My dad's eyesight is getting ____. He can hardly see anything these days.
"Bad" → "worse", và dạng kép là worse and worse.
Dịch: Thị lực của bố tôi ngày càng tệ đi. Giờ ông ấy hầu như không thấy gì.
Bài tập Ngữ pháp unit 4 lớp 12 Global Success: Urbanisation có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 4.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 4 Global Success:
My dad's eyesight is getting ____. He can hardly see anything these days.
"Bad" → "worse", và dạng kép là worse and worse.
Dịch: Thị lực của bố tôi ngày càng tệ đi. Giờ ông ấy hầu như không thấy gì.
My job gets ____ every year.
Dạng so sánh kép đúng: adj-er and adj-er (càng ngày càng...).
Dịch: Công việc của tôi ngày càng vất vả mỗi năm.
The more expensive a product is, ______ high-quality it seems.
Cấu trúc câu là một so sánh kép (double comparative)
Dịch: Một sản phẩm càng đắt tiền thì nó càng có vẻ chất lượng cao.
It gets ____ when the winter is coming.
"Cold" là tính từ ngắn → dùng dạng adj-er and adj-er.
Dịch: Trời ngày càng lạnh hơn khi mùa đông đến.
We ____ Lisa recently.
"Recently" → dùng hiện tại hoàn thành phủ định.
Dịch: Chúng tôi không gặp Lisa gần đây.
Peter has played football ________ he was a child.
"Since" dùng để chỉ mốc thời gian bắt đầu (kể từ khi còn nhỏ).
Dịch: Peter đã chơi bóng từ khi còn nhỏ.
He has gone to the UK for further education since he ______ upper secondary school.
"Since" + quá khứ đơn khi dùng với thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính.
Dịch: Anh ấy đã đi Anh để học tiếp từ khi học xong cấp 3.
I ____ fifteen phone calls this morning.
"This morning" vẫn nằm trong khoảng thời gian hiện tại → dùng hiện tại hoàn thành.
Dịch: Tôi đã gọi 15 cuộc điện thoại sáng nay.
The more tasks I need to finish, ______ stressed I become.
Cấu trúc so sánh kép: The more + S + V, the more + S + V.
Dịch: Càng nhiều việc phải làm, tôi càng cảm thấy căng thẳng.
She _________ two miles and a half, and now she feels exhausted.
Hành động đã hoàn thành và có ảnh hưởng tới hiện tại → dùng hiện tại hoàn thành.
Dịch: Cô ấy đã chạy 2,5 dặm, và giờ thì mệt lử rồi.
I can’t find my eraser. Have you seen it ________?
"Recently" (gần đây) dùng với hiện tại hoàn thành.
Dịch: Tôi không tìm thấy cục tẩy. Bạn có thấy nó gần đây không?
Unfortunately, her illness was ____ than we thought at first.
"Serious" là tính từ dài → dùng more and more + adj.
Dịch: Thật không may, bệnh của cô ấy nghiêm trọng hơn chúng tôi nghĩ ban đầu.
My father ____.
Nói về kinh nghiệm cả đời → dùng hiện tại hoàn thành với "never".
Dịch: Bố tôi chưa bao giờ hút thuốc.
Thanks to the progress of science and technology, our lives have become ____.
"Good" → so sánh hơn là "better", dùng dạng lặp better and better.
Dịch: Nhờ tiến bộ của khoa học, cuộc sống của chúng ta ngày càng tốt hơn.
____ anything so strange in your life?
"Ever" đi với hiện tại hoàn thành để nói về trải nghiệm.
Dịch: Bạn đã từng nghe điều gì kỳ lạ như vậy trong đời chưa?
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: