Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 12 unit 5 The world of work Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập Unit 5 tiếng Anh lớp 12 Global Success: The world of work có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả. 

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the mistake in each of the following sentences..

    Although the fact that the work was repetitive, she found it enjoyable and rewarding.

    Câu bắt đầu bằng “Although the fact that…” là không chuẩn ngữ pháp trong ngữ cảnh này.

    ✅ Sửa lại: Although the work was repetitive, she found it enjoyable and rewarding.

    Hoặc: Despite/ In spite of the fact that the work was repetitive,...

    Dịch: Mặc dù công việc lặp đi lặp lại, cô ấy thấy nó thú vị và đáng làm.

  • Câu 2: Thông hiểu

    Choose the correct word/phrase to complete each sentence.

    The server often works overtime, so / yet he receives a generous bonus for good performance.

    Đáp án là:

    The server often works overtime, so / yet he receives a generous bonus for good performance.

     so = nên, vì vậy → chỉ kết quả (làm thêm → được thưởng)

    yet = tuy nhiên → chỉ sự trái ngược, không phù hợp ở đây

    Dịch: Nhân viên phục vụ thường làm thêm giờ, vì vậy anh ấy nhận được tiền thưởng hậu hĩnh.

  • Câu 3: Thông hiểu

    Choose the correct word to complete each sentence.

    New employees often undergo nine-to-five / on-the-job training to get familiar with company processes.

    Đáp án là:

    New employees often undergo nine-to-five / on-the-job training to get familiar with company processes.

     on-the-job training = đào tạo trong quá trình làm việc, thực hành tại chỗ

    nine-to-five chỉ một dạng công việc, không phù hợp trong cụm này

    Dịch: Nhân viên mới thường được đào tạo ngay trong quá trình làm việc để làm quen với quy trình công ty.

  • Câu 4: Vận dụng

    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/ letter in each of the following questions.

    a, Finally, it makes our planet a better place to live for future generations.

    b, Moreover, by saving the environment, we are protecting our ecosystem and other natural resources.

    c, Also, the effects of climate change can also be reduced greatly.

    d, Firstly, when we protect the environment, we are saving ourselves from the problems that will arise in the future.

    e, It is important to save the environment for the survival of the planet and the living beings in it.

    f, In conclusion, it is vital to preserve and protect life on Earth.

    Giải thích trình tự hợp lý:

    1. (e) – Câu mở đầu giới thiệu tầm quan trọng chung.

    2. (d) – Nêu lợi ích đầu tiên: tự cứu chính mình.

    3. (b) – Bổ sung thêm một lợi ích khác: bảo vệ hệ sinh thái.

    4. (c) – Nối tiếp: giảm tác động biến đổi khí hậu.

    5. (a) – Tóm lại lợi ích cuối cùng: tốt cho thế hệ sau.

    6. (f) – Câu kết luận mạnh mẽ.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Choose the correct word to complete each sentence.

    Internships or volunteer opportunities may be well-paid / unpaid but provide valuable experience.

    Đáp án là:

    Internships or volunteer opportunities may be well-paid / unpaid but provide valuable experience.

     unpaid = không được trả lương → đúng với thực tế của thực tập/tình nguyện

    well-paid = lương cao → sai nghĩa trong ngữ cảnh này

    Dịch: Thực tập hoặc cơ hội tình nguyện có thể không được trả lương nhưng mang lại kinh nghiệm quý báu.

  • Câu 6: Thông hiểu

    Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.

    Getting a _____ at work is a recognition of your hard work and dedication. (PROMOTE)

    promotion

    Đáp án là:

    Getting a _____ at work is a recognition of your hard work and dedication. (PROMOTE)

    promotion

     "Getting a promotion" (được thăng chức) → danh từ sau “a”

    Từ gốc promote (động từ) → danh từ là promotion

    Dịch: Được thăng chức trong công việc là sự ghi nhận cho sự chăm chỉ và tận tâm của bạn.

  • Câu 7: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the mistake in each of the following sentences..

    The company offers a good salary; moreover , it gives additional bonuses for employee who achieve their performance goals.

    employee → danh từ đếm được số ít → sai ngữ pháp khi nói về "những người đạt được mục tiêu".

    ✅ Sửa lại: employees (số nhiều) ➡️ “…gives additional bonuses for employees who achieve…”

    Dịch: Công ty đưa ra mức lương tốt; hơn nữa, còn thưởng thêm cho những nhân viên đạt được mục tiêu công việc.

  • Câu 8: Thông hiểu

    Choose the correct word to complete each sentence.

    I hope you will grant me an opportunity to meet you in / on person to discuss my application further.

    Đáp án là:

    I hope you will grant me an opportunity to meet you in / on person to discuss my application further.

    in person = gặp trực tiếp

    on person không có nghĩa phù hợp trong tiếng Anh

    Dịch: Tôi hy vọng ông/bà sẽ cho tôi cơ hội được gặp trực tiếp để trao đổi thêm về đơn xin việc của mình.

  • Câu 9: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the mistake in each of the following sentences..

    You can submit your job application online nor you can deliver it in person to the company’s HR department.

    ❌ Lỗi sai: "nor" không phù hợp trong câu này vì nó chỉ được dùng trong câu phủ định kiểu: neither...nor... Hoặc: not...nor...

    ✅ Sửa lại: or ➡️ “You can submit your job application online or you can deliver it in person...”

    Dịch: Bạn có thể nộp đơn xin việc trực tuyến hoặc nộp trực tiếp tại phòng nhân sự của công ty.

  • Câu 10: Thông hiểu

    Choose the correct word/phrase to complete each sentence.

    The project is challenging because / but the team is enthusiastic about taking it on.

    Đáp án là:

    The project is challenging because / but the team is enthusiastic about taking it on.

     but = nhưng → thể hiện sự tương phản giữa “challenging” và “enthusiastic”

    because = bởi vì → không phù hợp logic câu

    Dịch: Dự án này đầy thách thức, nhưng cả nhóm rất hào hứng đảm nhận.

  • Câu 11: Thông hiểu

    Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.

    As a product _____________, my job involves testing and evaluating various items to provide detailed feedback. (REVIEW)

    reviewer

    Đáp án là:

    As a product _____________, my job involves testing and evaluating various items to provide detailed feedback. (REVIEW)

    reviewer

     Cần danh từ chỉ người: reviewer = người đánh giá/sơ khảo/sơ duyệt

    "As a product reviewer" = Là một người đánh giá sản phẩm...

    Dịch: Là một người đánh giá sản phẩm, công việc của tôi bao gồm việc thử nghiệm và đánh giá nhiều mặt hàng để đưa ra phản hồi chi tiết.

  • Câu 12: Vận dụng

    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/ letter in each of the following questions.

    a, Thank you for giving us the best gift. I would love to come and visit you one day in the North Pole!

    b, I have been writing to you every year since I was 4, and I want you to know that I have tried to be very good this year.

    c, Dear Santa,

    My name is Windy and I am 16 years old.

    d, This year for Christmas I just want my family to be healthy and happy.

    e, I made my mommy, daddy, and sister feel better when they were sick and I also studied harder to have better results.

    f, And I wish you a very merry Christmas!

    Love, Windy.

    Giải thích trình tự hợp lý:

    1. (c) – Lời chào + giới thiệu bản thân.

    2. (b) – Nói về việc viết thư từ nhỏ.

    3. (e) – Chứng minh là "ngoan" qua hành động tốt.

    4. (d) – Nêu điều ước cho Giáng sinh năm nay.

    5. (a) – Cảm ơn ông già Noel.

    6. (f) – Lời chúc và kết thúc thư.

  • Câu 13: Vận dụng cao

    Combine the following simple sentences, using the words in brackets.

    Working as a shop assistant allows me to improve money management skills. It allows me to improve communication skills. (not only - but also)

    → Working as a shop assistant allows me to improve not only money management skills but also communications skills.

    Đáp án là:

    Working as a shop assistant allows me to improve money management skills. It allows me to improve communication skills. (not only - but also)

    → Working as a shop assistant allows me to improve not only money management skills but also communications skills.

     Cấu trúc not only … but also … dùng để nhấn mạnh hai ý song song, trong đó cả hai đều đúng hoặc đều quan trọng.

    Not only + danh từ 1 but also + danh từ 2

    Dịch nghĩa: Làm việc như một nhân viên bán hàng giúp tôi cải thiện không chỉ kỹ năng quản lý tiền bạc mà còn cả kỹ năng giao tiếp.

  • Câu 14: Thông hiểu

    Choose the correct word/phrase to complete each sentence.

    The job offers a high salary, on the other hand / so that it requires frequent travel.

    Đáp án là:

    The job offers a high salary, on the other hand / so that it requires frequent travel.

     on the other hand = mặt khác → để đưa ra một điểm trái ngược

    so that = để mà → không phù hợp trong so sánh đối lập

    Dịch: Công việc này có mức lương cao, nhưng mặt khác, đòi hỏi phải thường xuyên đi công tác.

  • Câu 15: Thông hiểu

    Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.

    Teaching can be a ____________ profession, especially when you witness your students’ growth and success. (REWARD)

    rewarding

    Đáp án là:

    Teaching can be a ____________ profession, especially when you witness your students’ growth and success. (REWARD)

    rewarding

     Cần tính từ mô tả nghề nghiệp: rewarding = đáng làm, bổ ích, có ý nghĩa

    “a rewarding profession” = một nghề nghiệp bổ ích

    Dịch: Dạy học có thể là một nghề rất bổ ích, đặc biệt khi bạn chứng kiến sự trưởng thành và thành công của học sinh mình.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 12 unit 5 The world of work Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo