Joining the Youth Union provides an excellent platform to engage in environmental projects and raise __________.
Dịch: Tham gia Đoàn Thanh niên tạo điều kiện tuyệt vời để tham gia các dự án môi trường và nâng cao nhận thức
Bài tập Từ vựng Unit 3 lớp 12 Global Success: Green living có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 3 Global Success:
Joining the Youth Union provides an excellent platform to engage in environmental projects and raise __________.
Dịch: Tham gia Đoàn Thanh niên tạo điều kiện tuyệt vời để tham gia các dự án môi trường và nâng cao nhận thức
wetsuit có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Protecting the environment is crucial for a more _______ future.
A. sustainable (bền vững): phù hợp trong ngữ cảnh nói về môi trường và tương lai.
B. reusable (có thể tái sử dụng): là tính từ mô tả đồ vật, không phù hợp trong cụm "a more ___ future".
C. single-use (dùng một lần): mang nghĩa tiêu cực, không hợp với "crucial for".
D. recyclable (có thể tái chế): mô tả vật liệu, không phù hợp với từ "future".
Dịch: Bảo vệ môi trường là điều tối quan trọng cho một tương lai bền vững hơn.
aware có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Different kinds of waste are dumped in ________ sites.
“Landfill sites” = bãi chôn lấp rác. Đây là nơi chứa các loại rác thải.
Các từ còn lại:
leftover: đồ ăn thừa
resource: tài nguyên
footprint: dấu chân / dấu vết (nghĩa bóng: tác động)
Dịch: Các loại rác thải khác nhau được đổ tại các bãi rác chôn lấp.
We can use leftovers to make simple _________ to enrich the soil.
A. waste (rác thải): không mang ý nghĩa tích cực trong bối cảnh cải tạo đất.
B. container (thùng đựng): không phù hợp ngữ nghĩa.
C. compost (phân hữu cơ): đúng — là sản phẩm phân hủy từ thức ăn dư, dùng để bón đất.
D. layer (lớp): không cụ thể hoặc rõ nghĩa.
Dịch: Chúng ta có thể dùng thức ăn thừa để làm phân hữu cơ đơn giản nhằm làm giàu đất.
souvenir có phần gạch chân phát âm là /ɪə/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Leaving the tap running while washing the dishes is purely a ______ of clean water.
“Waste of water” = sự lãng phí nước.
Các lựa chọn sai:
awareness: nhận thức
pile: đống
packaging: bao bì
Dịch: Việc để nước chảy trong khi rửa bát hoàn toàn là sự lãng phí nước sạch.
We organised a community event to _______ the polluted beaches.
“Clean up” = dọn sạch. Rất phù hợp với “polluted beaches”.
Các lựa chọn sai:
get rid of: loại bỏ (thường dùng với vật cụ thể)
go green: sống xanh
rinse out: súc, rửa sạch
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một sự kiện cộng đồng để dọn sạch các bãi biển bị ô nhiễm.
coral có phần gạch chân phát âm là /ɒ/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /əʊ/
explore có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
stress có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
The ocean was __________ as a result of a recent oil spill.
Contaminated” = bị ô nhiễm, bị làm bẩn — là hậu quả trực tiếp của tràn dầu.
Các lựa chọn khác:
sorted: được phân loại
decomposed: phân hủy
recycled: tái chế
Dịch: Đại dương đã bị ô nhiễm do sự cố tràn dầu gần đây.
Plastic bags ________ very slowly, which poses a threat to the ecosystem.
Decompose: phân hủy
Túi nhựa phân hủy rất chậm, gây hại cho môi trường vì tồn tại lâu và không dễ bị phân rã sinh học.
Dịch: Túi nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy, do đó gây ô nhiễm
By taking fewer flights, we can help to reduce ________ significantly.
Đi máy bay tạo ra lượng khí thải CO₂ lớn, vì vậy giảm số chuyến bay sẽ giảm carbon footprint – thuật ngữ chỉ lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người.
Dịch: Bằng cách đi máy bay ít hơn, chúng ta có thể giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: