Từ vựng Unit 5 lớp 12: Higher Education
VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 5: Higher Education nhằm hỗ trợ cho việc dạy và học môn Tiếng Anh 12 trở nên hiệu quả hơn. Qua đó, giúp các em học sinh nắm rõ toàn bộ từ vựng và hiểu được nội dung bài dễ dàng hơn. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo, download nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình.
* Xem thêm Ngữ pháp tiếng Anh Unit 5 lớp 12 tại:
Ngữ pháp Unit 5 lớp 12 Higher Education
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5 Higher Education
- Từ vựng phần A. Reading trang 52 - 53 - 54 SGK tiếng Anh 12 Unit 5
- Từ vựng phần B. Speaking trang 5- 56 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5
- Từ vựng phần C. Listening trang 56 - 57 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5
- Từ vựng phần D. Writing trang 58 SGK tiếng Anh 12 Unit 5
- Từ vựng phần E. Language focus trang 58 - 59 - 60 - 61 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5
Nối tiếp bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh 12 theo từng Unit, tài liệu Từ mới tiếng Anh Unit 5 Higher Education gồm toàn bộ những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong các lesson của bài học. Tài liệu tiếng Anh lớp 12 gồm từ vựng kèm theo phiên âm dễ hiệu và định nghĩa tiếng Việt rõ ràng.
Từ vựng phần A. Reading trang 52 - 53 - 54 SGK tiếng Anh 12 Unit 5
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. campus | (n) ['kæmpəs] | khu sân bãi (của các trường trung học, đại học) |
2. challenge | (v) (n) ['t∫ælindʒ] | thách thức |
3. challenging | (adj) | kích thích |
4. blame | (v) [bleim] | khiển trách |
5. to blame sb/ sth for/ on sth | chịu trách nhiệm về 1 cái gì đã làm sai hoặc hỏng | |
6. to daunt | (v) [dɔ:nt] | nản chí, thoái chí |
7. daunting | (adj) ['dɔ:ntiη] | làm thoái chí, làm nản chí |
8. scary = frightening (adj) | (adj) ['skeəri] | sợ hãi |
9. mate | (n) [meit] | bạn bè |
10. roommate | (n) /ˈruːmmeɪt/ | bạn cùng phòng |
11. to apply for | (v) [ə'plai] | nộp đơn |
12. application form | (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn fɔːm/ | tờ đơn |
13. applicant | (n) ['æplikənt] | người nộp đơn |
14. impression | (n) [im'pre∫n] | sự ấn tượng |
15. impressive | (adj) /ɪmˈpresɪv/ | ấn tượng |
16. exciting | (adj) [ik'saitiη] | hứng thú, lý thú |
17. excited | (adj) [ik'saitid] | sôi nổi |
18. to explain to sb for sth | [iks'plein] | giải thích với ai về điều gì |
19. explanation | (n) /ˌekspləˈneɪʃn/ | sự giải thích |
20. to follow | (v) /ˈfɒləʊ/ | đi theo |
21. existence | (n) [ig'zistəns] | sự tốn tại |
22. suddenly | (adv) ['sʌdnli] | đột ngột |
23. to fight back tears | (v) | gạt nước mắt |
24. all the time = always | (adv) | luôn luôn, lúc nào cũng |
25. degrees Celsius | (n) [di'gri:z ['selsiəs] | độ C |
26. midterm | (n) ['midtə:m] | giữa năm học (giữa học kỳ I) |
27. to graduate from | (v) ['grædʒuət] | tốt nghiệp |
28. graduation | (n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | sự tốt nghiệp |
29. amazing | (adj) [ə'meiziη] | kinh ngạc, sửng sốt |
30. to be in a place | đang ở một nơi | |
31. academically | (adv) [,ækə'demikəli] | về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết |
32. throughly | (adv) ['θʌrəli] | hoàn toàn |
33. to take part in= to participate in | (v) | tham gia vào |
34. engineering | (n) [,endʒi'niəriη] | khoa công trình |
35. the Advanced Engineering | khoa công trình nâng cao | |
36. chance =opportunity [,ɔpə'tju:niti] | (n) [t∫ɑ:ns] | cơ hội |
37. creativity | (n) [,kri:ei'tiviti] | óc sáng tạo, tính sáng tạ |
38. creative | (adj) [,kri:ei'tiv] | sáng tạo |
39. knowledge | (n) ['nɔlidʒ] | kiến thức, sự hiểu biết |
40. society | (n) [sə'saiəti] | xã hội |
41. social | (adj) ['sou∫l] | (thuộc) xã hội |
42. socially | (adv) | về mặt xã hội |
43. to make friends | kết bạn | |
44. calendar | (n) ['kælində] | lịch |
45. rise = increase ['inkri:s] | (n) [raiz] | sự tăng |
46. inflation | (n) [in'flei∫n] | sự lạm phát |
47. speed | (n) [spi:d] | tốc độ |
48. to get on very well with sb | hòa hợp với ai |
Từ vựng phần B. Speaking trang 5- 56 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. reference letter | (n) | thư giới thiệu |
2. a letter of acceptance | (n) | thư chấp nhận |
3. a copy of the originals of school certificate | (n) | bản sao các chứng chỉ gốc ở trường phổ thông |
4. score | (n) [skɔ:] | số điểm giành trong cuộc thi |
5. entrance examination | (n) | kì thi tuyển sinh |
6. scores of the required entrance examination | (n) | kết quả thi tuyển |
7. admission requirement | (n) [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] | thủ tục nhập học |
8. tertiary | (adj) ['tə:∫əri] | thứ ba, sau ngày thứ hai |
9. tertiary institution | (n) ['tə:∫əri ,insti'tju:∫n]: | bộ hồ sơ nhập học vào ĐH |
10. tertiary study | việc học ĐH | |
11. to be admitted | được chấp nhận | |
12. identity card | (n) [ai'dentəti ka:d] | thẻ căn cước |
13. original | (n) [ə'ridʒənl] | nguyên bản |
14. birth certificate | (n) | giấy khai sinh |
15. record | (n) ['rekɔ:d] | hồ sơ |
16. performance | (n) [pə'fɔ:məns] | thành tích |
Từ vựng phần C. Listening trang 56 - 57 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. proportion | (n) [prə'pɔ:∫n] | phần, tỷ lệ |
2. rural | (a) ['ruərəl] | thuộc về nông thôn |
3. agriculture | (n) ['ægrikʌlt∫ə] | nông nghiệp |
4. agricultural | (adj) | thuộc nông nghiệp |
5. tutor | (n) ['tju:tə] | gia sư |
6. appointment | (n) [ə'pɔintmənt] | cuộc hẹn |
7. to complete | (v) [kəm'pli:t] | hòan thành |
8. MSc (Master of Science) | (n) | thạc sĩ khoa học |
9. AERD (Agricultural Extension and Rural Development) | (n) | Mở rộng và phát triển nông thôn |
10. department | (n) [di'pɑ:tmənt] | Bộ, ngành |
11. to get along | xoay sở | |
12. based on | (v) | dựa vào |
13. to make full use of | sử dụng triệt để | |
14. lecturer | (n) ['lekt∫ərə] | giảng viên |
15. overseas | (adj) | nước ngoài |
16. too + Adj + to + verb | quá...không thể | |
17. available | (adj) [ə'veiləbl] | rỗi để được gặp, sẵn sàng |
18. tutorial appointment | (n) [tju:'tɔ:riəl ə'pɔintmənt] | cuộc hẹn phụ đạo |
19. as soon as possible | càng sớm càng tốt | |
20. to move on | (v) | tiến lên |
21. list | (n) [list] | danh sách |
22. to list | (v) | ghi vào danh sách |
23. item | (n) ['aitəm] | tiết mục |
24. thoroughly | (adv) ['θʌrəli] | hoàn toàn, kỹ lưỡng, thấu đáo |
25. helpful | (adj) ['helpful] | có ích, giúp ích |
Từ vựng phần D. Writing trang 58 SGK tiếng Anh 12 Unit 5
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. undergraduate programme | (n) [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] | chương trình học đại học |
2. undergraduate course | (n) | khóa đại học |
3. request | (n) [ri'kwest] | lời yêu cầu, lời thỉnh cầu |
4. to state | (v) [steit] | nêu lên |
5. to mention | (v) ['men∫n] | kể ra, đề cập |
6. accommodation | (n) [ə,kɔmə'dei∫n] | phòng ở |
7. further information | thêm thông tin | |
8. to supply | (v) [sə'plai] | cung cấp |
9. proficiency | (n) [prə'fi∫nsi] | sự thành thạo |
10. closing | (n) ['klouziη] | sự kết thúc |
Từ vựng phần E. Language focus trang 58 - 59 - 60 - 61 SGK Tiếng Anh 12 Unit 5
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. to fail the exam | (v) | thi rớt |
2. to pass the exam | (v) | thi đậu |
3. to hate | (v) [heit] | ghét |
4. to be afraid of: +V- ing | (v) | sợ |
5. to install | (v) [in'stɔ:l] | lắp đặt |
6. alarm | (n) [ə'lɑ:m] | còi báo động, chuông báo động |
7. thief | (n) [θi:f] | tên trộm |
8. to break into | (v) | đột nhập |
* Xem thêm bài tập trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 5 tại
Trắc nghiệm từ vựng Unit 5 lớp 12: Higher education
Trên đây là Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5 chương trình cũ. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 12 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 12, Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 12, Đề thi học kì 2 lớp 12,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu ôn tập lớp 12 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 12 các môn năm 2020 - 2021.