souvenir có phần gạch chân phát âm là /ɪə/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Bài tập từ vựng tiếng Anh 12 unit 3 Green living Online
Bài tập Từ vựng Unit 3 lớp 12 Global Success: Green living có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 3 Global Success:
- Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.Hướng dẫn:
-
Câu 2:
Nhận biết
Find the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
explore có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
-
Câu 3:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Joining the Youth Union provides an excellent platform to engage in environmental projects and raise __________.
Hướng dẫn:Dịch: Tham gia Đoàn Thanh niên tạo điều kiện tuyệt vời để tham gia các dự án môi trường và nâng cao nhận thức
-
Câu 4:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Protecting the environment is crucial for a more _______ future.
Hướng dẫn:A. sustainable (bền vững): phù hợp trong ngữ cảnh nói về môi trường và tương lai.
B. reusable (có thể tái sử dụng): là tính từ mô tả đồ vật, không phù hợp trong cụm "a more ___ future".
C. single-use (dùng một lần): mang nghĩa tiêu cực, không hợp với "crucial for".
D. recyclable (có thể tái chế): mô tả vật liệu, không phù hợp với từ "future".
Dịch: Bảo vệ môi trường là điều tối quan trọng cho một tương lai bền vững hơn.
-
Câu 5:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
The ocean was __________ as a result of a recent oil spill.
Hướng dẫn:Contaminated” = bị ô nhiễm, bị làm bẩn — là hậu quả trực tiếp của tràn dầu.
Các lựa chọn khác:
sorted: được phân loại
decomposed: phân hủy
recycled: tái chế
Dịch: Đại dương đã bị ô nhiễm do sự cố tràn dầu gần đây.
-
Câu 6:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
We can use leftovers to make simple _________ to enrich the soil.
Hướng dẫn:A. waste (rác thải): không mang ý nghĩa tích cực trong bối cảnh cải tạo đất.
B. container (thùng đựng): không phù hợp ngữ nghĩa.
C. compost (phân hữu cơ): đúng — là sản phẩm phân hủy từ thức ăn dư, dùng để bón đất.
D. layer (lớp): không cụ thể hoặc rõ nghĩa.
Dịch: Chúng ta có thể dùng thức ăn thừa để làm phân hữu cơ đơn giản nhằm làm giàu đất.
-
Câu 7:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Plastic bags ________ very slowly, which poses a threat to the ecosystem.
Hướng dẫn:Decompose: phân hủy
Túi nhựa phân hủy rất chậm, gây hại cho môi trường vì tồn tại lâu và không dễ bị phân rã sinh học.
Dịch: Túi nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy, do đó gây ô nhiễm
-
Câu 8:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
We organised a community event to _______ the polluted beaches.
Hướng dẫn:“Clean up” = dọn sạch. Rất phù hợp với “polluted beaches”.
Các lựa chọn sai:
get rid of: loại bỏ (thường dùng với vật cụ thể)
go green: sống xanh
rinse out: súc, rửa sạch
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một sự kiện cộng đồng để dọn sạch các bãi biển bị ô nhiễm.
-
Câu 9:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
By taking fewer flights, we can help to reduce ________ significantly.
Hướng dẫn:Đi máy bay tạo ra lượng khí thải CO₂ lớn, vì vậy giảm số chuyến bay sẽ giảm carbon footprint – thuật ngữ chỉ lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người.
Dịch: Bằng cách đi máy bay ít hơn, chúng ta có thể giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon.
-
Câu 10:
Nhận biết
Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.Hướng dẫn:
coral có phần gạch chân phát âm là /ɒ/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /əʊ/
-
Câu 11:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Leaving the tap running while washing the dishes is purely a ______ of clean water.
Hướng dẫn:“Waste of water” = sự lãng phí nước.
Các lựa chọn sai:
awareness: nhận thức
pile: đống
packaging: bao bì
Dịch: Việc để nước chảy trong khi rửa bát hoàn toàn là sự lãng phí nước sạch.
-
Câu 12:
Nhận biết
Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.Hướng dẫn:
stress có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
-
Câu 13:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Different kinds of waste are dumped in ________ sites.
Hướng dẫn:“Landfill sites” = bãi chôn lấp rác. Đây là nơi chứa các loại rác thải.
Các từ còn lại:
leftover: đồ ăn thừa
resource: tài nguyên
footprint: dấu chân / dấu vết (nghĩa bóng: tác động)
Dịch: Các loại rác thải khác nhau được đổ tại các bãi rác chôn lấp.
-
Câu 14:
Nhận biết
Find the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
wetsuit có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
-
Câu 15:
Nhận biết
Find the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
aware có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (40%):
2/3
-
Thông hiểu (60%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0