Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 12 unit 7 The world of mass media Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập tiếng Anh lớp 12 Global success unit 7 The world of mass media có đáp án được biên soạn bám sát nội dung unit 7 lớp 12 giúp các em học sinh ôn tập kiến thức trọng tâm đã học.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    The company's social media ______ has increased significantly since it launched an innovative marketing strategy.

     presence (n): sự hiện diện → “social media presence” = sự hiện diện trên mạng xã hội, một cụm từ phổ biến trong marketing và truyền thông.

    distribution: sự phân phối → không phù hợp với mạng xã hội

    source: nguồn → không phù hợp về ngữ nghĩa

    content: nội dung → "content has increased" không tự nhiên bằng "presence has increased" trong bối cảnh này

    Dịch: Sự hiện diện trên mạng xã hội của công ty đã tăng đáng kể kể từ khi tung ra chiến lược tiếp thị sáng tạo.

  • Câu 2: Thông hiểu

    Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.

    To convey a strong message, speakers often _____________ key points. (EMPHASIS)

    emphasise

    Đáp án là:

    To convey a strong message, speakers often _____________ key points. (EMPHASIS)

    emphasise

     Emphasise (v) = nhấn mạnh

    Cấu trúc: subject + emphasise + object (người + nhấn mạnh + điều gì đó)

    Dịch: Để truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ, người nói thường nhấn mạnh những điểm chính.

  • Câu 3: Vận dụng

    Rewrite each sentence using the given word in brackets as long as its meaning stays the same as the original one.

    He reported the news. He had firsthand experience. (AS IF)

    → He reported the news as if he had firsthand experience.

    Đáp án là:

    He reported the news. He had firsthand experience. (AS IF)

    → He reported the news as if he had firsthand experience.

     Cấu trúc: “as if + subject + past perfect / past simple” → dùng để giả định một điều không có thật trong quá khứ/hiện tại.

    → Anh ấy không thật sự có trải nghiệm thực tế, nhưng nói chuyện như thể đã có.

    Dịch: Anh ấy đưa tin như thể anh ấy đã từng trải qua điều đó.

  • Câu 4: Thông hiểu

    Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.

    A well-designed ________________ can significantly boost sales. (PROMOTE)

    promotion

    Đáp án là:

    A well-designed ________________ can significantly boost sales. (PROMOTE)

    promotion

     Promotion (n) = chiến dịch quảng bá, xúc tiến thương mại

    Cụm “a well-designed promotion” → một chiến dịch quảng bá được thiết kế tốt

    Dịch: Một chiến dịch quảng bá được thiết kế tốt có thể thúc đẩy doanh số đáng kể.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    The ______ of misinformation on social media undermines public trust.

     spread (n): sự lan truyền, sự phổ biến → phù hợp ngữ nghĩa nhất với “misinformation” (thông tin sai lệch).

    → “The spread of misinformation” = sự lan truyền thông tin sai lệch. → Đáp án chính xác và tự nhiên trong ngữ cảnh này.

    billboard: bảng quảng cáo ngoài trời → không phù hợp ngữ nghĩa.

    loudspeaker: loa phát thanh → thiết bị, không phải hiện tượng.

    content: nội dung → không mô tả được hành động “undermines trust” như “spread” làm.

    Dịch: Sự lan truyền của thông tin sai lệch trên mạng xã hội làm suy giảm niềm tin của công chúng.

  • Câu 6: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Make sure you ______ the information to verify its accuracy before publishing the article.

    fact-check (v): kiểm tra tính chính xác của thông tin → hoàn toàn phù hợp với cụm “verify its accuracy” (xác minh độ chính xác).

    distribute: phân phối → không liên quan đến kiểm tra thông tin

    advertise: quảng cáo → không đúng ngữ cảnh

    place: đặt (ví dụ: “place an order”) → không phù hợp ở đây

    Dịch: Hãy đảm bảo bạn kiểm tra tính chính xác của thông tin trước khi đăng bài viết.

  • Câu 7: Nhận biết

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.

     update có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Câu 8: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    The advert was effective, both making the product widely known and delivering a meaningful message.

     advert (viết tắt của advertisement) = commercial → đều có nghĩa là mẩu quảng cáo để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.

    “Commercial” thường dùng trong ngữ cảnh truyền hình, truyền thanh.

    Dịch: Quảng cáo đó hiệu quả, vừa giúp sản phẩm được biết đến rộng rãi vừa truyền tải thông điệp ý nghĩa.

  • Câu 9: Vận dụng cao

    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph for the following Question.

    a. Consequently, teenagers may experience heightened levels of anxiety and depression due to social media.

    b. Social media has various negative impacts on teenagers.

    c. Secondly, constant exposure to curated content promotes unrealistic beauty standards, contributing to body image issues and low self-esteem.

    d. Besides, cyberbullying thrives on social platforms, causing emotional distress and psychological harm to victims.

    e. Firstly, excessive usage leads to decreased face-to-face interaction, affecting interpersonal skills development.

    f. Lastly, excessive screen time is associated with sleep disturbances, impacting overall well-being and academic performance.

    Dịch đoạn văn:

    b. Mạng xã hội có nhiều tác động tiêu cực đến thanh thiếu niên.

    e. Đầu tiên, việc sử dụng quá mức làm giảm tương tác trực tiếp, ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng giao tiếp.

    c. Thứ hai, việc tiếp xúc liên tục với nội dung được chọn lọc tạo ra những tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế, dẫn đến vấn đề hình thể và sự tự ti.

    d. Bên cạnh đó, nạn bắt nạt qua mạng phổ biến trên các nền tảng xã hội, gây tổn thương tinh thần cho nạn nhân.

    f. Cuối cùng, thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có liên quan đến rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và kết quả học tập.

    a. Kết quả là, thanh thiếu niên có thể trải qua mức độ lo âu và trầm cảm cao hơn do mạng xã hội.

  • Câu 10: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    With instant messaging, information can be exchanged rapidly regardless of distance.

     instant = immediate → nghĩa là xảy ra ngay lập tức, không trì hoãn.

    Câu nói về tin nhắn “instant” → nghĩa là có thể gửi/nhận ngay, bất kể khoảng cách.

    Dịch: Với tin nhắn tức thời, thông tin có thể được trao đổi ngay lập tức, bất kể khoảng cách.

  • Câu 11: Vận dụng

    Rewrite each sentence using the given word in brackets as long as its meaning stays the same as the original one.

    The campaign was very successful, and it reached a large audience. (SUCH)

    → It was such a successful campaign that it reached a large audience.

    Đáp án là:

    The campaign was very successful, and it reached a large audience. (SUCH)

    → It was such a successful campaign that it reached a large audience.

     Cấu trúc: “such + (a/an) + adjective + noun + that…”

    Dịch: Đó là một chiến dịch thành công đến mức nó đã tiếp cận được một lượng lớn khán giả.

  • Câu 12: Vận dụng

    Rewrite each sentence using the given word in brackets as long as its meaning stays the same as the original one.

    I read a lot of fake news last week. It made me confused. (THAT)

    → I read so much fake news last week that it made me confused.

    Đáp án là:

    I read a lot of fake news last week. It made me confused. (THAT)

    → I read so much fake news last week that it made me confused.

     “so much + uncountable noun + that…” để nhấn mạnh mức độ → “so much fake news that…”

    Dịch: Tôi đã đọc quá nhiều tin giả vào tuần trước đến mức tôi thấy bối rối.

  • Câu 13: Nhận biết

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

     source có phần gạch chân phát âm /s/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /k/

  • Câu 14: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    He gained widespread ________ after the speech about gender equality.

    publicity (n): sự chú ý của công chúng, sự nổi tiếng, sự quảng bá → "widespread publicity" = sự nổi tiếng/sự chú ý rộng rãi → rất phù hợp với ngữ cảnh sau một bài phát biểu về bình đẳng giới.

    poster: áp phích, tranh dán → vật thể, không phù hợp với “gained”.

    commercial: quảng cáo (thường là trên TV/radio), không phù hợp trong câu này.

    viewer: người xem → là danh từ chỉ người, không phù hợp với “gained”.

    Dịch: Anh ấy đã nhận được sự chú ý rộng rãi của công chúng sau bài phát biểu về bình đẳng giới.

  • Câu 15: Vận dụng cao

    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph for the following question.

    a. Additionally, the presence of online predators raises serious safety concerns for teenagers who may unknowingly engage with them.

    b. In summary, while social media offers connectivity, its negative impact on teenagers' well-being cannot be overlooked.

    c. Firstly, it often distorts body image perceptions, leading to unrealistic standards and negative self-esteem.

    d. Finally, excessive social media use can contribute to feelings of isolation and loneliness, impacting mental health.

    e. Social media presents several disadvantages for teenagers.

    f. Secondly, the anonymity it offers can empower trolls to harass and bully vulnerable individuals.

    g. Consequently, teenagers may become more prone to depression and anxiety disorders.

     e → là câu chủ đề (Topic sentence): “Social media presents several disadvantages for teenagers.”

    Sau đó là c → “Firstly, it distorts body image...”

    Tiếp theo là f → “Secondly, the anonymity empowers trolls...”

    Tiếp tục là a → “Additionally, the presence of predators...” (thêm một bất lợi)

    Rồi đến d → “Finally, excessive social media use...”

    g → “Consequently...” → Đây là hệ quả của nội dung trong d

    b → là câu kết luận hợp lý: tóm lại tác động tiêu cực không thể bỏ qua.

    Dịch đoạn văn:

    e. Mạng xã hội có một số bất lợi đối với thanh thiếu niên.

    c. Thứ nhất, nó thường bóp méo nhận thức về hình thể, tạo ra các tiêu chuẩn không thực tế và sự tự ti.

    f. Thứ hai, tính ẩn danh trên mạng có thể tạo điều kiện cho những kẻ xấu bắt nạt và quấy rối những người dễ tổn thương.

    a. Ngoài ra, sự xuất hiện của những kẻ săn mồi trên mạng đặt ra những mối lo ngại nghiêm trọng về an toàn cho thanh thiếu niên.

    d. Cuối cùng, việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến cảm giác cô lập và cô đơn, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

    g. Hậu quả là, thanh thiếu niên có thể dễ bị trầm cảm và rối loạn lo âu hơn.

    b. Tóm lại, dù mạng xã hội mang đến sự kết nối, nhưng những tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên là điều không thể bỏ qua.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 12 unit 7 The world of mass media Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo