Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tìm từ trái nghĩa lớp 12 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 10 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 10 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    Scientists hope to release more pandas into the wild to increase their numbers.

    Hướng dẫn:

    Release = thả tự do → Opposite = capture (bắt giữ)

    Dịch: Các nhà khoa học hy vọng sẽ thả thêm nhiều gấu trúc vào tự nhiên để tăng số lượng của chúng

  • Câu 2: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    She found the field of environmental science fascinating and decided to pursue it.

    Hướng dẫn:

    Fascinating = hấp dẫn, lôi cuốn → Opposite (trái nghĩa) là boring = nhàm chán

    Dịch: Cô ấy thấy ngành khoa học môi trường rất hấp dẫn nên quyết định theo đuổi.

  • Câu 3: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Internships are a great way to gain practical experience in your chosen field.

    Hướng dẫn:

    Gain = đạt được, tích lũy → Trái nghĩa là lose = mất đi

    Dịch: Thực tập là cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực bạn chọn.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Single-use products provide great convenience, but they also harm the environment.

    Hướng dẫn:

     Reusable: có thể sử dụng lại → trái nghĩa với single-use

    Dịch: Sản phẩm dùng một lần rất tiện, nhưng chúng gây hại môi trường. → Trái nghĩa là có thể dùng lại.

  • Câu 5: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Those students who fail the National High School Exams may want to retake them the following year

    Hướng dẫn:

    fail = trượt, không đạt → Từ trái nghĩa là pass = đậu, đạt trong kỳ thi.

    Giải nghĩa các lựa chọn:

    fall → rơi xuống (không liên quan)

    sit (an exam) → tham gia kỳ thi (không liên quan đến đậu hay trượt)

    take (an exam) → thi (giống "sit"), không trái nghĩa

    Dịch: Những học sinh trượt kỳ thi có thể muốn thi lại năm sau.

  • Câu 6: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Many people prefer urban living because of career opportunities and easy access to amenities.

    Hướng dẫn:

    Urban = thành thị ><Rural = nông thôn → trái nghĩa trực tiếp

    Dịch: Nhiều người thích sống ở thành thị vì có nhiều cơ hội nghề nghiệp và tiện ích. → Trái nghĩa với urban là rural.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    Illegal logging in tropical forests has increased the number of threatened apes due to habitat destruction.

    Hướng dẫn:

    Threatened = bị đe dọa → Opposite = protected (được bảo vệ)

    Dịch: Việc chặt phá rừng bất hợp pháp ở rừng nhiệt đới đã làm gia tăng số lượng loài vượn bị đe dọa do mất môi trường sống.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    The teacher asked us to get on with the next exercise and he would be back in a while.

    Hướng dẫn:

    get on with = tiếp tục làm việc gì đó (sau khi bị gián đoạn hoặc có chỉ dẫn) → Từ trái nghĩa sẽ là hành động không tiếp tục nữa, tức là "stop doing".

    Giải nghĩa các lựa chọn:

    finish doing → hoàn thành xong (chưa đúng, không hẳn trái nghĩa)

    start doing → bắt đầu làm (ngược lại với "dừng", nhưng không trái nghĩa trực tiếp)

    continue doing → đồng nghĩa với "get on with" → sai

    Dịch: Thầy giáo yêu cầu chúng tôi tiếp tục bài tập tiếp theo và ông ấy sẽ quay lại sau.

  • Câu 9: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Many old apartments in this part of the city need modernising; they are in danger of collapsing anytime soon.

    Hướng dẫn:

    Từ in đậm: modernising = hiện đại hóa (làm mới, nâng cấp để phù hợp với thời đại)

    upgrading: nâng cấp ❌ Đồng nghĩa

    destroying phá hủy, tiêu hủy ✅ Trái nghĩa rõ ràng

    renovating cải tạo, tân trang ❌ Đồng nghĩa

    developing phát triển❌ Không phải trái nghĩa – phát triển cũng thường gắn với hiện đại hóa

    Dịch: Nhiều căn hộ cũ ở khu vực này cần được hiện đại hóa; chúng đang có nguy cơ sụp đổ bất cứ lúc nào

  • Câu 10: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    A new school has just been set up for the kids in the area.

    Hướng dẫn:

    set up (cụm động từ) = establish = start = build: thành lập, xây dựng, mở ra

    Các đáp án:

    started → đồng nghĩa (same meaning)

    established → đồng nghĩa (same meaning)

    built → đồng nghĩa (same meaning)

    demolished → trái nghĩa = phá hủy, dỡ bỏ → Đây là từ trái nghĩa với "set up"

    Dịch: Một ngôi trường mới vừa được thành lập cho bọn trẻ trong khu vực.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (60%):
    2/3
  • Thông hiểu (40%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo