“Expression” có trọng âm rơi vào âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm ở âm đầu tiên.
Bài tập từ vựng tiếng Anh 12 unit 6 Artificial Intelligence Online
Bài tập Từ vựng Unit 6 lớp 12 Global Success: Artificial Intelligence có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 6 Global Success:
- Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Find the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
-
Câu 2:
Nhận biết
Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.Hướng dẫn:
identity có phần gạch chân phát âm là /i/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /aɪ/
-
Câu 3:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Home robots can free humans from ____ and repetitive work of doing domestic chores.
Hướng dẫn:→ “Tedious and repetitive work” = công việc nhàm chán và lặp lại
Định nghĩa: Tedious: nhàm chán, tẻ nhạt ; Repetitive: lặp đi lặp lại
Dịch: Robot gia đình giúp con người thoát khỏi công việc nhà nhàm chán và lặp đi lặp lại.
-
Câu 4:
Nhận biết
Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.Hướng dẫn:
data có phần gạch chân phát âm là /eɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /æ/
-
Câu 5:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
In the digital age, we spend less time ______ with others face-to-face.
Hướng dẫn:→ “Interact with” = tương tác với ai
Định nghĩa: Interact: tương tác, giao tiếp
Dịch: Trong thời đại số, chúng ta dành ít thời gian hơn để tương tác trực tiếp với người khác.
-
Câu 6:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Our online learning programmes are _______ for the needs of each student.
Hướng dẫn:→ "Personalised programmes" = chương trình cá nhân hoá
Định nghĩa: Personalised: được thiết kế riêng, cá nhân hoá
Dịch: Các chương trình học trực tuyến của chúng tôi được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng học sinh.
-
Câu 7:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
The central heating in our smart home responds promptly to our ______.
Hướng dẫn:→ “Voice command” = lệnh bằng giọng nói
Định nghĩa: Voice command: mệnh lệnh điều khiển bằng giọng nói
Dịch: Hệ thống sưởi trung tâm trong ngôi nhà thông minh phản hồi nhanh chóng theo mệnh lệnh bằng giọng nói của chúng tôi.
-
Câu 8:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Students nationwide have switched to _____ classrooms since the pandemic broke out.
Hướng dẫn:→ "Virtual classrooms" = lớp học trực tuyến, ảo
Định nghĩa: Virtual: thuộc về thế giới ảo, trực tuyến
Dịch: Học sinh cả nước đã chuyển sang lớp học trực tuyến kể từ khi dịch bùng phát.
-
Câu 9:
Nhận biết
Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.Hướng dẫn:
repetitive có phần gạch chân phát âm là /ɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/
-
Câu 10:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Experts believe that ______ vehicles will ensure smoother traffic flow and enhanced safety.
Hướng dẫn:→ "Autonomous vehicles" = xe tự lái
Định nghĩa: Autonomous: tự động, không cần điều khiển
Dịch: Các chuyên gia tin rằng xe tự lái sẽ giúp giao thông trơn tru và an toàn hơn.
-
Câu 11:
Nhận biết
Find the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
“Download” có trọng âm rơi vào âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
-
Câu 12:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
The new high-tech _____ allows us to assign tasks more efficiently.
Hướng dẫn:→ "Gadget" = thiết bị tiện ích công nghệ
Định nghĩa: Gadget: thiết bị nhỏ gọn, thông minh
Dịch: Thiết bị công nghệ cao mới giúp chúng tôi phân chia công việc hiệu quả hơn.
-
Câu 13:
Nhận biết
Find the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
"Install" có trọng âm ở âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm ở âm đầu tiên.
-
Câu 14:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
The ____ of online news is endangered when 'ordinary journalists' are armed with a smartphone.
Hướng dẫn:→ "Accuracy of news" = độ chính xác của tin tức
Định nghĩa: Accuracy: sự chính xác
Dịch: Độ chính xác của tin tức trực tuyến bị đe dọa khi "nhà báo thường dân" chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh.
-
Câu 15:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Virtual reality technology affords students ______ experiences when studying history or biology without leaving their classroom.
Hướng dẫn:→ "Hands-on experiences" = trải nghiệm thực tế, thực hành
Định nghĩa: Hands-on: có tính thực hành
Dịch: Công nghệ thực tế ảo mang đến cho học sinh những trải nghiệm thực tế khi học lịch sử hoặc sinh học.
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (40%):
2/3
-
Thông hiểu (60%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0