As he lived in a small town outside the city, he had to commute every day.
Commute = di chuyển xa để đi làm mỗi ngày (thường là bằng phương tiện)→ Gần nghĩa nhất là travel a long way to and from work
Dịch: Anh ấy phải đi xa mỗi ngày để đến chỗ làm.
As he lived in a small town outside the city, he had to commute every day.
Commute = di chuyển xa để đi làm mỗi ngày (thường là bằng phương tiện)→ Gần nghĩa nhất là travel a long way to and from work
Dịch: Anh ấy phải đi xa mỗi ngày để đến chỗ làm.
With AI integration, tasks that used to take hours can now be completed effortlessly.
Dịch: Với việc tích hợp AI, những công việc từng mất hàng giờ giờ đây có thể được hoàn thành một cách dễ dàng.
Giải thích: Effortlessly = easily (dễ dàng, không tốn công sức)
Travel and cultural experiences can widen one's perspective and understanding of the world.
widen = broaden = mở rộng (kiến thức, tầm nhìn, kinh nghiệm) → Hai từ này là đồng nghĩa trong ngữ cảnh nói về “mở rộng tầm nhìn, sự hiểu biết”.
Các đáp án khác:
overcome = vượt qua (khó khăn)
acquire = đạt được (không phải là "mở rộng")
imprison = bỏ tù (trái nghĩa luôn)
Dịch: Du lịch và trải nghiệm văn hóa có thể mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết của một người về thế giới.
It's never too late to acquire new skills and knowledge.
acquire = đạt được, thu nhận được (kiến thức, kỹ năng); obtain = đạt được, giành được
→ Trong ngữ cảnh học tập kỹ năng, hai từ này đồng nghĩa.
Các đáp án khác:
relate = liên quan đến
lose = mất (trái nghĩa)
enhance = nâng cao (không phải "đạt được")
Dịch: Không bao giờ là quá muộn để tiếp thu các kỹ năng và kiến thức mới.
With instant messaging, information can be exchanged rapidly regardless of distance.
instant = immediate → nghĩa là xảy ra ngay lập tức, không trì hoãn.
Câu nói về tin nhắn “instant” → nghĩa là có thể gửi/nhận ngay, bất kể khoảng cách.
Dịch: Với tin nhắn tức thời, thông tin có thể được trao đổi ngay lập tức, bất kể khoảng cách.
Wildlife conservation is important for the ecological balance of the planet.
Conservation = protection (sự bảo vệ, bảo tồn)
Các từ khác không cùng nghĩa: destruction (phá hủy), deforestation (phá rừng), enclosure (rào chắn)
Dịch: Bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng cho sự cân bằng sinh thái của Trái đất.
The advert was effective, both making the product widely known and delivering a meaningful message.
advert (viết tắt của advertisement) = commercial → đều có nghĩa là mẩu quảng cáo để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.
“Commercial” thường dùng trong ngữ cảnh truyền hình, truyền thanh.
Dịch: Quảng cáo đó hiệu quả, vừa giúp sản phẩm được biết đến rộng rãi vừa truyền tải thông điệp ý nghĩa.
The app uses speech recognition to transcribe your spoken words into text.
Dịch: Ứng dụng sử dụng nhận diện giọng nói để chuyển lời nói của bạn thành văn bản.
Giải thích: Speech recognition gần nghĩa với identification (nhận diện giọng nói → xác định danh tính/âm thanh).
The illegal wildlife trade is one of the main reasons for the decline in primate populations here.
Illegal = unlawful (trái pháp luật)
Các lựa chọn khác sai nghĩa: allowable (cho phép), valid (hợp lệ), extinct (tuyệt chủng)
Dịch: Buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp là một trong những lý do chính gây suy giảm số lượng linh trưởng.
The atmosphere at work was so bad that Brian eventually decided to hand in his notice.
Hand in your notice = nộp đơn xin nghỉ việc → Đồng nghĩa với give up his job = từ bỏ công việc
Dịch: Môi trường làm việc quá tệ nên cuối cùng Brian quyết định nghỉ việc.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: