Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Hiện tượng thời tiết (Đề số 1)

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Weather Vocabulary - Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Hiện tượng thời tiết

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến chuyên đề Từ vựng Tiếng Anh Hiện tượng thời tiết có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Thời tiết mới nhất do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh gồm nhiều câu hỏi khác nhau liên quan đến từ vựng Tiếng Anh thông dụng chủ đề Thời tiết khí hậu. Chúc bạn đọc học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Một số bài tập Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề khác:

  • Số câu hỏi: 7 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết

    1. Which picture describe the word "Drizzle"?

    Drizzle - /ˈdrɪzl/: Mưa phùn
  • Câu 2: Nhận biết

    2. Which word describe this following picture?

    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh
    Shower /ˈʃaʊə(r)/: Mưa rào
    Rain /reɪn/: Mưa từng giọt
    Raining cats and dogs: Mưa xối xả, mưa lớn
  • Câu 3: Nhận biết

    3. What does word "Hail" mean?

    Hail /heɪl/: Mưa đá
  • Câu 4: Nhận biết

    4. Synonym of word "Heavy shower" is __________.

    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh
    Heavy shower: Mưa như trút = Downpour /ˈdaʊnpɔː(r)/
    Rain /reɪn/: Mưa từng giọt
    Hail /heɪl/: Mưa đá
  • Câu 5: Nhận biết

    5. Which word describe this following question?

    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh
    Snowy /snəʊi/: Có tuyết
    Rainy /ˈreɪni/:Có mưa
    Rainbow /ˈreɪnbəʊ/: Cầu vồng
  • Câu 6: Nhận biết

    6. Choose the proper word which describe this following question.

    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh
    Rain /reɪn/: Mưa từng giọt
    Drizzle - /ˈdrɪzl/: Mưa phùn
    Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/: Tia chớp
  • Câu 7: Nhận biết

    7. "Bão tuyết" in English is ____________.

    Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh
    Snowy /snəʊi/: Có tuyết
    Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/: Bông tuyết
    Snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/: Bão tuyết

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Hiện tượng thời tiết (Đề số 1) Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo