Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Từ vựng tiếng anh chủ đề Môi trường (Đề số 1)

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Environment Vocabulary - Học từ vựng Tiếng Anh chủ đề Môi trường

Bài tập trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh trực tuyến về các Vấn đề môi trường có đáp án dưới đây nằm trong tập tài liệu Học từ vựng Tiếng Anh mỗi ngày trên VnDoc.com. Bài trắc nghiệm trực tuyến bao gồm nhiều câu hỏi khác nhau liên quan đến Từ vựng Tiếng Anh thông dụng chủ đề Môi trường giúp bạn đọc học thêm nhiều từ vựng Tiếng Anh thú vị khác, cũng như cách phát âm, phiên âm của những từ vựng có trong bài thi. 

Một số bài trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh khác:

  • Số câu hỏi: 8 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    1. What is this? English Vocabulary

    This is _ _ _   -   _ _ _ _ _ _ _ _ _.Air - pollution||Air-pollution||Air pollution
    Đáp án là:
    1. What is this? English Vocabulary

    This is _ _ _   -   _ _ _ _ _ _ _ _ _.Air - pollution||Air-pollution||Air pollution
    Air pollution /eə(r) pəˈluːʃn/: Ô nhiễm không khí
  • Câu 2: Nhận biết

    2. Choose the proper word which describe this following picture.

    English Vocabulary
    Soil pollution /sɔɪl pəˈluːʃn/: Ô nhiễm đất
  • Câu 3: Nhận biết

    3. Choose the proper word which describe this following picture.

    English Vocabulary
    Gobal warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/: Hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Câu 4: Nhận biết

    4. Choose the proper word which describe this following picture.

    English Vocabulary
    Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu 
  • Câu 5: Nhận biết
    5. What is this? English VocabularyDeforestation
    This is _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _.
    Đáp án là:
    5. What is this? English VocabularyDeforestation
    Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/: Chặt phá rừng
  • Câu 6: Nhận biết

    6. "Xử lý rác thải" in English is _________________.

    English Vocabulary
    Waste disposal /weɪst dɪˈspəʊzl/: Xử lý rác thải, chất thải, phế liệu
  • Câu 7: Nhận biết
    7. What is this? English Vocabulary
    This is _ _ _ _ _  -  _ _ _ _ _ _ _ _ _.Water pollution||Water - pollution||Water-pollution
    Đáp án là:
    7. What is this? English Vocabulary
    This is _ _ _ _ _  -  _ _ _ _ _ _ _ _ _.Water pollution||Water - pollution||Water-pollution
    Water pollution /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/: Ô nhiễm nước
  • Câu 8: Nhận biết

    8. What is this?

    English Vocabulary

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Từ vựng tiếng anh chủ đề Môi trường (Đề số 1) Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo