Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 12 unit 10 Lifelong learning Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập Unit 10 tiếng Anh lớp 12 Global Success: Lifelong learning có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Vận dụng

    Complete each sentence below, using the correct forms of the verbs in brackets.

    “Don’t spend too much time on social networking sites,” She told me. (tell)

    ⇒ She told me not to spend too much time on social networking sites.

    Đáp án là:

    “Don’t spend too much time on social networking sites,” She told me. (tell)

    ⇒ She told me not to spend too much time on social networking sites.

     Động từ: (tell) → chuyển sang câu tường thuật với cấu trúc tell + O + (not) to V

    Câu mệnh lệnh phủ định “Don’t spend…” chuyển sang “told me not to spend…”

    “tell someone to do something” = bảo ai làm gì

    Phủ định: not to do

    Dịch: Cô ấy bảo tôi đừng dành quá nhiều thời gian cho các mạng xã hội.

  • Câu 2: Vận dụng

    Complete each sentence below, using the correct forms of the verbs in brackets.

    “You should enrol in different online courses to expand your knowledge base,” his mother said. (advise)

    ⇒ His mother advised him to enrol in different online courses to expand his knowledge base.

    Đáp án là:

    “You should enrol in different online courses to expand your knowledge base,” his mother said. (advise)

    ⇒ His mother advised him to enrol in different online courses to expand his knowledge base.

     Câu có dạng lời khuyên với "should" → chuyển thành "advise + O + to V"

    You → đổi thành him (tân ngữ tương ứng với "his mother said to him")

    Động từ enrol giữ nguyên vì sau "to"

    should biến mất vì lời khuyên đã được thể hiện qua “advise”

    Dịch: Mẹ anh ấy khuyên anh nên đăng ký các khóa học trực tuyến khác nhau để mở rộng kiến thức của mình.

  • Câu 3: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes each of the following exchanges.

    Jane: __________________ during the training session.

    David: No problem at all! If you have any more questions, feel free to ask.

    I appreciate your guidance. → Câu cảm ơn hợp lý, lịch sự → Đúng ✅

    I am looking forward to your guidance. → Mong đợi, phù hợp đầu buổi, không đúng ngữ cảnh kết thúc → ❌

    I am not so sure I understand your guidance. → Gây khó xử, không phù hợp với lời phản hồi tích cực của David → ❌

    I want you to provide me with more guidance. → Mang tính ra lệnh, không lịch sự → ❌

    Dịch: Jane: Tôi rất cảm kích sự hướng dẫn của bạn trong buổi đào tạo.

    David: Không vấn đề gì! Nếu bạn còn câu hỏi nào, cứ thoải mái hỏi nhé.

  • Câu 4: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the mistake in each of the following sentences.

    The tutor offers to give him some guidance on how to improve his study skills the previous day.

    "the previous day" là trạng từ thời gian dùng trong tường thuật quá khứ (tức là hôm trước).

    Nhưng "offers" đang chia ở hiện tại đơn, nên sai về thì.

    ✅ Sửa lại: offered

    Dịch: Người hướng dẫn đã đề nghị hỗ trợ anh ấy về cách cải thiện kỹ năng học tập vào ngày hôm trước.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    The teacher asked us to get on with the next exercise and he would be back in a while.

    get on with = tiếp tục làm việc gì đó (sau khi bị gián đoạn hoặc có chỉ dẫn) → Từ trái nghĩa sẽ là hành động không tiếp tục nữa, tức là "stop doing".

    Giải nghĩa các lựa chọn:

    finish doing → hoàn thành xong (chưa đúng, không hẳn trái nghĩa)

    start doing → bắt đầu làm (ngược lại với "dừng", nhưng không trái nghĩa trực tiếp)

    continue doing → đồng nghĩa với "get on with" → sai

    Dịch: Thầy giáo yêu cầu chúng tôi tiếp tục bài tập tiếp theo và ông ấy sẽ quay lại sau.

  • Câu 6: Vận dụng

    Complete each sentence below, using the correct forms of the verbs in brackets.

    “Take advantage of the learning resources available to you so as to learn better,” she said to him. (encourage)

    ⇒ She encouraged him to take advantage of the learning resources available to him so as to learn better.

    Đáp án là:

    “Take advantage of the learning resources available to you so as to learn better,” she said to him. (encourage)

    ⇒ She encouraged him to take advantage of the learning resources available to him so as to learn better.

     Câu mệnh lệnh → dùng “encourage someone to do something”

    Động từ take → to take

    Dịch: Cô ấy khuyến khích anh ấy tận dụng các nguồn học tập sẵn có để học tốt hơn.

  • Câu 7: Vận dụng

    Complete each sentence below, using the correct forms of the verbs in brackets.

    “Don’t forget to attend the seminar on lifelong learning,” he told her. (remind)

    ⇒ He reminded her to attend the seminar on lifelong learning.

    Đáp án là:

    “Don’t forget to attend the seminar on lifelong learning,” he told her. (remind)

    ⇒ He reminded her to attend the seminar on lifelong learning.

     “Don’t forget to…” chuyển thành remind + O + to V

    Dịch: Anh ấy nhắc cô ấy tham dự hội thảo về học tập suốt đời.

  • Câu 8: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the mistake in each of the following sentences.

    They advised me to join our learning community to expand my knowledge and skills.

    Từ “our” sai về đại từ sở hữu trong ngữ cảnh này. Khi người nói không thuộc nhóm đó, thì không thể dùng "our".

    ✅ Sửa lại: → their

    (Vì "they" là người mời, còn "me" là người được mời vào nhóm của họ → their)

    Dịch: Họ khuyên tôi tham gia cộng đồng học tập của họ để mở rộng kiến thức và kỹ năng.

  • Câu 9: Nhận biết

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Those students who fail the National High School Exams may want to retake them the following year

    fail = trượt, không đạt → Từ trái nghĩa là pass = đậu, đạt trong kỳ thi.

    Giải nghĩa các lựa chọn:

    fall → rơi xuống (không liên quan)

    sit (an exam) → tham gia kỳ thi (không liên quan đến đậu hay trượt)

    take (an exam) → thi (giống "sit"), không trái nghĩa

    Dịch: Những học sinh trượt kỳ thi có thể muốn thi lại năm sau.

  • Câu 10: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best completes each of the following exchanges.

    Mary: Thank you so much for helping me with the project.

    Tom: You're welcome! ___________________________

    It was so nice of you. → Không phù hợp: đang cảm ơn người khác, không nói người ta tốt.

    It was such a beautiful day. → Không liên quan đến việc giúp đỡ → ❌

    It was wonderful. → Quá chung chung, không ăn khớp ngữ cảnh → ❌

    ✅ It was my pleasure to assist. → Phản hồi lịch sự, đúng ngữ cảnh cảm ơn → Đúng

    Dịch: Mary: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp mình với dự án.

    Tom: Không có gì! Mình rất hân hạnh khi được giúp đỡ.

  • Câu 11: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the mistake in each of the following sentences.

    The teacher ordered his students to complete the writing assignment by tomorrow, otherwise they would get bad marks.

    Câu này chia theo thì quá khứ (ordered, would get), nhưng từ "tomorrow" là trạng từ thời gian của thì tương lai. → Cần lùi thì cho đúng trong tường thuật quá khứ.

    ✅ Sửa lại: The next day hoặc the following day thay vì tomorrow

    Dịch câu: Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài viết vào ngày hôm sau, nếu không họ sẽ bị điểm kém.

  • Câu 12: Nhận biết

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Travel and cultural experiences can widen one's perspective and understanding of the world.

    widen = broaden = mở rộng (kiến thức, tầm nhìn, kinh nghiệm) → Hai từ này là đồng nghĩa trong ngữ cảnh nói về “mở rộng tầm nhìn, sự hiểu biết”.

    Các đáp án khác:

    overcome = vượt qua (khó khăn)

    acquire = đạt được (không phải là "mở rộng")

    imprison = bỏ tù (trái nghĩa luôn)

    Dịch: Du lịch và trải nghiệm văn hóa có thể mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết của một người về thế giới.

  • Câu 13: Vận dụng

    Read the following passage and mark the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions.

    a. Secondly, I’ve been taking online courses to expand my skills and knowledge in areas like coding and digital marketing.

    b. It’s been a rewarding experience, and I highly recommend giving it a try! Take care,

    c. Lastly, I’ve started journaling to reflect on my learning journey and track my progress.

    d. Hey Nam, I hope you’re doing well! I want to share with you how I’ve been adopting lifelong learning lately.

    e. Firstly, I’ve been setting aside time each day to read books on various topics that interest me.

    f. Moreover, I also make it a point to engage in discussions with experts and peers to gain different perspectives.

    d. là câu mở đầu thư, chào hỏi Nam và giới thiệu chủ đề

    ➤ Chào Nam, mình muốn chia sẻ về cách học suốt đời gần đây.

    e. Firstly… hành động đầu tiên: đọc sách mỗi ngày

    a. hành động tiếp theo: học khóa online

    f. Moreover… hành động bổ sung: thảo luận với người khác

    c. Lastly… hành động cuối cùng: viết nhật ký

    b. kết thư: trải nghiệm tích cực và lời khuyên

  • Câu 14: Vận dụng

    Read the following passage and mark the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions.

    a. Secondly, lifelong learning also fosters creativity and innovation, leading to problem ­solving and critical thinking abilities.

    b. Lifelong learning is crucial for personal growth and success.

    c. By continuously seeking new knowledge and skills, people can enhance their careers and pursue their passions.

    d. Firstly, it allows individuals to adapt to changes and seek new knowledge in the world around them and stay relevant in their fields.

    e. Ultimately, embracing lifelong learning enables individuals to lead fulfilling and enriched lives.

    b. là câu chủ đề – nói khái quát về “lifelong learning”

    ➤ Học tập suốt đời là điều quan trọng cho sự phát triển và thành công cá nhân.

    d. Firstly… đưa ra lý do thứ nhất

    ➤ Nó giúp thích nghi với thay đổi và cập nhật kiến thức.

    c. là hệ quả – mở rộng ý: học tập giúp phát triển sự nghiệp, đam mê

    ➤ Tìm kiếm kiến thức giúp phát triển nghề nghiệp và theo đuổi đam mê.

    a. Secondly… tiếp tục lý do thứ hai: sáng tạo, tư duy phản biện

    ➤ Học tập giúp phát triển tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề.

    e. là kết luận – tóm lại ý chính

    ➤ Cuối cùng, học tập suốt đời giúp sống hạnh phúc và trọn vẹn.

  • Câu 15: Nhận biết

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    It's never too late to acquire new skills and knowledge.

    acquire = đạt được, thu nhận được (kiến thức, kỹ năng); obtain = đạt được, giành được

    → Trong ngữ cảnh học tập kỹ năng, hai từ này đồng nghĩa.

    Các đáp án khác:

    relate = liên quan đến

    lose = mất (trái nghĩa)

    enhance = nâng cao (không phải "đạt được")

    Dịch: Không bao giờ là quá muộn để tiếp thu các kỹ năng và kiến thức mới.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 12 unit 10 Lifelong learning Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo