Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập từ vựng tiếng Anh 12 unit 6 Artificial Intelligence Online

Bài tập Từ vựng Unit 6 lớp 12 Global Success: Artificial Intelligence có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 6 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Our online learning programmes are _______ for the needs of each student.

    Hướng dẫn:

    → "Personalised programmes" = chương trình cá nhân hoá

    Định nghĩa: Personalised: được thiết kế riêng, cá nhân hoá

    Dịch: Các chương trình học trực tuyến của chúng tôi được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng học sinh.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    The central heating in our smart home responds promptly to our ______.

    Hướng dẫn:

    → “Voice command” = lệnh bằng giọng nói

    Định nghĩa: Voice command: mệnh lệnh điều khiển bằng giọng nói

    Dịch: Hệ thống sưởi trung tâm trong ngôi nhà thông minh phản hồi nhanh chóng theo mệnh lệnh bằng giọng nói của chúng tôi.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Students nationwide have switched to _____ classrooms since the pandemic broke out.

    Hướng dẫn:

    → "Virtual classrooms" = lớp học trực tuyến, ảo

    Định nghĩa: Virtual: thuộc về thế giới ảo, trực tuyến

    Dịch: Học sinh cả nước đã chuyển sang lớp học trực tuyến kể từ khi dịch bùng phát.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Experts believe that ______ vehicles will ensure smoother traffic flow and enhanced safety.

    Hướng dẫn:

    → "Autonomous vehicles" = xe tự lái

    Định nghĩa: Autonomous: tự động, không cần điều khiển

    Dịch: Các chuyên gia tin rằng xe tự lái sẽ giúp giao thông trơn tru và an toàn hơn.

  • Câu 5: Nhận biết
    Find the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    “Expression” có trọng âm rơi vào âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm ở âm đầu tiên.

  • Câu 6: Nhận biết
    Find the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    "Install" có trọng âm ở âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm ở âm đầu tiên.

  • Câu 7: Nhận biết
    Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    repetitive có phần gạch chân phát âm là /ɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Home robots can free humans from ____ and repetitive work of doing domestic chores.

    Hướng dẫn:

    → “Tedious and repetitive work” = công việc nhàm chán và lặp lại

    Định nghĩa: Tedious: nhàm chán, tẻ nhạt ; Repetitive: lặp đi lặp lại

    Dịch: Robot gia đình giúp con người thoát khỏi công việc nhà nhàm chán và lặp đi lặp lại.

  • Câu 9: Nhận biết
    Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    identity có phần gạch chân phát âm là /i/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /aɪ/

  • Câu 10: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

     The ____ of online news is endangered when 'ordinary journalists' are armed with a smartphone.

    Hướng dẫn:

    → "Accuracy of news" = độ chính xác của tin tức

    Định nghĩa: Accuracy: sự chính xác

    Dịch: Độ chính xác của tin tức trực tuyến bị đe dọa khi "nhà báo thường dân" chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh.

  • Câu 11: Nhận biết
    Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    data có phần gạch chân phát âm là /eɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /æ/

  • Câu 12: Nhận biết
    Find the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    “Download” có trọng âm rơi vào âm thứ hai; Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm đầu tiên.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    In the digital age, we spend less time ______ with others face-to-face.

    Hướng dẫn:

    → “Interact with” = tương tác với ai

    Định nghĩa: Interact: tương tác, giao tiếp

    Dịch: Trong thời đại số, chúng ta dành ít thời gian hơn để tương tác trực tiếp với người khác.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Virtual reality technology affords students ______ experiences when studying history or biology without leaving their classroom.

    Hướng dẫn:

    → "Hands-on experiences" = trải nghiệm thực tế, thực hành

    Định nghĩa: Hands-on: có tính thực hành

    Dịch: Công nghệ thực tế ảo mang đến cho học sinh những trải nghiệm thực tế khi học lịch sử hoặc sinh học.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    The new high-tech _____ allows us to assign tasks more efficiently.

    Hướng dẫn:

    → "Gadget" = thiết bị tiện ích công nghệ

    Định nghĩa: Gadget: thiết bị nhỏ gọn, thông minh

    Dịch: Thiết bị công nghệ cao mới giúp chúng tôi phân chia công việc hiệu quả hơn.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (40%):
    2/3
  • Thông hiểu (60%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 - Global Success

Xem thêm