Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 12 unit 9 Career paths Online

Bài tập Ngữ pháp unit 9 lớp 12 Global Success: Career paths có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 9.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 9 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    To become successful in the increasingly competitive market, you have to _______ fashion knowledge.

    Hướng dẫn:

    keep up with sth: theo kịp (kiến thức/thời đại/xu hướng)

    Các từ khác: không phù hợp nghĩa.

    Dịch: Để thành công trong thị trường cạnh tranh ngày càng cao, bạn cần theo kịp kiến thức thời trang.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    He cheated on the exam and he did not get _________ with it. He got zero points.

    Hướng dẫn:

    get away with sth: thoát tội, không bị trừng phạt vì điều gì sai trái

    Cấu trúc đúng trong câu này là “get away with cheating”.

    Dịch: Anh ta gian lận trong kỳ thi và đã không thoát được. Anh ta bị điểm 0.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    He decided to work extra hours to _________ up for the time when he was off from work.

    Hướng dẫn:

    make up for sth: bù đắp cho điều gì

    take up = bắt đầu làm gì

    get up = thức dậy

    say up không tồn tại

    Dịch: Anh ấy quyết định làm thêm giờ để bù đắp cho khoảng thời gian đã nghỉ làm.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    As a sales clerk, Laura has to _______ difficult customers on a daily basis.

    Hướng dẫn:

    deal with sb/sth: xử lý, đối phó với

    Các từ khác không phù hợp nghĩa trong ngữ cảnh này.

    Dịch: Là một nhân viên bán hàng, Laura phải đối phó với những khách hàng khó tính hàng ngày.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    If you don’t plan ahead, you might run out _________ opportunities on your career path.

    Hướng dẫn:

    run out of sth: cạn kiệt cái gì

    run out to/at/in: không phù hợp trong cấu trúc này

    Dịch: Nếu bạn không lên kế hoạch trước, bạn có thể sẽ hết cơ hội trên con đường sự nghiệp của mình.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    The management board plans to _______ staff due to the unfavourable economic climate.

    Hướng dẫn:

    cut down on sth: cắt giảm (số lượng, chi phí, nhân lực)

    Câu này nói về cắt giảm nhân sự → “cut down on staff”

    Dịch: Ban quản lý dự định cắt giảm nhân viên do tình hình kinh tế không thuận lợi.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Don’t look down _________ anyone at work. You might need their help one day.

    Hướng dẫn:

    look down on sb: coi thường ai đó

    Các giới từ khác (to, during, behind) không đi với “look down” trong cấu trúc nghĩa này.

    Dịch: Đừng coi thường ai ở nơi làm việc. Một ngày nào đó bạn có thể cần đến sự giúp đỡ của họ.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    The article provides fascinating insights into the best jobs that will be in ______ in the future.

    Hướng dẫn:

    in demand: được săn đón, có nhu cầu cao

    Các từ khác không phù hợp với cụm "in ..."

    Dịch: Bài báo cung cấp những hiểu biết hấp dẫn về các công việc sẽ được săn đón trong tương lai.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    After the phone interview, we have _______ down list to only three candidates.

    Hướng dẫn:

    narrow down: thu hẹp, rút gọn danh sách

    Các từ khác không mang nghĩa thu hẹp danh sách.

    Dịch: Sau cuộc phỏng vấn qua điện thoại, chúng tôi đã rút gọn danh sách xuống còn ba ứng viên.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    She always stands up _________ her colleagues when they are treated badly at work.

    Hướng dẫn:

    stand up for sb: đứng về phía ai, bảo vệ ai

    Các giới từ khác không đi đúng với động từ “stand up” trong nghĩa này.

    Dịch: Cô ấy luôn bảo vệ đồng nghiệp khi họ bị đối xử tệ ở nơi làm việc.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Before applying for a job, it’s important to check _________ on the requirements for the position.

    Hướng dẫn:

    check up on sth: kiểm tra, tìm hiểu kỹ điều gì

    Các giới từ còn lại không đi với “check” trong ngữ cảnh này.

    Dịch: Trước khi nộp đơn xin việc, điều quan trọng là phải tìm hiểu kỹ các yêu cầu của vị trí đó.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    I don't _______ my co-workers because I am quite a shy and introverted person.

    Hướng dẫn:

    get on with sb: hòa thuận, có quan hệ tốt với ai

    Các từ khác không thể hiện đúng ý.

    Dịch: Tôi không hòa hợp với đồng nghiệp vì tôi khá nhút nhát và hướng nội.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    I will quit this job just because I cannot ______ his bossy manner any longer.

    Hướng dẫn:

    put up with sth: chịu đựng điều gì

    Các cụm khác không phù hợp ngữ nghĩa câu này.

    Dịch: Tôi sẽ nghỉ việc vì tôi không thể chịu đựng tính hách dịch của ông ấy thêm nữa.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    He fell _________ with his boss and he quitted his job.

    Hướng dẫn:

    fall out with sb: cãi nhau, bất đồng với ai

    fall in/down/from: không đúng trong ngữ cảnh này

    Dịch: Anh ấy đã bất hòa với sếp và nghỉ việc.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    She _________ up with her boyfriend after he cheated on her with someone at his office.

    Hướng dẫn:

    broke up with sb: chia tay ai

    Các từ khác không phù hợp ngữ nghĩa.

    Dịch: Cô ấy chia tay bạn trai sau khi anh ta phản bội cô với một người trong công ty.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 - Global Success

Xem thêm