Unless deforestation is halted, many gibbons ______.
Câu điều kiện loại 1 → If/Unless + hiện tại đơn → will + V
Dịch: Nếu nạn phá rừng không bị ngăn chặn, nhiều loài vượn sẽ biến mất.
Bài tập Ngữ pháp unit 8 lớp 12 Global Success: Wildlife Conservation có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 8.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 8 Global Success:
Unless deforestation is halted, many gibbons ______.
Câu điều kiện loại 1 → If/Unless + hiện tại đơn → will + V
Dịch: Nếu nạn phá rừng không bị ngăn chặn, nhiều loài vượn sẽ biến mất.
Some rhino species are ______ than some male hippos.
So sánh hơn của “heavy” → heavier
Dịch: Một số loài tê giác nặng hơn một số con hà mã đực.
Forest clearance is _______ issue facing us.
“The most + adj” → so sánh nhất → “the most urgent”: cấp bách nhất
Dịch: Phá rừng là vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta đang phải đối mặt.
Many species of wildlife _______ by various conservation initiatives to prevent their extinction, though the effectiveness of these measures is often debated.
thì hiện tại hoàn thành bị động: have been + P2
Dịch: Nhiều loài động vật hoang dã đã được bảo vệ thông qua nhiều sáng kiến bảo tồn khác nhau nhằm ngăn chặn sự tuyệt chủng của chúng, mặc dù hiệu quả của các biện pháp này thường gây tranh cãi.
When their natural habitats are _______by developments, many species will be in danger.
degrade: làm suy thoái, phá huỷ → đúng trong bối cảnh môi trường bị ảnh hưởng.
Dịch: Khi môi trường sống tự nhiên của chúng bị suy thoái do các công trình phát triển, nhiều loài sẽ gặp nguy hiểm.
They have ______ and returned to sea more than 700 baby sea turtles this month.
rescue: cứu hộ, cứu sống → phù hợp với ngữ cảnh cứu rùa con.
thì hiện tại hoàn thành “have + P2” → phù hợp với “have rescued”.
Dịch: Họ đã giải cứu và thả về biển hơn 700 con rùa con trong tháng này.
Environmental organizations have been working tirelessly to _______ awareness about the impact of deforestation on wildlife, despite facing numerous challenges.
raise awareness: nâng cao nhận thức → Collocation chuẩn
Dịch: Các tổ chức môi trường đã làm việc không mệt mỏi để nâng cao nhận thức về tác động của nạn phá rừng.
The African elephant is not only one of the _______ species in the world, but it is also considered one of the most intelligent.
Critically endangered”: Cực kỳ nguy cấp → “Most critically endangered”: nguy cấp nhất
Dịch: Voi châu Phi không chỉ là một trong những loài có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trên thế giới mà còn được coi là một trong những loài thông minh nhất.
Several animal species are _____ with extinction because of poaching and habitat loss.
threatened with extinction: bị đe dọa tuyệt chủng
Dịch: Một số loài động vật đang bị đe dọa tuyệt chủng do nạn săn trộm và mất môi trường sống.
If we __________ vulnerable species from extinction, we will help preserve biodiversity.
Câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn, will + V → “If we protect…, we will help…”
Dịch: Nếu chúng ta bảo vệ các loài dễ bị tổn thương khỏi nguy cơ tuyệt chủng, chúng ta sẽ giúp duy trì đa dạng sinh học.
I think punishment for poaching animals is not as _________it should be.
Cấu trúc: not as + adj + as → so sánh bằng (không... bằng)
“harsh” (adj): nghiêm khắc, khắc nghiệt
Dịch: Tôi nghĩ hình phạt cho việc săn trộm động vật không nghiêm khắc như nó nên có.
Some endangered species are _____ than others because of their ugly appearance.
“Less + adj” → so sánh kém hơn → “Less popular”: ít được yêu thích hơn
Dịch: Một số loài có nguy cơ tuyệt chủng ít được ưa chuộng hơn vì ngoại hình xấu xí.
The cheetah is _____ land animal on Earth.
so sánh nhất → “the + adj-est”
→ “the fastest” (nhanh nhất)
Dịch: Báo gêpa là loài động vật trên cạn nhanh nhất trên Trái Đất.
To protect wildlife, raising people's awareness is ____important as imposing a heavy fine on offenders.
So sánh bằng: as + adj + as → “as important as”
Dịch: Nâng cao nhận thức cũng quan trọng như việc phạt nặng những người vi phạm.
Efforts to reintroduce certain species to their natural habitats have shown promising results, _______?
“have shown” → câu chính thì hiện tại hoàn thành → Câu hỏi đuôi: haven’t they?
Dịch: Những nỗ lực đưa một số loài trở lại môi trường sống tự nhiên đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn, phải không?
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: