Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

1853 Most Difficult Words for CAT and GMAT

Loại File: PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nếu bạn đang chuẩn bị thi CAT hoặc GMAT, tài liệu "1853 Most Difficult Words for CAT and GMAT" gồm nhiều từ vựng cấp độ cao sẽ là tài liệu các bạn không thể bỏ qua. Với 1853 từ vựng được đưa ra cùng giải thích chi tiết, các bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình lên rất nhiều. Mời các bạn tham khảo.

1853 Most Difficult Words for CAT and GMAT

Cassette 1 Side A

  • Amphitheater (BRITISH= amphitheatre) = oval-shaped theater
  • Anathe ma = curse, ban
  • Annul = cancel, nullify
  • Anodyne = pain soothing
  • Anoint = consecrate, to apply oil, especially as a sacred rite
  • Anonymity = state of being anonymous, having no name
  • Antediluvian = ancient, obsolete, pre historic
  • Antithesis = direct opposite
  • Apathetic = unconcerned, indifferent
  • Aphasia = inability to speak or use words
  • Aphoris m = maxim, old saying
  • Aplomb = poise, confidence
  • Apocryphal = a doubtful authenticity, not genuine, fictional
  • Apostate = one who abandons one's faith
  • Apotheosis = Deification, glorification
  • Approbation = praise, official approval
  • Archaic = Antiquated, from an earlier time
  • Archipelago = group of islands
  • Ardor (BRITISH= ardour) = great emotion or passion
  • Arraign = indict, to call to court to answer a charge
  • Arrogate = seize without right, to demand or claim arrogantly
  • Ascendancy = powerful state
  • Ascribe = to attribute
  • Ashen = resembling ashes, or deathly pale
  • Asinine = stupid
  • Askance = to view with suspicion, scornfully
  • Askew = crooked, tilted
  • Aspersion = slander, false rumor, damaging report
  • Assail = attack
  • Assent = to express agreement
  • Assiduous = hard-working, diligent, persistent
  • Assuage = lessen (pain), to make less severe, ease
  • Astringent = causing contraction, severe, harsh
  • Asunder = apart, into different parts
  • Atone = make amends for a wrong
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm