He had his financial records _______ by an audit software.
had + object + V3 → cấu trúc bị động nhờ làm gì.
Dịch: Anh ấy đã cho phần mềm kiểm toán kiểm tra hồ sơ tài chính của mình
Bài tập Ngữ pháp unit 6 lớp 12 Global Success: Artificial Intelligence có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 6.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 6 Global Success:
He had his financial records _______ by an audit software.
had + object + V3 → cấu trúc bị động nhờ làm gì.
Dịch: Anh ấy đã cho phần mềm kiểm toán kiểm tra hồ sơ tài chính của mình
We get our house ______ by a robot every day.
Cấu trúc get + object + V3 (nhờ/thuê ai làm gì).
Dịch: Chúng tôi cho robot lau dọn nhà mỗi ngày.
The team is striving to _______ innovative solutions that can push the boundaries of AI technology.
“Come up with” = nghĩ ra, đưa ra (giải pháp, ý tưởng).
Dịch: Nhóm đang nỗ lực đưa ra những giải pháp sáng tạo có thể thúc đẩy ranh giới của công nghệ AI.
Artificial Intelligence has the potential to change the way we work, _______?
“has” ở câu chính → câu hỏi đuôi là "hasn't it".
Dịch: Trí tuệ nhân tạo có khả năng thay đổi cách chúng ta làm việc, phải không?
AI technology _______ a significant impact on various fields by enhancing both productivity and accuracy in recent years.
"in recent years" → hiện tại hoàn thành.
Dịch: Công nghệ AI đã ảnh hưởng đáng kể đến nhiều lĩnh vực bằng cách nâng cao năng suất và độ chính xác trong những năm gần đây.
The man had his new phone ______ by the salesperson.
Cấu trúc have + object + V3 (bị động nhờ ai làm gì).
Dịch: Người đàn ông nhờ nhân viên bán hàng kích hoạt điện thoại mới của mình.
Artificial intelligence is advancing rapidly, _______?
Câu hỏi đuôi (question tag) với động từ "is" → phủ định là "isn't it".
Dịch: Trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh, phải không?
Recent advancements in AI technology _______ many industries by improving efficiency and accuracy.
“Recent advancements” → hiện tại hoàn thành (have + V3).
Dịch: Những tiến bộ gần đây trong công nghệ AI đã làm thay đổi nhiều ngành công nghiệp bằng cách cải thiện hiệu quả và độ chính xác.
He had the educational chatbot _________ complex concepts in his homework.
have + something + V (nguyên thể) → sai khiến chủ động.
Dịch: Anh ấy cho chatbot giáo dục giải thích các khái niệm phức tạp trong bài tập về nhà.
In the future, people will have a robot ______ all the deliveries for them.
have + someone/something + do (V nguyên thể) = sai khiến
Dịch: Trong tương lai, mọi người sẽ cho robot làm tất cả các việc giao hàng.
They got the developer _______ a chatbot for their website.
get + someone + to V = nhờ ai làm gì.
Dịch: Họ nhờ lập trình viên tạo một chatbot cho trang web của họ.
He had his robot vacuum cleaner_____ by the engineer.
had + object + V3 = nhờ ai đó làm gì cho mình.
Dịch: Anh ấy nhờ kỹ sư kích hoạt robot hút bụi của mình.
AI-driven solutions are often _______ than traditional methods in terms of processing speed.
So sánh hơn của tính từ dài → more + adj.
Dịch: Các giải pháp dựa trên AI thường hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống về tốc độ xử lý.
AI systems are designed to _______ up with new information quickly and adapt to changing environments.
"keep up with" = theo kịp.
Dịch: Các hệ thống AI được thiết kế để theo kịp thông tin mới nhanh chóng và thích nghi với môi trường thay đổi.
Our company got an expert _____ the new software.
Cấu trúc get + someone + to V = nhờ ai làm gì.
Dịch: Công ty chúng tôi nhờ chuyên gia cài đặt phần mềm mới.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: