Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Võ Thành Trinh - An Giang

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TO AN GIANG
TRƯỜNG THPT VÕ THÀNH TRINH
——————————–
Đề 4 trang
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN - LỚP 11
Ngày thi: 11/05/2019
Thời gian làm bài: 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
đề thi: 132
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) xác định trên (a; b) đạo hàm tại điểm x
0
(a; b). Khẳng
định nào sau đây đúng?
A. f
0
(x
0
) = lim
xx
0
f (x) f (x
0
)
x x
0
. B. f
0
(x
0
) = lim
xx
0
[
f (x) f (x
0
)
]
.
C. f
0
(x
0
) = lim
xx
0
f (x) + f (x
0
)
x +x
0
. D. f
0
(x
0
) = lim
x0
f (x) f (x
0
)
x x
0
.
Câu 2. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. lim
n→+∞
q
n
=0. B. lim
n→+∞
n
2019
=0.
C. lim
n→+∞
c =0 (c hằng số). D. lim
n→+∞
1
n
=0.
Câu 3. Đạo hàm của f (x) = x
2
5x 7
A. x
3
5x
2
+7x. B. 2x 5. C. 2x 7. D.
x
3
3
5x
2
2
7x.
Câu 4.
Cho hình hộp ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Đẳng thức nào
sau đây đúng?
A.
# »
A
0
B
0
+
# »
A
0
D
0
+
# »
A A
0
=
# »
A
0
C.
B.
# »
D
0
C
0
+
# »
DD
0
+
# »
BC =
# »
B
0
D.
C.
# »
A
0
B
# »
A
0
D =
# »
BA
0
# »
BC.
D.
# »
AB +
# »
AD +
# »
A A
0
=
# »
AC
0
.
A
0
D
0
C
0
B
C
A
B
0
D
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) = x +1. Tính số gia y của hàm số tại x
0
=1 x =2.
A. y =1. B. y =4. C. y =2. D. y =3.
Câu 6. Giá trị của lim
x1
x
2
+1
x 2
bằng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 2.
Câu 7. T ìm đạo hàm của hàm số y =4 sin x 5 cos x +2019.
A. y
0
=4cos x 5 sin x. B. y
0
=4cos x +5 sin x.
C. y
0
=4cos x +5 sin x. D. y
0
=4cos x 5 sin x.
Câu 8.
Trang 1/4 đề thi 132
Hàm số y = f (x) đồ thị như hình v gián đoạn tại điểm
hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
O
x
y
1
1
2
2
3
3
Câu 9. Vi phân của hàm số y = x
3
3x
2
+4x 5
A. dy =(3x
2
6x 5)dx. B. dy =(3x
2
6x +9)dx.
C. dy =(3x
2
6x 1)dx. D. dy =(3x
2
6x +4)dx.
Câu 10. Với điều kiện xác định của các biểu thức, mệnh đề nào sau đây sai?
A. (cos x)
0
=sin x. B. (tan x)
0
=
1
cos
2
x
. C. (sin x)
0
=cos x. D. (cot x)
0
=
1
sin
2
x
.
Câu 11. T ìm đạo hàm của hàm số y =
p
x
2
4x +9.
A. y
0
=4(x 2)
p
x
2
4x +9. B. y
0
=
2x 4
p
x
2
4x +9
.
C. y
0
=
1
2
p
x
2
4x +9
. D. y
0
=
x 2
p
x
2
4x +9
.
Câu 12. Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác cân tại B, cạnh bên S A vuông
góc với đáy, I trung điểm AC, H hình chiếu của I lên SC. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. (BI H) (S AC). B. (SAC) (SAB). C. (SBC) (ABC). D. (S AC) (SBC).
Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình chữ nhật. Cạnh S A vuông góc với
đáy, AB = a, AD = a
p
2, S A =a
p
3. Số đo của góc giữa SC mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 60
. B. 75
. C. 45
. D. 30
.
Câu 14. Một chuyển động thẳng được xác định bởi phương trình s(t) = t
3
t
2
2t trong
đó t được tính bằng giây (s) s(t) được tính bằng mét (m). Gia tốc của chuyển động tại
thời điểm t =3 giây bằng
A. 18 m/s
2
. B. 21 m/s
2
. C. 14 m/s
2
. D. 16 m/s
2
.
