Ngữ pháp tiếng Anh 12 Friends Global Unit 5
Ngữ pháp unit 5 lớp 12 Careers
Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 Friends Global unit 5 Careers bao gồm toàn bộ những cấu trúc tiếng Anh trọng tâm trong unit 5 SGK tiếng Anh Friends Global 12 giúp các em học sinh ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.
I. The past perfect tense (thì quá khứ hoàn thành)
* Câu khẳng định:
S+had + V3/ed..........
Ex: They had finished their project right before the deadline last week. (Họ đã hoàn thành dự án của họ ngay trước hạn chót vào tuần trước.)
* Câu phủ định:
S+ hadn't + V3/ed (had not=> hadn't)
E.g. She hadn't completed her homework when she went to school. (Cô ấy vẫn không làm xong bài tập trước khi cô ấy đến lớp.)
* Câu nghi vấn:
Had + S + V3/ed.........?
E.g. Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải không?)
Dấu hiệu nhận biết:
những từ hay xuất hiện trong thì này: Until then, before, after, prior to that time, by the time, for, as soon as, by,.. When, when by, by the end of + time in the past,... by + thời gian ở quá khứ
- Lưu ý:
+ Before + S + V2/ed .... S + had + V3/ed
+ By the time + S + V2/ed .... S + had + V3/ed
+ After + S + had + V3/ed .... S + V2/ed
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ.
II. The past perfect continuous tense (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
* Câu khẳng định:
S + had + been + V-ing ..
E.g. I had been studying IELTS for 1 year. (Tôi đã học IELTS được 1 năm.)
* Câu phủ định:
S + hadn't + been + V-ing . ... had not => hadn't
E.g. I hadn't been studying hard until I got a really bad score on the test yesterday.
(Tôi đã không học hành chăm chỉ cho đến khi tôi bị điểm rất tệ trong bài kiểm tra ngày hôm qua.)
* Câu nghi vấn:
Had + S + been + V-ing ......
E.g. Had you been watching TV before I went home? (Bạn đã xem TV trước khi tôi về nhà phải không?)
=> hành động xem TV là hành động dài, mà trong câu này có dấu hiệu “before" => ta chi thì quá khứ hoàn thành ở mệnh đề chính, nhưng tác giả muốn nhấn mạnh hành động xem TV là dài nên chia quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Dấu hiệu nhận biết:
- until then
- by the time
- prior to that time
- before
- after, ...
Cách dùng:
- diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ và đến thời điểm đó vẫn còn tiếp diễn
E.g. I had been doing my homework before my dad called me.
(Tôi đã làm bài tập về nhà trước khi bố tôi gọi cho tôi.)
- Diễn tả hành động kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
E.g. They had been talking for 2 hours about this problem before he gave a solution.
(Họ đã nói chuyện trong 2 giờ về vấn đề này trước khi anh ấy đưa ra giải pháp.)
- Diễn tả hành động xảy ra để chuẩn bị cho hành động khác tiếp theo, nhấn mạnh tính liên tục .
E.g. They had been dating for 2 years and prepared for a wedding.
(Họ đã hẹn hò được 2 năm và chuẩn bị cho một đám cưới.)
- Diễn tả một hành động kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
E.g. We had been walking for 3 hours before we went home at 9.pm last night.
(Chúng tôi đã đi bộ trong 3 giờ trước khi về nhà lúc 9 giờ tối hôm qua.)
- Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ.
E.g. Yesterday morning, he was exhausted because he had been working on his report all night.
(Sáng hôm qua, anh ấy đã kiệt sức vì đã làm bản báo cáo của mình cả đêm.)
III. used to and would
- khẳng định: S + used to + V1....(đã từng) hoac S + would + V1 => diễn tả sự việc đã từng xảy ra ở quá khứ và không còn nữa ở hiện tại.
- phủ định: S + didn't use to + V1
- nghi vấn: Did + S + use to + V1
Lưu ý:
- Không dùng “used to / would" để diễn tả sự việc kéo dài trong 1 khoãng thời gian ở quá khứ, thay vào đó chúng ta dùng thì quá khứ đơn.
- Không dùng “would” với động từ trạng thái, thay vào đó dùng "used to"
E.g. My mum used to be a doctor.
- Không dùng “would” trong dạng câu nghi vấn và câu phủ định.
- Đối với “never”, chúng ta có thể dùng được cho "used to" và "would"
E.g. I never used to like curry.
E.g. She would never go swimming with us.
IV. Position and order of adjectives (Vi trí và trật tự của tính từ)
- Đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như: be, become, feel, get, look, seem, smell, sound, taste, ...
- Khi có nhiều tính từ bổ nghĩa cho danh từ phía sau, ta xếp theo trật tự sau đây: Adj + N
Adj [opinion (quan điểm, ý kiến) + size (kích cỡ) + age (tuổi tác) + colour (màu sắc) + origin (nguồn gốc, xuất sứ) + material (chất liệu)] + N
Lưu ý
- có vài trường hợp tính từ không đặt trước danh từ, mà chúng ta dùng chúng sau linking verbs hoặc dùng tính từ khác với nghĩa tương tự.
E.g. There were dozens of workers who were upset.
E.g. There were dozens of disappointed workers.
- Chúng ta không dùng “very, quite” trước các tính từ chỉ mức độ (là những tính từ đã ở mức độ cao nhất, nghĩa là trong đó đã có nét nghĩa của từ “rất"). Thay vào đó, chúng ta dùng các trạng từ sau đây: absolutely, completely, really, totally.
E.g. I was absolutely terrified.
Trên đây là Ngữ pháp unit 5 lớp 12 Friends Global Careers đầy đủ nhất.