I _______ about him when suddenly he came in.
"When suddenly he came in" là hành động ngắn và bất ngờ xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra → dùng quá khứ tiếp diễn: was talking.
Dịch: Tôi đang nói về anh ấy thì đột nhiên anh ấy bước vào.
Bài tập Ngữ pháp Unit 1 lớp 12 Global Success: Life stories we admire có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 1.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 1 Global Success:
I _______ about him when suddenly he came in.
"When suddenly he came in" là hành động ngắn và bất ngờ xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra → dùng quá khứ tiếp diễn: was talking.
Dịch: Tôi đang nói về anh ấy thì đột nhiên anh ấy bước vào.
The girls were chatting ____ the boys were playing games.
“While” dùng để nối hai hành động xảy ra đồng thời → phù hợp nhất.
Dịch: Các cô gái đang tám chuyện trong khi các chàng trai đang chơi game.
I was revising for my civics class when my dad ____________ me about the volunteer job.
Hành động “told” chen ngang vào hành động đang diễn ra → dùng quá khứ đơn cho hành động chen ngang.
Dịch: Tôi đang ôn bài môn công dân thì bố tôi nói với tôi về công việc tình nguyện.
I _______ an online class in Advanced Maths when the Wi-Fi got disconnected.
“Was attending” mô tả hành động đang diễn ra khi Wi-Fi bị mất kết nối → dùng quá khứ tiếp diễn.
Dịch: Tôi đang tham gia một lớp học trực tuyến môn Toán nâng cao thì Wi-Fi bị ngắt kết nối.
Last night, we _______ for you for ages but you never _______ up.
Hai hành động liên tiếp trong quá khứ → dùng quá khứ đơn.
Dịch: Tối qua, chúng tôi đã chờ bạn rất lâu nhưng bạn không xuất hiện.
The boys broke a window when they _______ football.
“Were playing” = hành động đang diễn ra → “broke” chen ngang → quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.
Dịch: Bọn con trai làm vỡ cửa sổ khi đang chơi bóng đá.
While he _______ some plants in the garden, his wife was preparing dinner.
Hai hành động đang diễn ra song song → đều dùng quá khứ tiếp diễn.
Dịch: Trong khi anh ấy đang tưới cây ngoài vườn, vợ anh ấy đang nấu bữa tối.
I ____ Maria for the first time at the Heart-to-Heart Charity Office.
"For the first time" → dùng quá khứ đơn (sự việc xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ).
Dịch: Tôi gặp Maria lần đầu tiên tại Văn phòng Từ thiện Trái tim đến Trái tim.
When Tien _______ some photos of the wildlife reserve, it started to rain heavily.
"Was taking" thể hiện hành động đang xảy ra thì "it started to rain" xảy ra chen ngang → dùng quá khứ tiếp diễn.
Dịch: Khi Tiến đang chụp vài bức ảnh ở khu bảo tồn thiên nhiên thì trời bắt đầu mưa to
We _______ our quality time when the unexpected guess _______.
“were having” = hành động đang xảy ra. “came” = hành động chen ngang → quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.
Dịch: Chúng tôi đang tận hưởng khoảng thời gian chất lượng bên nhau thì vị khách không mời xuất hiện.
When I first saw Miriam, I ____ her to come in for tea and we talked for nearly two hours.
Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ → dùng quá khứ đơn: invited, talked.
Dịch: Khi tôi gặp Miriam lần đầu tiên, tôi đã mời cô ấy vào uống trà và chúng tôi nói chuyện gần hai tiếng đồng hồ.
When I went to get the tickets, I realised I ____ any money.
Dùng quá khứ đơn để tả hành động xảy ra gần và ngay sau “went”. “Hadn’t had” sẽ quá xa về quá khứ (không phù hợp ở đây).
Dịch: Khi tôi đi lấy vé, tôi mới nhận ra mình không mang theo tiền.
Last night at this time, they _______ the same thing. She _______ and he _______ the newspaper.
Mô tả một thời điểm cụ thể trong quá khứ khi các hành động đang diễn ra → dùng quá khứ tiếp diễn cho tất cả.
Dịch: Tối qua vào thời điểm này, họ đang làm việc như thường lệ. Cô ấy đang nấu ăn và anh ấy đang đọc báo.
We _______ to the hospital to visit Mike when he _______ to say that he was fine.
“Were driving” = hành động đang diễn ra. “Called” = hành động chen ngang → quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.
Dịch: Chúng tôi đang lái xe đến bệnh viện thăm Mike thì anh ấy gọi điện nói rằng anh ấy ổn.
When we were on a voluntary tour, we ____ to public places to collect rubbish every day.
Hành động "collect rubbish every day" (mỗi ngày) mang tính thói quen trong quá khứ, nên dùng quá khứ đơn: went.
Dịch: Khi chúng tôi tham gia chuyến đi tình nguyện, chúng tôi đã đi đến các nơi công cộng để nhặt rác mỗi ngày.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: