In the digital age, we spend less time ______ with others face-to-face.
→ “Interact with” = tương tác với ai
Định nghĩa: Interact: tương tác, giao tiếp
Dịch: Trong thời đại số, chúng ta dành ít thời gian hơn để tương tác trực tiếp với người khác.
Bài tập Từ vựng Unit 6 lớp 12 Global Success: Artificial Intelligence có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 6 Global Success:
In the digital age, we spend less time ______ with others face-to-face.
→ “Interact with” = tương tác với ai
Định nghĩa: Interact: tương tác, giao tiếp
Dịch: Trong thời đại số, chúng ta dành ít thời gian hơn để tương tác trực tiếp với người khác.
Students nationwide have switched to _____ classrooms since the pandemic broke out.
→ "Virtual classrooms" = lớp học trực tuyến, ảo
Định nghĩa: Virtual: thuộc về thế giới ảo, trực tuyến
Dịch: Học sinh cả nước đã chuyển sang lớp học trực tuyến kể từ khi dịch bùng phát.
Experts believe that ______ vehicles will ensure smoother traffic flow and enhanced safety.
→ "Autonomous vehicles" = xe tự lái
Định nghĩa: Autonomous: tự động, không cần điều khiển
Dịch: Các chuyên gia tin rằng xe tự lái sẽ giúp giao thông trơn tru và an toàn hơn.
data có phần gạch chân phát âm là /eɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /æ/
“Expression” có trọng âm rơi vào âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm ở âm đầu tiên.
The new high-tech _____ allows us to assign tasks more efficiently.
→ "Gadget" = thiết bị tiện ích công nghệ
Định nghĩa: Gadget: thiết bị nhỏ gọn, thông minh
Dịch: Thiết bị công nghệ cao mới giúp chúng tôi phân chia công việc hiệu quả hơn.
"Install" có trọng âm ở âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm ở âm đầu tiên.
identity có phần gạch chân phát âm là /i/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /aɪ/
Home robots can free humans from ____ and repetitive work of doing domestic chores.
→ “Tedious and repetitive work” = công việc nhàm chán và lặp lại
Định nghĩa: Tedious: nhàm chán, tẻ nhạt ; Repetitive: lặp đi lặp lại
Dịch: Robot gia đình giúp con người thoát khỏi công việc nhà nhàm chán và lặp đi lặp lại.
“Download” có trọng âm rơi vào âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
The central heating in our smart home responds promptly to our ______.
→ “Voice command” = lệnh bằng giọng nói
Định nghĩa: Voice command: mệnh lệnh điều khiển bằng giọng nói
Dịch: Hệ thống sưởi trung tâm trong ngôi nhà thông minh phản hồi nhanh chóng theo mệnh lệnh bằng giọng nói của chúng tôi.
Our online learning programmes are _______ for the needs of each student.
→ "Personalised programmes" = chương trình cá nhân hoá
Định nghĩa: Personalised: được thiết kế riêng, cá nhân hoá
Dịch: Các chương trình học trực tuyến của chúng tôi được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng học sinh.
Virtual reality technology affords students ______ experiences when studying history or biology without leaving their classroom.
→ "Hands-on experiences" = trải nghiệm thực tế, thực hành
Định nghĩa: Hands-on: có tính thực hành
Dịch: Công nghệ thực tế ảo mang đến cho học sinh những trải nghiệm thực tế khi học lịch sử hoặc sinh học.
repetitive có phần gạch chân phát âm là /ɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/
The ____ of online news is endangered when 'ordinary journalists' are armed with a smartphone.
→ "Accuracy of news" = độ chính xác của tin tức
Định nghĩa: Accuracy: sự chính xác
Dịch: Độ chính xác của tin tức trực tuyến bị đe dọa khi "nhà báo thường dân" chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: