Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 năm 2020 - 2021 số 4

Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới có đáp án

Nằm trong bộ đề thi giữa kì 1 lớp 3 năm 2020 - 2021, Đề thi tiếng Anh giữa học kì 1 lớp 3 có đáp án dưới đây tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 khác nhau giúp các em ôn luyện kiến thức đã học hiệu quả.

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại.

I. Read and choose the correct answer. 

1. How old are you? I am (fine/ five) years old.

2. (Who/ What) is this? It is a cat.

3. (Is it/ It is) Lisa? No, it isn't.

4. Are (they/ that) your friends? (Yes/ No), they aren't.

II. Read and number the sentences to make a complete talk. 

A. I am nine years old. How do you spell your name?
B. Hi, I'm Bin. What's your name?
C. Ok. It is nice to meet you.
D. My name is Phill. I am nine years old. How old are you?
E. It is P-H-I-L-L.
0F. Hello, Bin. This is my friend.
G. Nice to meet you, too.

III. Put the words in order. 

1. spell/ do/ name/ How/ you/ your/ ?/

____________________________

2. parents/ they/ Are/ your/ ?/

____________________________

3. Lien/ That/ friend/ my/ is/ ./ ,/

____________________________

4. Is/ Mr./ this/ Loc/ ?

____________________________

5. old/ are/ How/ you/ ?

____________________________

IV. Fill the blanks. 

1. _____ are you? I'm ok, thank you.

2. ______ is that? It is Elsa.

3. Are they your friends? Yes, they _____.

4. ____ are you? I am seven.

5. How ____ you spell your name? - M-I-N-N-I-E.

ĐÁP ÁN

I. Read and choose the correct answer.

1 - five;

2 - What;

3 - Is it;

4 - they - No;

II. Read and number the sentences to make a complete talk.

3A. I am nine years old. How do you spell your name?
1B. Hi, I'm Bin. What's your name?
5C. Ok. It is nice to meet you.
2D. My name is Phill. I am nine years old. How old are you?
4E. It is P-H-I-L-L.
0F. Hello, Bin. This is my friend.
6G. Nice to meet you, too.

III. Put the words in order.

1 - How do you spell your name?

2 - Are they your parents?

3 - That is my friend, Lien.

4 - Is this Mr. Loc?

5 - How old are you?

IV. Fill the blanks.

1. __How___ are you? I'm ok, thank you.

2. ___Who___ is that? It is Elsa.

3. Are they your friends? Yes, they __are___.

4. _How old___ are you? I am seven.

5. How __do__ you spell your name? - M-I-N-N-I-E.

Trên đây là Đề thi & Đáp án của Bài kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 có đáp án. Ngoài ra, VnDoc.com đã cập nhật rất nhiều tài liệu ôn tập lớp 3 các môn học khác nhau như: Giải bài tập Tiếng Anh 3 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 1 lớp 3, ... Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm