Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Sách mới

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 sách mới Unit 1 bao gồm từ vựng tiếng Anh 12 unit 1 các đầu sách: Global success, Friends Global, i-Learn Smart World & Bright.

I. Từ vựng Unit 1 lớp 12 Global Success

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life stories we admire

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. admire

v

/ədˈmaɪə(r)/

ngưỡng mộ

2. volunteer

v

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

tình nguyện

3. army

n

/ˈɑːmi/

quân đội

4. surgeon

n

/ˈsɜːdʒən/

bác sĩ phẫu thuật

5. resistance war

n

/rɪˈzɪstəns wɔː(r)/

cuộc kháng chiến

6. diary

n

/ˈdaɪəri/

nhật ký

7. field hospital

n

/ˈfiːld hɒspɪtl/

bệnh viện tạm thời gần chiến trường

8. account

n

/əˈkaʊnt/

câu chuyện

9. experience

n

/ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm

10. enemy

n

/ˈenəmi/

kẻ thù

II. Từ vựng Unit 1 lớp 12 Friends Global

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 1 lớp 12 Relationships

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. adore (v)

/əˈdɔː(r)/

: rất yêu thích ai

2. aggressive (adj)

/əˈɡresɪv/

: hung dữ

3. attached (adj)

/əˈtætʃt/

: gắn kết, thân thiết

4. balance (v)

/ˈbæləns/

: cân bằng

5. bond (n)

/bɒnd/

: mối quan hệ

6. buddy (n)

/ˈbʌdi/

: người bạn

7. buddy movie (n)

/ˈbʌdi ˈmuːvi/

: phim về tình bạn

8. cherish (v)

/ˈtʃerɪʃ/

: trân trọng (nhớ đến)

9. compliment (v)

/ˈkɒmplɪmənt/

: khen ngợi

10. confide (v)

/kənˈfaɪd/

: thổ lộ, tâm sự

III. Từ vựng Unit 1 lớp 12 i-Learn Smart World

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 1

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. amazed (adj)

/əˈmeɪzd/

Kinh ngạc

2. anxious (adj)

anxious

lo lắng

3. depressed (adj)

/dɪˈprest/

buồn rầu, chán nản

4. embarrassed (adj)

/ɪmˈbærəst/

xấu hổ

5. grateful (adj)

/ˈɡreɪtfl/

biết ơn

6. itinerary (n)

/aɪˈtɪnərəri/

Lịch trình

7. react (v)

/riˈækt/

Phản ứng

8. relieved (adj)

/rɪˈliːvd/

cảm thấy nhẹ nhõm

9. selfie (n)

/ˈselfi/

ảnh tự chụp

10. (be) a blessing in disguise

/bɪ ə ˈbles.ɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/

trong cái rủi có cái may

III. Từ vựng Unit 1 lớp 12 Bright

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 1

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. go on safari (phr)/ɡəʊ ɒn səˈfɑːri /tham quan động vật hoang dã
2. meet a famous person (phr)/miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsn/gặp người nổi tiếng.
3. run a marathon (phr)/rʌn ə ˈmærəθən/chay ma-ra-tông
4. sing in public (phr)/sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/hát trước đám đông
5. sleep under the stars (phr)/sliːp ˈʌndə(r) ðə stɑː(r)/ngủ ngoài trời
6. trek in the mountains (phr)/trek ɪn ðə ˈmaʊntən/đi bộ đường dài qua các ngọn núi
7. swim with dolphins (phr)/swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/bơi cùng cá heo
8. win a medal (phr)/wɪn ə ˈmedl/giành huy chương
9. determination (n)/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/sự quyết tâm
10. diabetes (n)/ˌdaɪəˈbiːtiːz/bệnh tiểu đường

Trên đây là Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1 sách mới.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
61
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo

    Nhiều người đang xem

    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 12 mới

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng