Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tìm từ đồng nghĩa lớp 12 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 10 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 10 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    The advert was effective, both making the product widely known and delivering a meaningful message.

    Hướng dẫn:

     advert (viết tắt của advertisement) = commercial → đều có nghĩa là mẩu quảng cáo để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.

    “Commercial” thường dùng trong ngữ cảnh truyền hình, truyền thanh.

    Dịch: Quảng cáo đó hiệu quả, vừa giúp sản phẩm được biết đến rộng rãi vừa truyền tải thông điệp ý nghĩa.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    The atmosphere at work was so bad that Brian eventually decided to hand in his notice.

    Hướng dẫn:

    Hand in your notice = nộp đơn xin nghỉ việc → Đồng nghĩa với give up his job = từ bỏ công việc

    Dịch: Môi trường làm việc quá tệ nên cuối cùng Brian quyết định nghỉ việc.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    The app uses speech recognition to transcribe your spoken words into text.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Ứng dụng sử dụng nhận diện giọng nói để chuyển lời nói của bạn thành văn bản.

    Giải thích: Speech recognition gần nghĩa với identification (nhận diện giọng nói → xác định danh tính/âm thanh).

  • Câu 4: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    As he lived in a small town outside the city, he had to commute every day.

    Hướng dẫn:

    Commute = di chuyển xa để đi làm mỗi ngày (thường là bằng phương tiện)→ Gần nghĩa nhất là  travel a long way to and from work

    Dịch: Anh ấy phải đi xa mỗi ngày để đến chỗ làm.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Wildlife conservation is important for the ecological balance of the planet.

    Hướng dẫn:

    Conservation = protection (sự bảo vệ, bảo tồn)

    Các từ khác không cùng nghĩa: destruction (phá hủy), deforestation (phá rừng), enclosure (rào chắn)

    Dịch: Bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng cho sự cân bằng sinh thái của Trái đất.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    The illegal wildlife trade is one of the main reasons for the decline in primate populations here.

    Hướng dẫn:

    Illegal = unlawful (trái pháp luật)

    Các lựa chọn khác sai nghĩa: allowable (cho phép), valid (hợp lệ), extinct (tuyệt chủng)

    Dịch: Buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp là một trong những lý do chính gây suy giảm số lượng linh trưởng.

  • Câu 7: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    Travel and cultural experiences can widen one's perspective and understanding of the world.

    Hướng dẫn:

    widen = broaden = mở rộng (kiến thức, tầm nhìn, kinh nghiệm) → Hai từ này là đồng nghĩa trong ngữ cảnh nói về “mở rộng tầm nhìn, sự hiểu biết”.

    Các đáp án khác:

    overcome = vượt qua (khó khăn)

    acquire = đạt được (không phải là "mở rộng")

    imprison = bỏ tù (trái nghĩa luôn)

    Dịch: Du lịch và trải nghiệm văn hóa có thể mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết của một người về thế giới.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    With instant messaging, information can be exchanged rapidly regardless of distance.

    Hướng dẫn:

     instant = immediate → nghĩa là xảy ra ngay lập tức, không trì hoãn.

    Câu nói về tin nhắn “instant” → nghĩa là có thể gửi/nhận ngay, bất kể khoảng cách.

    Dịch: Với tin nhắn tức thời, thông tin có thể được trao đổi ngay lập tức, bất kể khoảng cách.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    With AI integration, tasks that used to take hours can now be completed effortlessly.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Với việc tích hợp AI, những công việc từng mất hàng giờ giờ đây có thể được hoàn thành một cách dễ dàng.

    Giải thích: Effortlessly = easily (dễ dàng, không tốn công sức)

  • Câu 10: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.

    It's never too late to acquire new skills and knowledge.

    Hướng dẫn:

    acquire = đạt được, thu nhận được (kiến thức, kỹ năng); obtain = đạt được, giành được

    → Trong ngữ cảnh học tập kỹ năng, hai từ này đồng nghĩa.

    Các đáp án khác:

    relate = liên quan đến

    lose = mất (trái nghĩa)

    enhance = nâng cao (không phải "đạt được")

    Dịch: Không bao giờ là quá muộn để tiếp thu các kỹ năng và kiến thức mới.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (20%):
    2/3
  • Thông hiểu (80%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo