The local government built a new ______ to provide a safe habitat for endangered snow leopards.
Enclosure = chuồng, khu vực rào kín nuôi nhốt động vật.
Dịch: Chính quyền địa phương đã xây một khu vực nuôi nhốt mới để bảo vệ báo tuyết.
Bài tập Từ vựng Unit 8 lớp 12 Global Success: Wildlife Conservation có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 8 Global Success:
The local government built a new ______ to provide a safe habitat for endangered snow leopards.
Enclosure = chuồng, khu vực rào kín nuôi nhốt động vật.
Dịch: Chính quyền địa phương đã xây một khu vực nuôi nhốt mới để bảo vệ báo tuyết.
Polar bears are __________ to the effects of climate change, as the melting ice threatens their habitat.
Vulnerable to = dễ bị tổn thương bởi...
Dịch: Gấu Bắc Cực dễ bị tổn thương do tác động của biến đổi khí hậu vì băng tan đe dọa môi trường sống của chúng.
"extinct" có trọng âm rơi vào âm thứ 2, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm thứ nhất.
The ______ African elephant suffers from poaching for its tusks despite international bans on ivory trade.
“Endangered species” = loài bị đe dọa. Các loài động vật quý hiếm.
Dịch: Con voi châu Phi bị đe dọa phải chịu nạn săn trộm vì ngà của nó.
The area of ________ for the endangered river dolphin has decreased dramatically, making it a priority for conservationists.
Occupancy = vùng cư trú, nơi ở (cho người hoặc động vật).
Dịch: Khu vực sinh sống của loài cá heo sông có nguy cơ tuyệt chủng đã giảm đáng kể, khiến đây trở thành ưu tiên của các nhà bảo tồn.
Researchers use ________ like the degree of habitat loss and the number of remaining individuals to assess a species' risk level.
Criterion (số ít) → tiêu chí; Criteria (số nhiều) → các tiêu chí → Dùng criteria là đúng vì đang nói đến nhiều tiêu chí.
Dịch: Các nhà nghiên cứu sử dụng các tiêu chí như mức độ mất môi trường sống và số lượng cá thể còn lại để đánh giá mức độ rủi ro của một loài.
Preventing habitat ______ is crucial to protect endangered species and maintain ecological balance.
“habitat loss” = sự mất môi trường sống, là một cụm quen thuộc trong sinh thái học.
Dịch: Ngăn chặn sự mất môi trường sống là điều quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
survive có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Animals bred in ______ often lack the skills needed to survive if they are released into their natural habitats.
Captivity = nuôi nhốt, trái với môi trường tự nhiên.
Dịch: Động vật nuôi trong môi trường nuôi nhốt thường thiếu kỹ năng sinh tồn.
During the wildlife rescue operation, the ______ ensured all animals received proper medical attention.
Veterinarian = bác sĩ thú y
Dịch: Bác sĩ thú y đảm bảo mọi con vật được chăm sóc y tế đầy đủ.
__________ in the region has led to a decline in fish populations, so we need stricter conservation measures.
Overfishing = đánh bắt quá mức.
Dịch: Việc đánh bắt quá mức trong khu vực đã dẫn đến sự suy giảm quần thể cá, vì vậy chúng ta cần các biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt hơn.
“impose” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn các từ khác là trọng âm âm đầu.
rescue có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
captivity có phần gạch chân phát âm là /æ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /eɪ/
“urgent” có trọng âm rơi vào âm đầu, trong khi các từ còn lại là trọng âm thứ 2.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: