Scientists hope to release more pandas into the wild to increase their numbers.
Release = thả tự do → Opposite = capture (bắt giữ)
Dịch: Các nhà khoa học hy vọng sẽ thả thêm nhiều gấu trúc vào tự nhiên để tăng số lượng của chúng
Scientists hope to release more pandas into the wild to increase their numbers.
Release = thả tự do → Opposite = capture (bắt giữ)
Dịch: Các nhà khoa học hy vọng sẽ thả thêm nhiều gấu trúc vào tự nhiên để tăng số lượng của chúng
She found the field of environmental science fascinating and decided to pursue it.
Fascinating = hấp dẫn, lôi cuốn → Opposite (trái nghĩa) là boring = nhàm chán
Dịch: Cô ấy thấy ngành khoa học môi trường rất hấp dẫn nên quyết định theo đuổi.
Internships are a great way to gain practical experience in your chosen field.
Gain = đạt được, tích lũy → Trái nghĩa là lose = mất đi
Dịch: Thực tập là cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực bạn chọn.
Single-use products provide great convenience, but they also harm the environment.
Reusable: có thể sử dụng lại → trái nghĩa với single-use
Dịch: Sản phẩm dùng một lần rất tiện, nhưng chúng gây hại môi trường. → Trái nghĩa là có thể dùng lại.
Those students who fail the National High School Exams may want to retake them the following year
fail = trượt, không đạt → Từ trái nghĩa là pass = đậu, đạt trong kỳ thi.
Giải nghĩa các lựa chọn:
fall → rơi xuống (không liên quan)
sit (an exam) → tham gia kỳ thi (không liên quan đến đậu hay trượt)
take (an exam) → thi (giống "sit"), không trái nghĩa
Dịch: Những học sinh trượt kỳ thi có thể muốn thi lại năm sau.
Many people prefer urban living because of career opportunities and easy access to amenities.
Urban = thành thị ><Rural = nông thôn → trái nghĩa trực tiếp
Dịch: Nhiều người thích sống ở thành thị vì có nhiều cơ hội nghề nghiệp và tiện ích. → Trái nghĩa với urban là rural.
Illegal logging in tropical forests has increased the number of threatened apes due to habitat destruction.
Threatened = bị đe dọa → Opposite = protected (được bảo vệ)
Dịch: Việc chặt phá rừng bất hợp pháp ở rừng nhiệt đới đã làm gia tăng số lượng loài vượn bị đe dọa do mất môi trường sống.
The teacher asked us to get on with the next exercise and he would be back in a while.
get on with = tiếp tục làm việc gì đó (sau khi bị gián đoạn hoặc có chỉ dẫn) → Từ trái nghĩa sẽ là hành động không tiếp tục nữa, tức là "stop doing".
Giải nghĩa các lựa chọn:
finish doing → hoàn thành xong (chưa đúng, không hẳn trái nghĩa)
start doing → bắt đầu làm (ngược lại với "dừng", nhưng không trái nghĩa trực tiếp)
continue doing → đồng nghĩa với "get on with" → sai
Dịch: Thầy giáo yêu cầu chúng tôi tiếp tục bài tập tiếp theo và ông ấy sẽ quay lại sau.
Many old apartments in this part of the city need modernising; they are in danger of collapsing anytime soon.
Từ in đậm: modernising = hiện đại hóa (làm mới, nâng cấp để phù hợp với thời đại)
upgrading: nâng cấp ❌ Đồng nghĩa
destroying phá hủy, tiêu hủy ✅ Trái nghĩa rõ ràng
renovating cải tạo, tân trang ❌ Đồng nghĩa
developing phát triển❌ Không phải trái nghĩa – phát triển cũng thường gắn với hiện đại hóa
Dịch: Nhiều căn hộ cũ ở khu vực này cần được hiện đại hóa; chúng đang có nguy cơ sụp đổ bất cứ lúc nào
A new school has just been set up for the kids in the area.
set up (cụm động từ) = establish = start = build: thành lập, xây dựng, mở ra
Các đáp án:
started → đồng nghĩa (same meaning)
established → đồng nghĩa (same meaning)
built → đồng nghĩa (same meaning)
demolished → trái nghĩa = phá hủy, dỡ bỏ → Đây là từ trái nghĩa với "set up"
Dịch: Một ngôi trường mới vừa được thành lập cho bọn trẻ trong khu vực.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: