It’s essential to care about the environment and take steps to reducing our carbon footprint.
Sửa thành: take steps to reduce
Dịch: Cần thực hiện các bước để giảm lượng khí thải carbon.
It’s essential to care about the environment and take steps to reducing our carbon footprint.
Sửa thành: take steps to reduce
Dịch: Cần thực hiện các bước để giảm lượng khí thải carbon.
The tutor offers to give him some guidance on how to improve his study skills the previous day.
"the previous day" là trạng từ thời gian dùng trong tường thuật quá khứ (tức là hôm trước).
Nhưng "offers" đang chia ở hiện tại đơn, nên sai về thì.
✅ Sửa lại: offered
Dịch: Người hướng dẫn đã đề nghị hỗ trợ anh ấy về cách cải thiện kỹ năng học tập vào ngày hôm trước.
The company offers a good salary; moreover , it gives additional bonuses for employee who achieve their performance goals.
employee → danh từ đếm được số ít → sai ngữ pháp khi nói về "những người đạt được mục tiêu".
✅ Sửa lại: employees (số nhiều) ➡️ “…gives additional bonuses for employees who achieve…”
Dịch: Công ty đưa ra mức lương tốt; hơn nữa, còn thưởng thêm cho những nhân viên đạt được mục tiêu công việc.
Catherine II was an ambitious person, who was expanding the Russian Empire while she was ruling Russia.
❌ was expanding → ✅ expanded → Dùng quá khứ đơn để tả hành động hoàn tất trong quá khứ.
Dịch: Catherine II là người tham vọng, người đã mở rộng đế quốc Nga trong khi trị vì.
They advised me to join our learning community to expand my knowledge and skills.
Từ “our” sai về đại từ sở hữu trong ngữ cảnh này. Khi người nói không thuộc nhóm đó, thì không thể dùng "our".
✅ Sửa lại: → their
(Vì "they" là người mời, còn "me" là người được mời vào nhóm của họ → their)
Dịch: Họ khuyên tôi tham gia cộng đồng học tập của họ để mở rộng kiến thức và kỹ năng.
Public transport causes less air pollution than private vehicles, which encourage people to use it.
Sửa thành: encourages (vì chủ ngữ là public transport → số ít)
Dịch: Giao thông công cộng gây ít ô nhiễm hơn → nó khuyến khích người ta sử dụng nó.
Unless wildlife reserves are established, they can serve as a shelter for endangered species.
Unless → If ✅
Unless = nếu không... → sai về ngữ nghĩa.
Dịch: Nếu các khu bảo tồn động vật hoang dã được thành lập, chúng có thể là nơi trú ẩn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
The poaching of animals for their fur is as cruel than the hunting of animals for their body parts is.
than → as ✅
Cấu trúc so sánh as...as → as cruel as, không dùng than trong câu so sánh bằng.
Dịch: Việc săn trộm động vật lấy lông tàn nhẫn như việc săn bắn lấy các bộ phận cơ thể của chúng.
You can submit your job application online nor you can deliver it in person to the company’s HR department.
❌ Lỗi sai: "nor" không phù hợp trong câu này vì nó chỉ được dùng trong câu phủ định kiểu: neither...nor... Hoặc: not...nor...
✅ Sửa lại: or ➡️ “You can submit your job application online or you can deliver it in person...”
Dịch: Bạn có thể nộp đơn xin việc trực tuyến hoặc nộp trực tiếp tại phòng nhân sự của công ty.
The efforts to raise awareness of wildlife conservation nowadays are more effective than they are before.
are → were ✅
So sánh "more effective than..." cần so với trước đây, nên dùng "they were before", không phải "they are before".
Dịch: Những nỗ lực nâng cao nhận thức về bảo tồn động vật hoang dã hiện nay hiệu quả hơn so với trước kia.
The teacher ordered his students to complete the writing assignment by tomorrow, otherwise they would get bad marks.
Câu này chia theo thì quá khứ (ordered, would get), nhưng từ "tomorrow" là trạng từ thời gian của thì tương lai. → Cần lùi thì cho đúng trong tường thuật quá khứ.
✅ Sửa lại: The next day hoặc the following day thay vì tomorrow
Dịch câu: Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài viết vào ngày hôm sau, nếu không họ sẽ bị điểm kém.
Vo Thi Sau was caught while she carried out an attack against the enemy.
❌ carried out → ✅ was carrying out → dùng quá khứ tiếp diễn.
Dịch: Võ Thị Sáu bị bắt khi đang thực hiện một cuộc tấn công
She could not live down to her mom’s dream as she did not become a doctor.
Cấu trúc đúng là live up to someone's expectations/dreams = đáp ứng kỳ vọng
❌ "live down to" là sai ngữ pháp và không có nghĩa này.
Dịch: Cô ấy không thể đáp ứng được giấc mơ của mẹ vì không trở thành bác sĩ.
While she was working as a surgeon in a field hospital, she was writing her diary.
❌ was writing → ✅ wrote → Viết nhật ký là hành động ngắn, xen vào, nên dùng quá khứ đơn.
Dịch: Khi cô ấy đang làm bác sĩ, cô ấy viết nhật ký.
People will get AI-power robots to assist them both in their daily lives and at work in the future.
“AI-powered” là tính từ ghép được dùng để mô tả danh từ “robots”.
Dịch: Mọi người sẽ có các robot hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo giúp họ trong cuộc sống hàng ngày và công việc trong tương lai.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: