Từ vựng tiếng Anh lớp 4 cả năm 2022 - 2023
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 4 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em ôn luyện hiệu quả.
Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Tập 1 + Tập 2
I. Tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2022 - 2023
1. Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 4 Nice to see you again
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2: I'm from Japan
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 4 I'm from Japan
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3: What day is it today?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 4: What day is it today?
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When's your birthday?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 4 When's your birthday?
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 4 Can you swim?
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Where's your school?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 4 Where's your school?
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 7: What do you like doing?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 4 What do you like doing?
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8: What subjects do you have today?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 4 What subjects do you have today?
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9: What are they doing?
Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 4 What are they doing?
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Where were you yesterday?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 4 Where were you yesterday?
II. Tiếng Anh lớp 4 học kì 2 năm 2022 - 2023
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11: What time is it?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 4 What time is it?
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12: What does your father do?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 4 What does your father do?
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Would you like some milk?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 4 Would you like some milk?
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 14 : What does he look like?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 4 What does he look like?
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15: When's Children's Day?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 4 When's Children's Day?
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Let's go to the bookshop
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 4 Let's go to the bookshop
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 17: How much is the T-shirt?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 4 How much is the T-shirt?
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 18: What's your phone number?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 4 What's your phone number?
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 19: What animal do you want to see?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 4 What animal do you want to see?
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 20: What are you going to do this summer?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 20 lớp 4 What are you going to do this summer?
III. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 chương trình mới đầy đủ
Unit 1: Nice to see you again
Từ mới/ Word | Định nghĩa/ Meaning |
1. morning (n) ['mɔ:niŋ] | buổi sáng |
2. Good morning | chào buổi sáng |
3. afternoon (n) [a:fte’nu:n] | buổi chiều |
4. Good afternoon | chào buổi chiều |
5. evening (n) [’i:vnig] | buổi tối |
6. Good evening | chào buổi tối |
7. goodbye (n) /gʊd'bai/ | chào tạm biệt |
8. again (adv) [o’gein] | lại, nữa |
9. see (v) [si:] | gặp, nhìn thấy |
10. Good night (idiom) | Chúc ngủ ngon |
11. pupil (n) [’pju:pl] | học sinh |
12. England (n) ['iɳglənd] | nước Anh |
13. hometown (n) [houm'taun] | thị trấn, quê hương |
14. later ['leite] | sau |
15. meet (v) [mi:t] | gặp |
16. tomorrow (n) [tə'mɒrəʊ] | ngày mai |
17. Primary School ['praiməri ‘sku:l] | trường Tiểu học |
Unit 2: I'm from Japan
Từ mới/ Word | Định nghĩa/ Meaning |
1. America [ə'merikə] | (n) nước Mỹ |
2. American [ə'merikən] | (n) người Mỹ |
3. Viet Nam ['vietnam] | (n) nước Việt Nam |
4. Vietnamese [vietna'mi:z] | (n) người Việt Nam |
5. England ['iɳglənd] | (n) nước Anh (Vương quốc Anh) |
6. English ['iηgli∫] | (n) người Anh |
7. Australia [ɔs'treiljə] | (n) nước Úc |
8. Australian [os’treilion] | (n) người Úc |
9. Japan [dʒə'pæn] | (n) nước Nhật |
10. Japanese [dʒə'pæni:z] | (n) người Nhật |
11. Malaysia [ma'leizia] | (n) nước Mã-lai-xi-a |
12. Malaysian [ma'leizisn] | (n) người Ma-lai-xi-a |
13. from [from] | (pre) từ |
14. nationality [næ∫ə'nælət] | (n) quốc tịch |
15. country ['kʌntri] | (n) quốc gia, đất nước |
Unit 3: What day is it today?
Từ mới/ Word | Cách phát âm | Định nghĩa/ Meaning |
1. English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | (n) môn tiếng Anh |
2. Monday | /ˈmʌndeɪ/ | (n) thứ Hai |
3. Tuesday | /’tju:zdeɪ/ | (n) thứ Ba |
4. Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | (n) thứ Tư |
5. Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | (n) thứ Năm |
6. Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | (n) thứ Sáu |
7. Saturday | /ˈsætədeɪ/ | (n) thứ Bảy |
8. Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | (n) Chủ nhật |
9. Weekday | /’wi:kdeɪ/ | (n) Ngày trong tuần |
10. weekend | /ˌwiːkˈend/ | (n) cuối tuần |
11. today | /təˈdeɪ/ | (n) hôm nay |
12. date | /deɪt/ | (n) ngày trong tháng (ngày, tháng) |
13. school day | /sku:l deɪ/ | Ngày đi học |
14. guitar | (n) đàn ghi ta | |
15. grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | (n) ông bà |
Unit 4: When's your birthday?
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
1. January | (n) /'dʒænjuəri/ | tháng Một |
2. February | (n) /‘febrʊəri/ | tháng Hai |
3. March | (n) /ma:tj/ | tháng Ba |
4. April | (n) /‘eiprəl/ | tháng Tư |
5. May | (n) /mei/ | tháng Năm |
6. June | (n) /d3u:n/ | tháng Sáu |
7. July | (n) /d3u:'lai/ | tháng Bấy |
8. August | (n) /ɔ:'gʌst/ | tháng Tám |
9. September | (n) /Sep'tembe(r)/ | tháng Chín |
10. October | (n) /ɒk'təʊbə(r)/ | tháng Mười |
11. November | (n) /nəʊ'vembə(r)/ | tháng Mười một |
12. December | (n) /di'sembe(r)/ | tháng Mười hai |
13. birthday | (n) /‘bɜ:θdei/ | ngày sinh, lễ sinh nhật |
14. friend | (n) /frend/ | người bạn, bạn bè |
15. First | /fɜ:st/ | thứ nhất |
16. Second | /’sekənd/ | thứ hai |
17. Third | /ðɜ:d/ | thứ ba |
18. fourth | /fɔ:θ/ | thứ tư |
19. fifth | /fɪfθ/ | thứ năm |
20. sixth | /sɪksθ/ | thứ sáu |
21. seventh | /’sevnθ/ | thứ bảy |
22. eighth | /eɪtθ/ | thứ tám |
23. ninth | /naɪnθ/ | thứ chín |
24. tenth | /tenθ/ | thứ mười |
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. really | (adv) /ˈriːəli/ | thật sự |
2. dance | (v) /dɑːns/ | nhảy, múa, khiêu vũ |
3. badminton | (n) | cầu lông |
4. can | (modal verb) | có thể |
5. cook | (V) | nấu ăn |
6. play | (V) | chơi |
7. piano | (n) | đàn dương cầm, đàn piano |
8. skate | (V) | trượt băng, pa tanh |
9. skip | (V) | nhảy (dây) |
10. swim | (V) | bơi |
11. swing | (V) | đu, đánh đu |
12. volleyball | (n) | bóng chuyền |
13. table tennis | (n) /'teibl 'tenis/ | bóng bàn |
14. sing | (V) /siŋ/ | hát |
15. ride | (V) /raid/ | cưỡi, lái, đi (xe) |
16. draw | (V) /dro:/ | vẽ |
17. fly | (v) /flai/ | bay |
18. walk | (v) | đi, đi bộ |
19. run | (V) /rʌn/ | chạy |
20. music | (n) /mju:zik/ | âm nhạc |
21. chess | (n) /t∫es/ | cờ |
22. fish | (n) /fi∫/ | cá |
23. use a computer | (v) /ju:z ə kəm ‘pju:tə(r)/ | dùng máy tính |
Unit 6: Where's your school?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. Street | (n) [stri:t] | phố, đường phố |
2. road | (n) [raud] | con đường |
3. way | (n) [wei] | đường, lối đi |
4. address | (n) [’asdres] | địa chỉ |
5. class | (n) [’kla:s] | lớp, lớp học |
6. classroom | (n) [’kla:s r:um] | lớp học |
7. district | (n) [distrikt] | quận, huyện |
8. school | (n) [sku: l] | trường, ngôi trường |
9. study | (v) ['stʌdi] | học |
10. stream | (n) [stri:m] | dòng suối |
11. village | (n) [‘’vilidj] | ngôi làng, làng, xóm |
12. same | (adj) [seim] | cùng, giống nhau |
13. cousin | (n) ‘[kʌzn] | anh (em) họ |
14. avenue | (n) /’ævənju:/ | đại lộ |
Unit 7: What do you like doing?
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. welcome | (v) [’welkəm] | hoan nghênh |
2. bike | (n) [baik] | xe đạp |
3. collect | (V) [kə'lekt] | sưu tầm, thu lượm |
4. stamp | (n) [staemp] | com tem |
5. collecting | (n) [kə'lektig] | sự sưu tầm |
6. watch | (V) [wɒt∫] | xem |
7. watching | (n) [wɒt∫ig] | sự xem |
8. TV | (n)[ti: vi:] | ti vi |
9. comic book | (n) ['komik buk] | truyện tranh |
10. cool | (adj) [ku:l] | vui vẻ |
11. drum | (n) [drʌm] | cái trống |
12. fly | (V) [flai] | bay |
13. hobby | (n) [‘hɒbi] | sở thích |
14. kite | (n) [kait] | con diều |
15. model | (n) [‘mɒdl] | mô hình |
16. penfriend | (n) [penfrend] | bạn (qua thư từ) |
17. photograph (viết tắt là photo) | (n) [‘fəʊtəgrɑ:f] [' fəʊtə] | ảnh, hình |
18. plant | (v) [pla:nt] | trồng |
19. planting | (n) [pla:ntig] | sự trồng |
20. tree | (n) [tri:] | cấy cối, cây |
21. read | (v) [ri:d] | đọc |
22. reading | (n) [ri:dig] | sự đọc |
23. sail | (V) [seil] | đi tàu thủy/thuyền buồm |
24. sailing | (n) [seilig] | sự đi tàu thủy/thuyền buồm |
25. take | (v) [teik] | cầm, nắm, giữ |
26. taking photos | (n) | chụp hình, chụp ảnh |
27. dancing | (n) [da:nsig] | sự nhảy múa, khiêu vũ |
28. drawing | (n) [’dro:iɳ] | sự vè, bản vẽ, họa tiết |
29. eating | (n) [i:tiɳ] | sự ăn |
30. cooking | (n) [kuki ɳ] | sự nấu ăn |
31. swimming | (n) [’swimiɳ] | sự bơi lội |
32. skipping | (n) [’skipi ɳ] | nhảy dây |
33. music Club | (n) [’mju:zik ’kl ʌb] | câu lạc bộ âm nhạc |
34. jumping | (n) [’dʌmpiɳ] | nhảy |
Unit 8 What subjects do you have today?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. lesson | (n) [‘lesn] | bài học, môn học |
2. subject | (n) [‘sʌbdʒikt] | môn học |
3. run | (v) [rʌn] | chạy |
4. late | (adj) | muộn |
5. Art | (n) [art] | môn Mỹ thuật |
6. every day | (adv) ['evridei] | hàng ngày, mỗi ngày |
7. Informatics | (n) [infə'meitiks] | môn Tin học |
8. IT (Information Technology) | (n) [infə'mei∫n tek'nɒlədʒi] | môn Công nghệ Thông tin |
9. Mathematics; Maths | (n) [mæθə'mætiks] | môn Toán |
10. Music | (n) ['mju:zik] | môn âm nhạc |
11. once | [wʌns] | một lần |
12. Gymnastics | (n)/dʒim'næstiks/ | Thể dục |
13. PE (Physical Education) | (n) [‘fizikl edjʊ'kei∫n] | môn Giáo dục thể chất |
14 Science | (n) [’saiəns] | môn Khoa học |
15. twice | (adv) [twais] | hai lần |
16. Vietnamese | (n)[vietna'mi:z] | môn Tiếng Việt |
17. History | (n)[‘histri] | môn Lịch sử |
18. Geography | (n) [dʒi'ɒgrəfi] | môn Địa lý |
19. English | (n)['iηgli∫] | môn Tiếng Anh |
20. but | (conj) [bʌt] | nhưng |
Unit 9: What are they doing?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. dictation | (n) [dik'tei∫n] | bài chính tả |
2. exercise | (n) [‘eksəsaiz] | bài tập |
3. listen | (v) [’lisn] | nghe |
4. listening | (n) [‘lisniɳ] | sự nghe |
5. make | (v) [meik] | làm |
6. making | (n) [meikiɳ] | sự làm |
7. mask | (n) [ma:sk] | cái mặt nạ |
8. paint | (v) [peint] | tô màu |
9. painting | (n) [peintiɳ] | sự tô màu |
10. paper | (n) ['peipə[r]] | giấy |
11. plane | (n) [plein] | máy bay |
12. puppet | (n) [‘pʌpit] | con rối |
13. text | (n) [tekst] | bài đọc |
14. video | (n) [’vidiau] | băng/ phim video |
15. watch | (v) [wɒt∫] | xem, theo dõi |
16. write | (v) [rait] | viết |
17. writing | (n) [raitig] | viết |
18. red | (adj) [red] | màu đỏ |
19. orange | (adj) [ɔ:rindʒ] | màu cam, màu da cam |
20. yellow | (adj) [ ‘jeləʊ] | màu vàng |
21. green | (adj) [gri:n] | màu xanh lá cây |
22. blue | (adj) [blu:] | màu xanh da trời |
23. pink | (adj) [pigk] | màu hồng |
24. black | (adj) [blaek] | màu đen |
25. white | (adj) [wait] | màu trắng |
Unit 10 Where were you yesterday?
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. beach | (n) [bi:t∫] | bãi biển |
2. dish/ dishes | (n) [di∫] | bát đĩa |
3. Flower | (n) [‘flaʊər] | hoa |
4. home | (n) [həʊm] | nhà, chỗ ở |
5. homework | (n) [həʊmwo:k] | bài tập về nhà |
6. library | (n) [’laibreri] | thư viện |
7. radio | (n) [reidiau] | đài radio |
8. wash | (n) [wa∫] | rửa, giặt |
9. water | (v) ['wɔ:tə[r]] | tưới |
10. yesterday | (n & adv) [jestedi] | hôm qua |
11. zoo | (n) [zu:] | bách thú, sở thú |
12. paint a picture | (v) /peɪnt ə ‘pɪktʃə(r)/ | vẽ tranh |
13. in the school library | /ɪn ðə sku:l ‘laɪbrəri/ | trong thư viện |
14. on the beach | /ɒn ðə bi:tʃ/ | ở bãi biển |
15. at school | /æt sku:l/ | ở trường |
16. at the zoo | /æt ðə zu:/ | ở vườn thú |
17. at home | /æt həʊm/ | ở nhà |
Unit 11 What time is it?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. a.m. (ante meridiem) | (abbr) [ei'em] | buổi sáng (trước buổi trưa) |
2. p.m. (post meridiem) | (abbr) [pi'em] | buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
3. breakfast | (n) ['braekfast] | buổi sáng, bữa điểm tâm |
4. lunch | (n) [lʌnt∫] | bữa ăn trưa |
5. dinner | (n) ['dinə[r]] | buổi ăn tối, bữa cơm tối |
6. evening | (n) [i':vniη] | buổi tối |
7. have (breakfast/ lunch/ dinner) | (v) | ăn (sáng/ trưa/ tối) |
8. get up | (v) [’get ʌp] | thức dậy |
9. go home | (v) | về nhà |
10. go to bed | (v) | đi ngủ |
11. go to school | (V) | đến trường, đi học |
12. late | (adj) [leit] | muộn, chậm, trễ |
13. o’clock | (n) [o'klok] | (chỉ) giờ |
14. start | (v) [sta:t] | bắt đầu |
15. time | (n) [taim] | thời gian |
16. twenty | (n) ['twenti] | số 20 |
17. thirty | (n)['θə:ti] | số 30 |
18. forty | (n) [fo:ti] | số 40 |
19. do | (v) [du:] | làm |
20. from... to... | (pre) [frəm... tu...] | từ... đến… |
21. at | (pre) [aet] | lúc, tại |
22. Quarter | ['kwɔ:tə[r]] | 1/4; 15 phút |
23. after | (pre) ['æftər] | sau khi |
24. past qua, hơn | [pa:st] | |
25. before | (pre) [bi'fɔ:[r]] | trước khi |
26. play | (v) [plei] | chơi |
27. work | (V) [W3:k] | làm việc |
28. have | (V) [haev] | có |
29. arrive | (v) [ə'raiv] | về, đến |
Unit 12: What does your father do?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. clerk | (n) [kla:k] | nhân viên văn phòng |
2. doctor | (n) ['dɔktə] | bác sĩ |
3. driver | (n) ['draivə] | lái xe, tài xế |
4. factory | (n) [’faektori] | nhà máy |
5. farmer | (n) [’fa:m3(r)] | nông dân |
6. field | (n) [fi:ld] | cánh đồng, đồng ruộng |
7. hospital | (n) [hospitl] | bệnh viện |
8. nurse | (n) [n3:s] | y tá |
9. office | (n) ['ɔ:fis] | văn phòng |
10. student | (n) /ˈstjuːdnt/ | học sinh, sinh viên |
11. uncle | (n) ['ʌɳkl] | bác, chú, cậu |
12. worker | (n) ['wə:kər] | công nhân |
13. musician | (n) [mju:'ziʃn] | nhạc sĩ |
14. writer | (n) ['raitər] | nhà văn |
15. engineer | (n) [‘enʤi'niə ] | kỹ sư |
16. singer | (n) ['siɳər] | ca sĩ |
17. pupil | (n) [pju:pl] | học sinh |
18. teacher | (n) ['ti:tʃər] | giáo viên |
19. pilot | (n) ['pailət] | phi công |
20. postman | (n) ['poustmən] | nhân viên đưa thư |
21. future | (n) ['fju:tʃə] | tương lai |
22. piano | (n) [pi'ænəʊ] | đàn piano, đàn dương cầm |
23. company | (n) ['kʌmpəni] | công ty |
24. same | (adj) [seim] | giống nhau |
25. housewife | (n) ['hauswaif] | nội trợ |
26. hospital | (n) [hospitl] | bệnh viện |
27. field | (n) [fi:ld] | cánh đồng |
28. difference | (n) ['difrəns] | khác nhau |
Unit 13: Would you like some milk?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. beef | (n) [bi:f] | thịt bò |
2. bread | (n) [bred] | bánh mì |
3. chicken | (n) ['tʃikin] | thịt gà |
4. fish | (n) [fiʃ] | cá |
5. leaf | (n) [li:f] | lá cây |
6. lemonade | (n) [lemə'neid] | nước chanh |
7. milk | (n) [milk] | sữa |
8. noodles | (n) [’nu:dl] | mì ăn liền |
9. orange juice | (n) ['ɔrinʤ ʤu:s] | nước cam |
10. pork | (n) [po:k] | thịt heo, thịt lợn |
11. rice | (n) [rais] | gạo, lúa, cơm |
12. vegetables | (n) [ ‘vedʤitəbl] | rau |
13. water | (n) [‘wɔ:tə] | nước |
14. food | (n) [fu:d] | đồ ăn, thức ăn |
15. drink | (n) [drig] | thức uống, đồ uống |
16. hamburger | (n) ['hæmbə:gə] | bánh mì kẹp thịt, bánh ham-bơ-gơ |
17. fruit juice | (n) [fru:t dju:s] | nước ép trái cây |
18. mineral water | (n) [‘minərəl ‘wɔ:tə] | nước khoáng |
19. hungry | (n) [‘hʌɳgri] | đói |
20. thirsty | (n) [’ θə:sti] | khát |
21. favourite | (n) [‘feivərit] | sở thích, ưa chuộng |
22. coffee | (n) [‘kɔfi] | cà phê |
23. tea | (n) [ti:] | trà |
Unit 14: What does he look like?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. big | (adj) [big] | to, lớn, bự |
2. dictionary | (n) [‘dikʃənəri] | từ điển |
3. footballer | (n) [‘futbɔ:lə] | cầu thủ |
4. old | (adj) [old] | già |
5. short | (adj) [ʃɔ:t] | ngắn, thấp, lùn |
6. slim | (adj) [slim] | mỏnh khảnh, thon thỏ, mảnh dẻ |
7. small | (adj) [smo:l] | nhỏ, bé |
8. strong | (adj) [strong] | chắc chắn, mạnh mẽ, khỏe mạnh |
9. tall | (adj) [tɔ:l] | cao |
10. thick | (adj) [θik] | dày, mập |
11. thin | (adj) [θin] | mỏng, mảnh, ốm |
12. young | (adj) [jʌɳ] | trẻ trung |
13. mother | (n) [ ‘mʌðə] | mẹ |
14. over there | (pron) [‘ouvə ðeə] | đằng kia |
15. kind | (adj) [kaind] | tử tế, tốt bụng |
16. cheerful | (adj) [‘tʃjəful] | vui mừng, phấn khởi, vui vẻ |
17. friendly | (adj) [’frendli] | thân thiện, thân thiết |
18. careful | (adj) [ ‘keəful] | cẩn thận, tỉ mỉ |
19. lovely | (adj) [‘lʌvli] | đáng yêu |
20. tidy | (adj) [’taidi] | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
21. pretty | (adj) [’priti] | xinh đẹp |
22. beautiful | (adj) ['bju:təful] | đẹp, dễ thương |
23. cycling | (n) [‘saikliɳ] | đi xe đạp |
24. athletic | (adj) [æθ'letik] | lực lưỡng, khỏe mạnh, năng động |
25. sport | (n) [spɔ:t] | thể thao |
26. fit | (adj) [fit] | vừa người, thon ngọn |
27. sporty | (adj) [‘spɔ::ti] | đam mê thể thoo, giỏi về thể thao |
28. forget | (v) [fə'get] | quên |
29. childhood | (n) [‘tʃaildhud] | thời thơ ấu |
Unit 15: When's Children's Day?
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. banh chung | (n) | bánh chưng |
2. Children’s Day | (phr) [‘tʃaild dei] | ngày Quốc tế Thiếu nhi |
3. Christmas | (n) [’krismas] | lễ Nô-en, Giáng sinh |
4. Clothes | (n) [klouðz] | trang phục, quần áo |
5. decorate | (v) [‘dekəreit] | trang trí, trang hoàng |
6. festival | (n) [’festival] | ngày hội, lễ hội |
7. fireworks display | (phr) [‘faiəwud dis'plei] | bắn pháo hoa |
8. grandparent | (n) [grændpeərənt] | ông, bà |
9. holiday | (n) [‘hɔlədi] | ngày nghi ngày lễ |
10. house | (n) [haos] | ngôi nhà |
11. join | (v) [join] | tham gia, tham dự |
12. luck money | (n) [lʌk ‘mʌni] | tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
13. make | (v) [meik] | làm |
14. nice | (adj) [nais] | tốt, đẹp |
15. relative | (adj) [retativ] | họ hàng, bà con |
16. smart | (adj) [sma:t] | lịch sự, lịch lãm |
17. Tet | (n) [tet] | ngày Tết |
18. visit | (v) ['vizit] | viếng thăm |
19. wear | (v) [wea] | mặc |
20. wish | (v) [wi∫] | mong muốn, chúc |
21. popular | (adj) [pɔpjulə] | phổ biến, nổi tiếng |
22. enjoy | (v) [in'd3i] | thích thú |
23. great | (adj) [greit] | tuyệt vời, xuất sắc |
24. last | (n) [la:st] | vừa qua, trước |
25. people | (n) [pi:pl] | người ta (số nhiều) |
26. schoolyard | (n) [ˈskuːlˌjɑ:d] | sân trường |
27. market | (n) [’ma:kit] | chợ |
28. large | (adj) | Large |
Unit 16: Let's go to the bookshop
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. after that | (adv) | sau đó |
2. bakery | (n) [’beikari] | tiệm bánh, cửa hàng bánh |
3. bookshop | (n) [‘bukʃɔp] | hiệu sách, cửa hàng sách |
4. busy | (adj) [’bizi] | bận rộn, bận |
5. buy | (v) [bai] | mua |
6. chocolate | (n) [tʃɔkəlit] | sô-cô-la |
7. cinema | (n) [‘sinimə] | rạp chiếu phim |
8. film | (n) [film] | phim |
9. finally | (adv) [fainali] | cuối cùng |
10. first | (adv) [f3:st] | trước tiên, đầu tiên |
11. hungry | (adj) [‘hʌɳgri] | đói |
12. medicine | (n) [’medsin] | thuốc |
13. pharmacy | (n) [’fa:mosi] | hiệu thuốc |
14. supermarket | (n) [su:ps'ma:kit] | siêu thị |
15. sweet | (n) [swi:t] | kẹo |
16. sweet shop | (n) | cửa hàng kẹo |
17. swimming pool | (ri) ['swimig pu:l] | hồ bơi, bể bơi |
18. then | (adv) [ðen] | sau đó, rồi thì |
19. post office | (n) [poust ‘ɔfis] | bưu điện |
20. food stall | (n) [fu:d sto:l] | quầy bán thực phẩm |
21. cinema | (n) [‘sinimə] | rạp chiếu phim |
22. theatre | (n) [‘θiətə] | nhà hát |
23. park | (n) [pa:k] | công viên |
24. bus-stop | (n) [bʌs stɔp] | trạm xe buýt |
25. church | (n) [tʃə:tʃ] | nhà thờ |
26. stamp | (n) [staemp] | con tem |
27. postcard | (n) [‘poustkɑ:d] | bưu thiếp |
Unit 17: How much is the T-shirt?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. blouse | (n) [blauz] | áo cánh |
2. dong | (n) | đồng (đơn vị tiền Việt) |
3. how much | [hau mʌtʃ] | bao nhiêu |
4. jacket | (n) [dʤækit] | áo khoác |
5. jeans | (n) [jenz] | quần gin, quần jean, quần bò |
6. jumper | (n) [dʤʌmpə] | áo len chui đầu |
7. sandals | (n) [' sændl] | dép, xăng đan |
8. scarf | (n) [ska:f] | khăn quàng cổ |
9. shoes | (n) [ju:z] | giày |
10. skirt | (n) [sk3.t] | cái váy |
11. trousers | (n) [‘trauzəz] | quần tây, quần dài |
12. T-shirt | (n) Í'ti: ʃə:t] | áo thun ngắn tay, áo phông |
13. shirt | (n) [ʃə:t] | áo sơ mi |
14. red | (adj) [red] | màu đỏ |
15. white | (adj) [wait] | màu trắng |
16. blue | (adj) [blu:] | màu xanh da trời |
17. black | (adj) [black] | màu đen |
18. green | (adj) [gri:n] | màu xanh lá |
19. want | (V)[wont] | muốn |
20. go shopping | (v) /ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
21. cheap | (adj) [tʃi:p] | rẻ |
Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - 20 chương trình mới đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.