks and social organizations offer alternative avenues, the essence of personal connection found in regular meet-ups, shared meals, and joint activities remains indispensable for nurturing strong and lasting relationships.
Trên đây là Soạn tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1F Reading đầy đủ nhất.
>> Bài tiếp theo: Soạn tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1G Speaking