Bộ 2 đề kiểm tra giữa học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh trường Tiểu học Phạm Hồng Thái có file nghe + đáp án
VnDoc.com xin gửi đến thầy cô và các bạn Bộ 2 đề kiểm tra giữa học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh trường Tiểu học Phạm Hồng Thái năm học 2020 - 2021 có file nghe + đáp án được sưu tầm và đăng tải dưới đây bao quát lại nội dung kiến thức nửa đầu kì 2 cũng sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các em ôn tập đạt điểm cao trong kì thi học kì 2 sắp tới.
2 Đề kiểm tra giữa học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 2 có đáp án - Đề số 1
PHAM HONG THAI PRIMARY SCHOOL NAME:………………………………………… CLASS: 3 | MID- TERM 2 TEST ENGLISH 3 School year 2020– 2021 Time: 35’ | |||||||||||
Marks | Q.1 | Q.2 | Q.3 | Q.4 | Q.5 | Q.6 | Q.7 | Q.8 | speaking | Total | ||
PART I. LISTENING (20 minutes)
Question 1. Listen and match. (1pt)
Bài nghe
Question 3. Listen and number. (1pt)
Question 4. Listen and complete. (1 pt)
My toys These are my toys on the shelf. I have a (1) ________ . It is red. I have a (2) ___________ . It is blue. And I have a pretty (3) _________ . It is Lucy. I like my toys very much. (4) ___________ you have any toys? What are they? |
PART II. READING AND WRITING (15 minutes)
Question 5. Look and read. Put a tick (ü) or a cross (X) in the box. (1pt)
Question 6. Look at the picture. Look at the letters. Write words. (1 pt)
Question 7. Fill in the blanks. (1 pt)
This is my (1) _________. It is big. There is a living room, a kitchen, three (2)___________ and a garden. This is my bedroom. It’s small. There is a (3) _____________ in my bedroom. There is a bed, a desk, a (4)________, and a bookcase.
Question 8 . Reorder the words. (1 pt)
1. have/ Do/ you/ toys/ any/?
______________________________________________________
2. a robot/ Peter/ has/.
______________________________________________________
Đáp án Đề kiểm tra giữa học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh
PART I. LISTENING (20 minutes)
Question 1. Listen and match. (1pt)
2. garden 3. Kitchen 4. Pond 5. Livingroom
Question 2. Listen and tick. (1pt)
1. b 2. a 3. c
Question 3. Listen and number. (1pt)
a. 2 b. 4 c. 1 d. 3
Question 4. Listen and complete. (1 pt)
1. car 2. ball 3. doll 4.do
PART II. READING AND WRITING (15 minutes)
Question 5. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X) in the box. (1pt)
1. √ 2. X 3. √ 4. √
Question 6. Look at the picture. Look at the letters. Write words. (1 pt)
1. plane 2. Pen 3. picture 4. lamp
Question 7. Fill in the blanks. (1 pt)
1. House 2. Bedrooms 3. Bathroom 4. chair
Question 8. Reorder the words. (1 pt)
1. Do you have any toys?
2. Peter has a robot.
Đề thi tiếng Anh lớp 3 giữa học kì 2 có đáp án - Đề số 2
Odd one out.
1. A. classroom B. library C. gym D. living room
2. A. pond B. yard C. garden D. school
3. A. under B. the C. on D. at
4. A. photo B. went C. picture D. poster
5. A. laptop B. sofa C. behind D. wardrobe
Choose the correct answer
1. ……………is that thing? - That's is my picture.
A. Who
B. What
C. He
D. His
2. My sister is twelve - one years ………
A. age
B. how
C. old
D. new
3. There ……..two gardens in my house.
A. be
B. is
C. are
D. aren’t
4. There is a pond next ……….. my house.
A. in
B. off
C. to
D. of
5. …… there any gardens in your house?
A. Are
B. Is
C. What
D. Where
6. The fence ………. the house is blue.
A. of
B. for
C. to
D. in
7. ……… are my books? - They’re on the desk.
A. What
B. Where
C. When
D. How
8. There are two pictures ………..the wall.
A. in
B. above
C. on
D. to
9. There is a chair between the table……… the wardrobe.
A. and
B. in
C. on
D. or
10. How……….. chairs are there in the classroom?
A. old
B. much
C. many
D. long
Matching each question to its right answer.
1. Are there any tables in the bedroom? | a. There are two beds. |
2. Who’s this? | b. He is sixty years old |
3. Do you have a doll? | c. Yes, there are. |
4. How many beds are there in the bedroom? | d. This is my friend, Lisa. |
5. How old is your grandpa? | e. Yes, I do. |
Complete the dialogue.
three; many; next to; wardrobe; any;
Linda: Is there a mirror in the room?
Mai: Yes. There is one. It’s (1) …………………….. the window.
Linda: What about pictures? How (2) …………………….. pictures are there?
Mai: There are (3) ………………… pictures.
Linda: Oh, I see. Are there (4) …………….. cupboards?
Mai: No, there are not. But there is a big (5) ……………………………. for my clothes.
ĐÁP ÁN
Odd one out.
1 - D; 2 - D; 3 - B; 4 - B; 5 - C;
Choose the correct answer
1 - B; 2 - C; 3 - C; 4 - C; 5 - A;
6 - A; 7 - B; 8 - C; 9 - A; 10 - C;
Matching each question to its right answer.
1 - c; 2 - d; 3 - e; 4 - a; 5 - b;
Complete the dialogue.
1 - next to; 2 - many; 3 - three; 4 - any; 5 - wardrobe;
Luyện đề kiểm tra giữa học kì 2 là một hoạt động rất tốt cho kì thi cuối năm. Nhằm đáp ứng nhu cầu ôn tập của các bạn, ngoài Bộ đề kiểm tra giữa học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh trường Tiểu học Phạm Hồng Thái năm học 2020-2021 có file nghe + đáp án, VnDoc.com cũng đã sưu tầm và đăng tải rất nhiều Đề thi giữa kì 2 lớp 3 và Đề thi học kì 2 lớp 3 nhằm giúp các bạn ôn luyện hiệu quả.
Đề thi giữa học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2015
Đề kiểm tra cuối kì 2 năm 2015 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Số 1 Mường Nhà, Điện Biên
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm học 2015 - 2016 theo Giáo trình Let's go 1A
Đề kiểm tra giữa học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh năm học 2017-2018
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm học 2015 - 2016 theo Giáo trình Let's go 1A
Tổng hợp câu hỏi đề thi học kỳ 2 môn tiếng Anh lớp 3
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Phúc Thuận 2, Thái Nguyên năm học 2015 - 2016