Câu 15. T ính lim
¡
n
3
3n
2
+4n 20
¢
.
A. +∞. B. 0. C. −∞. D. 1.
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y =
x
2
2x +3
x 1
(với mọi x 6=1)
A. y
0
=2x 2. B. y
0
=
x
2
2x 1
(x 1)
2
. C. y
0
=
3x
2
6x +5
x 1
. D. y
0
=
3x
2
6x +5
(x 1)
2
.
Câu 17. Kết quả của lim
2n
2
+3n +4
5n
2
6n +9
bằng
A.
4
9
. B.
1
2
. C. 0. D.
2
5
.
Câu 18. Cho biết lim
xπ
π
2
¡
x
p
πx
¢
x
2
πx
= m. Tính giá tr của tan
m
2
.
A. tan
m
2
=1. B. tan
m
2
=
p
2
2
. C. tan
m
2
=
p
2. D. tan
m
2
=0.
Trang 2/4 đề thi 132
Câu 19. Cho phương tr ình 2x
4
5x
2
+x +1 = 0 (1). Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh
đề sau.
A. Phương trình (1) không nghiệm trong khoảng (2; 0).
B. Phương trình (1) ít nhất 2 nghiệm trong khoảng (0;2).
C. Phương trình (1) không nghiệm trong khoảng (1; 1).
D. Phương trình (1) chỉ 1 nghiệm trong khoảng (2;1).
Câu 20. Biết rằng lim
x
1
2
4x
2
+4x 3
2x
2
5x +2
=
a
b
, với
a
b
phân số tối giản. Khi đó a
2
+b
2
bằng
A. 11. B. 55. C. 73. D. 55.
Câu 21. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Số đo góc giữa hai đường thẳng CD
0
AC
0
bằng bao nhiêu độ?
A. 30
. B. 45
. C. 60
. D. 90
.
Câu 22. T ính lim
x→−∞
x
p
x
2
+2x +3
x 15
.
A. 1. B. 0. C. +∞. D. 2.
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) =
cos
2
x
1 +sin
2
x
. Biểu thức f
³
π
4
´
3f
0
³
π
4
´
bằng
A. 3. B.
8
3
. C. 3. D.
8
3
.
Câu 24. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x
3
3x +2 tại điểm thuộc đồ thị
hoành độ bằng 2 phương trình nào sau đây?
A. y =9x +14. B. y =9x 14. C. y =9x 22. D. y =9x +22.
Câu 25. T ìm m để hàm số f (x) =
x
2
2x 3
x 3
, khi x 6=3
4x 2m, khi x =3
liên tục tại x
0
=3.
A. m =3. B. m =4. C. m =4. D. m =1.
Câu 26. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A
0
B
0
C
0
đáy ABC tam giác vuông tại A, biết
AB = AC = a, A A
0
= 2a. Gọi I trung điểm của BC. Tính khoảng cách từ A đến mặt
phẳng (A
0
BC).
A.
4a
9
. B.
a
p
2
2
. C.
a
p
3
2
. D.
2a
3
.
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD với đáy ABCD hình chữ nhật S A (ABCD). Hỏi
đường thẳng BC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SAC). B. (SCD). C. (SAD). D. (SAB).
Câu 28. T ính đạo hàm của hàm số y =sin 3x 4cos2x.
A. y
0
=cos3x +sin2x. B. y
0
=3cos3x +8sin2x.
C. y
0
=3cos3x 8sin2x. D. y
0
=3cos3x +4sin2x.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABC AB = a, AC =a
p
3, BC = 2a, SA =SB = SC và tam giác
SBC vuông. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC
A.
a
p
3
7
. B. a. C.
a
p
3
2
. D.
a
p
21
7
.
Câu 30. Cho lăng tr đều AB C.A
0
B
0
C
0
cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng a. Tính góc
giữa mặt phẳng (AB
0
C
0
) và mặt phẳng (A
0
B
0
C
0
).
A.
π
6
. B.
π
3
. C. arccos
p
3
4
. D. arcsin
p
3
4
.
Trang 3/4 đề thi 132
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán

    Xem thêm