Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 năm 2020 - 2021 số 5

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi tiếng Anh giữa học kì 1 lớp 3 có đáp án

Nằm trong bộ đề thi giữa kì 1 lớp 3 năm 2020 - 2021, Đề kiểm tra giữa học kì 1 tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới khác nhau giúp các em luyện thi hiệu quả.

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại.

I. Read and choose the correct option.

Hello, My (name/ name’s) Linda. I’m seven (year/ years) old. I am in class 3A. This is my (friend/ friends), Sam. She (is/ are) six years old. Here are Lisa and Rose. Sam is (eight/ eghit) and Rose (is/ are) seven. They are my friends, too.

II. Read and match.

1. Is that Jennie?  A. She is six years old.
2. How old is he?  B. It’s Rose.
3. Is this Tom?  C. Yes, it is. It’s Tom.
4. How old is she?  D. He is 7 years old.
5. Who’s that?  E. No, it isn’t.

III. Choose the correct answer.

1. How are you?

A. Fine, thank you.

B. I am Linda.

2. What’s your name?

A. I am five.

B. I am Phong.

3. How do you spell your name?

A. M -I-N-H.

B. My name is Lien.

4. Goodbye, teacher.

A. Good morning, class.

B. Goodbye, class.

5. I’m five. And you?

A. I am 6.

B. I am ok, thank you.

IV. Complete the sentence.

My/ Fine/ Nice/ Nine/ What’s/

1. I’m _____, thank you.

2. _____ name is Phong.

3. _____ to meet you.

4. _____ your name? - I am Lisa.

5. I am ____ years old.

ĐÁP ÁN

I. Read and choose the correct option.

Hello, My (name/ name’s) Linda. I’m seven (year/ years) old. I am in class 3A. This is my (friend/ friends), Sam. She (is/ are) six years old. Here are Lisa and Rose. Sam is (eight/ eghit) and Rose (is/ are) seven. They are my friends, too.

II. Read and match.

1 - E; 2 - D; 3 - C; 4 - A; 5 -B;

III. Choose the correct answer.

1 - A; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - A;

IV. Complete the sentence.

1 - fine; 2 - My; 3 - Nice; 4 - What's; 5 - nine;

Trên đây là Đề thi & Đáp án của Bài kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa học kì 1 có đáp án. Ngoài ra, VnDoc.com đã cập nhật rất nhiều tài liệu ôn tập lớp 3 các môn học khác nhau như: Giải bài tập Tiếng Anh 3 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 1 lớp 3, ... Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm