I haven't seen Tom__________ he gave me this book.
"since" = kể từ khi
Dịch: Tôi không gặp Tom kể từ khi anh ấy đưa cho tôi cuốn sách này.
Bài tập Ngữ pháp unit 5 lớp 12 Global Success: The world of work có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 5.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 12 unit 5 Global Success:
I haven't seen Tom__________ he gave me this book.
"since" = kể từ khi
Dịch: Tôi không gặp Tom kể từ khi anh ấy đưa cho tôi cuốn sách này.
My mother works _______a nurse in a big hospital. She examines the patients.
Cụm cố định: work as + nghề nghiệp = làm nghề gì
Dịch: Mẹ tôi làm y tá trong một bệnh viện lớn. Bà khám bệnh cho bệnh nhân.
He found a well-paid job __________ he had no formal academic qualifications.
"Though" = mặc dù → dùng để thể hiện sự trái ngược
Dịch: Anh ấy tìm được một công việc lương cao mặc dù không có bằng cấp chính thức.
Do you want to follow_______ your father's footsteps?
Cụm cố định: follow in someone's footsteps = noi gương ai đó
Dịch: Bạn có muốn noi gương cha mình không?
She thinks her homework ______before 5 o’clock this afternoon.
Thì tương lai hoàn thành bị động: → will have been + P.P
Dịch: Cô ấy nghĩ bài tập của mình sẽ được hoàn thành trước 5 giờ chiều nay.
The weather this autumn is even ________than last autumn.
So sánh hơn của bad → worse
Dịch: Thời tiết mùa thu năm nay thậm chí còn tệ hơn năm ngoái.
She is looking for a new job__________ she is tired of doing a routine job day after day.
Tất cả đều là liên từ chỉ lý do (vì, bởi vì)
Dịch: Cô ấy đang tìm việc mới vì mệt mỏi với công việc lặp lại hàng ngày.
He doesn't understand __________ he doesn't speak French very well.
"Because" = vì, cho biết lý do
Dịch: Anh ấy không hiểu vì anh ấy nói tiếng Pháp không giỏi.
_________ he always did well on his English tests, his parents were not surprised that he got a B level.
"Although" = mặc dù
Dịch: Mặc dù anh ấy luôn làm bài tốt, bố mẹ anh không ngạc nhiên khi anh đạt mức B.
Lucy was an outstanding employee, _________ she got a promotion.
"so" = vì vậy → kết quả của mệnh đề trước
Dịch: Lucy là một nhân viên xuất sắc, vì vậy cô ấy đã được thăng chức.
She earned extra money last year__________family is rapidly becoming a thing of the past.
Cụm từ: care for someone = chăm sóc ai đó
Dịch: Cô ấy kiếm thêm tiền năm ngoái để chăm sóc gia đình – điều ngày càng ít thấy ngày nay.
_________ you are proficient in Japanese, you will stand a better chance of getting the job.
"Because" = vì, cho biết lý do
Dịch: Vì bạn giỏi tiếng Nhật nên bạn có cơ hội xin việc tốt hơn.
My brother pursued higher education _________ he could get a better job.
"so that" = để, chỉ mục đích
Dịch: Anh trai tôi học cao hơn để có thể kiếm được công việc tốt hơn.
Can you tell me who is responsible_________checking passports?
Cụm cố định: be responsible for + V-ing = chịu trách nhiệm cho việc gì
Dịch: Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?
Linda was waiting for us when we got off the plane, ______?
Câu hỏi đuôi (tag question) của câu khẳng định với thì quá khứ đơn → dùng "wasn't she?"
Dịch: Linda đang đợi chúng tôi khi chúng tôi xuống máy bay, phải không?
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: