Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Global success số 1

Nằm trong bộ đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 1 năm 2024 - 2025, đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức có đáp án giúp quý thầy cô có thêm bộ đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 1 đa dạng.

I. Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 1

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Write one letter in each blank to complete the word

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức

1. _ a r d e n

2. b _ l l

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức

3. d _ c k

4. _ o r s e

Choose the correct words

1. _____________ a boy.

A. There’s are

B. There’s

2. ___________ my brother

A. He’s

B. She’s

3. ___________ your hair.

A. Touch

B. Toch

4. I _________ fish.

A. like

B. likes

5. This _________ my hat.

A. s

B. is

Reorder the words to make sentences

1. my/ He/ brother/ is/ ./

_____________________________________

2. bedrooms/ two/ There/ are/ ./

_____________________________________

3. are/ hens/ They/ ./

_____________________________________

4. car/ I/ a/ have/ ./

_____________________________________

Listen and choose the correct answers

Bài nghe

1. A. She’s Mary

B. She’s Hoa.

2. A. There’s an umbrella.

B. There’s a garden.

3. A. They’re bottles

B. They’re boxes

4. A. There are mops.

B. There are pots.

5. A. Touch your head.

B. Touch your hand.

II. Đáp án đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 1

Write one letter in each blank to complete the word.

1. garden (khu vườn)

2. bell (cái chuông)

3. duck (con vịt)

4. horse (con ngựa)

Choose the correct words.

1. B

2. A

3. A

4. A

5. B

Reorder the words to make sentences

1. my/ He/ brother/ is/ ./

__________He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)___________

2. bedrooms/ two/ There/ are/ ./

________ There are two bedrooms. (Có 2 cái phòng ngủ.)________

3. are/ hens/ They/ ./

_______They are hens. (Đó là những con gà.)_________

4. car/ I/ a/ have/ ./

_______I have a car. (Tôi có một cái oto.)_________

Listen and choose the correct answers

1. B

2. B

3. B

4. A

5. B

Trên đây là Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh

    Xem thêm