John asked me _________ in English.
Câu gián tiếp lùi thì: mean → meant, this → that
Dịch: John hỏi tôi từ đó có nghĩa là gì bằng tiếng Anh
Bài tập Ngữ pháp unit 10 lớp 12 Global Success: Lifelong learning có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 10.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 10 Global Success:
John asked me _________ in English.
Câu gián tiếp lùi thì: mean → meant, this → that
Dịch: John hỏi tôi từ đó có nghĩa là gì bằng tiếng Anh
My teacher advised me ______ out more about the college I wanted to apply to.
advise + someone + to V (khuyên ai làm gì)
Không dùng V-ing trong cấu trúc này
Dịch: Giáo viên của tôi khuyên tôi nên tìm hiểu thêm về trường đại học mà tôi muốn nộp đơn.
He was suffering from a complete lack _______ confidence.
Cấu trúc: lack of + danh từ: thiếu sót điều gì/ cái gì
Các giới từ khác không đi sau "lack"
Dịch: Anh ấy đang chịu đựng sự thiếu tự tin hoàn toàn.
I'd better ______ my Chinese before going on a business trip to Shanghai.
brush up (on) = ôn lại, cải thiện kỹ năng đã học
Các lựa chọn khác:
take up = bắt đầu học
make up = bù đắp
go up = tăng lên → không hợp
Dịch: Tôi nên ôn lại tiếng Trung trước khi đi công tác ở Thượng Hải.
My friend ______ me to send him some information about the course I was taking.
told + someone + to V (bảo ai làm gì)
Các động từ khác không hợp nghĩa hoặc sai cấu trúc
Dịch: Bạn tôi bảo tôi gửi cho anh ấy một số thông tin về khóa học mà tôi đang tham gia.
The club leader encourages us to prepare our book reports and share them ______ all members in advance.
Share something with someone = chia sẻ cái gì với ai
Các giới từ khác không dùng với “share” trong cấu trúc này.
Dịch: Người trưởng câu lạc bộ khuyến khích chúng tôi chuẩn bị báo cáo sách và chia sẻ chúng với tất cả các thành viên trước.
He asked, "Why didn't she take the final exam?"
→ He asked why ______ the final exam.
Câu gián tiếp → lùi thì: didn't take → hadn't taken
Câu hỏi WH → bỏ đảo ngữ
Dịch: Anh ấy hỏi tại sao cô ấy chưa làm bài thi cuối kỳ.
William said he would have failed the exam if he ______ that hard.
Câu điều kiện loại 3: If + past perfect, would have V3
Dùng để nói về một tình huống không có thật trong quá khứ.
Dịch: William nói rằng anh ấy đã trượt kỳ thi nếu anh ấy không học chăm chỉ như vậy.
Mary said that she _______ from university two years before.
Câu gián tiếp, hành động xảy ra trước thời điểm trong quá khứ → dùng quá khứ hoàn thành
Trạng từ “two years before” → nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước
Dịch: Mary nói rằng cô ấy đã tốt nghiệp đại học hai năm trước đó.
She said that she _______ her research paper before I returned.
Dạng câu tường thuật → will have V3 → would have V3
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai trong quá khứ
Dịch: Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ hoàn thành bài nghiên cứu của mình trước khi tôi quay lại.
In my opinion, education will focus _______ e-learning, and students will attend virtual classrooms.
focus on = tập trung vào
Cấu trúc phổ biến: focus on + danh từ/V-ing
Dịch: Theo tôi, giáo dục sẽ tập trung vào việc học trực tuyến, và học sinh sẽ tham gia lớp học ảo.
It helps you make better, informed decisions and become a more well-rounded individual. In addition, it keeps your brain healthy and _______ your memory.
boost = tăng cường → phù hợp với “trí nhớ”
reduce (giảm) → sai nghĩa
widen (mở rộng), acquire (tiếp thu) → không phù hợp
Dịch: Nó giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn, có thông tin hơn và trở thành người toàn diện hơn. Ngoài ra, nó giữ cho não bạn khỏe mạnh và tăng cường trí nhớ của bạn.
Lifelong learning, which is crucial for personal growth, is increasingly recognized as essential for career advancement, ___________?
Mệnh đề chính là "Lifelong learning ... is increasingly recognized" → là câu khẳng định với động từ "is" → câu hỏi đuôi là phủ định: "isn't it?"
Các phương án khác không phù hợp về thì hoặc dạng.
Dịch: Học tập suốt đời, điều rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân, ngày càng được công nhận là thiết yếu cho sự thăng tiến trong sự nghiệp, phải không?
People___________ on online resources to stay updated with the latest trends.
rely on = dựa vào → đúng cấu trúc và nghĩa
depend on cũng đúng nghĩa nhưng không phổ biến bằng trong ngữ cảnh này
focus on = tập trung vào, không hợp nghĩa
count on = tin cậy, dùng trong nghĩa hẹp hơn
Dịch: Mọi người dựa vào các tài nguyên trực tuyến để cập nhật xu hướng mới nhất.
Jeson told me that he _________ his best in the exam the _______ day.
Câu tường thuật lùi thì: will do → would do, the next day → the following day
Các lựa chọn khác không đúng thì hoặc sai trạng từ thời gian.
Dịch: Jeson nói với tôi rằng anh ấy sẽ làm hết sức mình trong kỳ thi ngày hôm sau.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: