Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 12 unit 8 Wildlife Conservation Online

Bài tập Ngữ pháp unit 8 lớp 12 Global Success: Wildlife Conservation có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 8.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 8 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    Unless deforestation is halted, many gibbons ______.

    Hướng dẫn:

    Câu điều kiện loại 1 → If/Unless + hiện tại đơn → will + V

    Dịch: Nếu nạn phá rừng không bị ngăn chặn, nhiều loài vượn sẽ biến mất.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    Some rhino species are ______ than some male hippos.

    Hướng dẫn:

    So sánh hơn của “heavy” → heavier

    Dịch: Một số loài tê giác nặng hơn một số con hà mã đực.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    Forest clearance is _______ issue facing us.

    Hướng dẫn:

    “The most + adj” → so sánh nhất → “the most urgent”: cấp bách nhất

    Dịch: Phá rừng là vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta đang phải đối mặt.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    Many species of wildlife _______ by various conservation initiatives to prevent their extinction, though the effectiveness of these measures is often debated.

    Hướng dẫn:

    thì hiện tại hoàn thành bị động: have been + P2

    Dịch: Nhiều loài động vật hoang dã đã được bảo vệ thông qua nhiều sáng kiến bảo tồn khác nhau nhằm ngăn chặn sự tuyệt chủng của chúng, mặc dù hiệu quả của các biện pháp này thường gây tranh cãi.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    When their natural habitats are _______by developments, many species will be in danger.

    Hướng dẫn:

    degrade: làm suy thoái, phá huỷ → đúng trong bối cảnh môi trường bị ảnh hưởng.

    Dịch: Khi môi trường sống tự nhiên của chúng bị suy thoái do các công trình phát triển, nhiều loài sẽ gặp nguy hiểm.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    They have ______ and returned to sea more than 700 baby sea turtles this month.

    Hướng dẫn:

    rescue: cứu hộ, cứu sống → phù hợp với ngữ cảnh cứu rùa con.

    thì hiện tại hoàn thành “have + P2” → phù hợp với “have rescued”.

    Dịch: Họ đã giải cứu và thả về biển hơn 700 con rùa con trong tháng này.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    Environmental organizations have been working tirelessly to _______ awareness about the impact of deforestation on wildlife, despite facing numerous challenges.

    Hướng dẫn:

    raise awareness: nâng cao nhận thức → Collocation chuẩn

    Dịch: Các tổ chức môi trường đã làm việc không mệt mỏi để nâng cao nhận thức về tác động của nạn phá rừng.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    The African elephant is not only one of the _______ species in the world, but it is also considered one of the most intelligent.

    Hướng dẫn:

    Critically endangered”: Cực kỳ nguy cấp → “Most critically endangered”: nguy cấp nhất

    Dịch: Voi châu Phi không chỉ là một trong những loài có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trên thế giới mà còn được coi là một trong những loài thông minh nhất.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    Several animal species are _____ with extinction because of poaching and habitat loss.

    Hướng dẫn:

    threatened with extinction: bị đe dọa tuyệt chủng

    Dịch: Một số loài động vật đang bị đe dọa tuyệt chủng do nạn săn trộm và mất môi trường sống.

  • Câu 10: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    If we __________ vulnerable species from extinction, we will help preserve biodiversity.

    Hướng dẫn:

    Câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn, will + V → “If we protect…, we will help…”

    Dịch: Nếu chúng ta bảo vệ các loài dễ bị tổn thương khỏi nguy cơ tuyệt chủng, chúng ta sẽ giúp duy trì đa dạng sinh học.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    I think punishment for poaching animals is not as _________it should be.

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc: not as + adj + as → so sánh bằng (không... bằng)

    “harsh” (adj): nghiêm khắc, khắc nghiệt

    Dịch: Tôi nghĩ hình phạt cho việc săn trộm động vật không nghiêm khắc như nó nên có.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    Some endangered species are _____ than others because of their ugly appearance.

    Hướng dẫn:

    “Less + adj” → so sánh kém hơn → “Less popular”: ít được yêu thích hơn

    Dịch: Một số loài có nguy cơ tuyệt chủng ít được ưa chuộng hơn vì ngoại hình xấu xí.

  • Câu 13: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    The cheetah is _____ land animal on Earth.

    Hướng dẫn:

    so sánh nhất → “the + adj-est”

    → “the fastest” (nhanh nhất)

    Dịch: Báo gêpa là loài động vật trên cạn nhanh nhất trên Trái Đất.

  • Câu 14: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    To protect wildlife, raising people's awareness is ____important as imposing a heavy fine on offenders.

    Hướng dẫn:

    So sánh bằng: as + adj + as → “as important as”

    Dịch: Nâng cao nhận thức cũng quan trọng như việc phạt nặng những người vi phạm.

  • Câu 15: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

    Efforts to reintroduce certain species to their natural habitats have shown promising results, _______?

    Hướng dẫn:

    “have shown” → câu chính thì hiện tại hoàn thành → Câu hỏi đuôi: haven’t they?

    Dịch: Những nỗ lực đưa một số loài trở lại môi trường sống tự nhiên đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn, phải không?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (33%):
    2/3
  • Thông hiểu (67%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 - Global Success

Xem thêm