Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Vinh Lộc - TT. Huế

Trang 1/18 - Mã đề thi A
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TR
Ư
ỜNG THPT VINH LỘC
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 - 2019
M
ôn: Toán - L
p
11 - Chươn
g
trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
(
Đề
g
m 04 tran
g)
Mã đề thi
A
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (8,0 đim)
Câu 1. Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông và

.SA ABCD
Mệnh đề nào dưới đâysai?
A.

BC SAB
. B.

AC SBD
. C.

BD SAC
. D.

CD SAD
.
Câu 2. Xét chuyển động phương trình
() sin( )st A t b

(,,Ab
các hằng số). Tìm gia tốc tức thời tại
thời điểm
t
của chuyển động.
A.
2
a( ) sin( ).tA tb


B.
a( ) cos( ).tA tb

C.
2
a( ) cos( ).tA tb


D.
2
a( ) sin( ).tA tb


Câu 3. Cho

2 3 khi 2
1 khi 2
xx
fx
ax x


. Để

2
lim
x
fx
tồn tại, giá trị của
a
phải bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 4. Một nhóm bạn trao đổi về kết quả khi tính
*
111 1
...
248 2
lim ,( )
n
n
n
a

đã đưa ra các nhận xét như sau:
(1) Giới hạn lớn hơn
0
nếu
1.a
(2) Giới hạn bằng
1
nếu
1.a
(3) Giới hạn bằng

nếu
01.a
Hỏi có tất cả bao nhiêu nhận xét đúng?
A. Không có nhận xét nào đúng. B. Chỉ có một nhận xét đúng.
C. Có hai nhận xét đúng. D. Cả ba nhận xét đều đúng.
Câu 5. Hàm số bậc hai nào sau đây thỏa mãn điều kiện:

(1) 5, 1 3 ?ff

A.

2
93.fx x x
B.

2
9.fx x x
C.
2
38.
xxx
D.
2
391.fx x x
Câu 6. Cho hình hộp
111 1
.ABCD A B C D
. Tìm giá trị của k để đẳng thức vectơ:
11 1 1
AB B C DD k AC
   
là đúng.
A.
0k
. B.
2k
. C.
4k
. D.
1k
.
Câu 7. Trong không gian cho điểm
O
bốn điểm
,,,ABCD
không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để
,,,ABCD
tạo thành hình bình hànhgì?
A.
0OA OB OC OD
 
. B.
OA OC OB OD
   
.
C. .
11
22
OA OB OC OD

. D.
11
22
OA OC OB OD

.
Câu 8. Thông qua việc tìm giới hạn của các hàm số khi
0,xx
hãy xác định xem đường cong dưới đây là đồ
thị của hàm số nào?
A.

32
2
1
.
xx
gx
x

B.

2
4
1
.
x
hx
x

C.

4
2
1
.
x
kx
x
D.

2
2
1
.
x
fx
x
Trang 2/18
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị
0; 2x
sao cho tiếp tuyến với đồ thị hàm số
2cosyx x
tại các tiếp điểm có hoành
độ đó song song với đường thẳng
y2?
x
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 10. Cho tứ diện
A
BCD
có
A
BCDa
,
3
2
IJ
a
(
,IJ
ln lưt là trung đim ca
B
C
và
A
D
). Sđo góc
giữa hai đường thẳng
A
B
CD
bằng bao nhiêu độ?
A.
4 5 .
B.
6 0 .
C.
90 .
D.
30 .
Câu 11. Tính
2
2
4
lim .
2
x
x
x
A.
2.
B.
2.
C.
4.
D.
4.
Câu 12. m đạo hàm của m s
2
1yx
.
A.
2
2
1
1
xx
x
.
B.
2
2
1
x
x
. C.
2
1
x
x
. D.
2
21
x
x
.
Câu 13.
Tính
3
2
3
lim .
nn
n
A.
1.
B.
.
C. 0. D.
.
Câu 14.
Cho hàm số

1
fx
x
. Tính

2.y
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Câu 15.
Cho hình lăng trụ tam giác
.
A
BC A B C

. Đặt
,,,
A
A a AB b AC c BC d

   
. Trong các đẳng thức vectơ
đã cho dưới đây, đẳng thức nào đúng?
A.
0abcd

. B.
0bcd

. C.
abc d

. D.
abc

.
Câu 16.
Cho tứ diện
A
BCD
, các điểm
M
,
N
lần lưt là trung đim của
A
B
,
CD
. Không thể kết luận
G
là trọng
tâm của tứ diện
A
BCD
trong trường hợp nào dưới đây?
A.
GM GN
.
B.
0GA GB GC GD
   
.
C.
4PG PA PB PC PD
 
với
P
là điểm bất kỳ.
D.
0GM GN

.
Câu 17.
Cho hình hộp
.
A
BCDABCD

. Gọi
,IK
ln lưt là tâm ca hình bình hành
A
BB A

và
B
CC B

. Khẳng
định nào sau đây
sai?
A.
22
B
DIK BC
  
. B. Bốn điểm
I
,
K
,
C
,
A
đồng phẳng.
C.
11
22
IK AC A C


  
. D. Ba vectơ
,,
B
DIKBC

  
không đồng phẳng.
Câu 18.
Cho hàm số

2
2
khi 2
.
2
5 khi 2
xx
x
fx
x
xx


Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số liên tục trên
.
B. Hàm số có tập xác định là
.
C.
Hàm số gián đoạn tại
0
0.x
D. Hàm số liên tục tại
0
2.x
Câu 19.
Cho tứ diện
A
BCD
. Gọi
,IJ
lần lượt là trung điểm của
A
B
CD
,
G
trung điểm của
I
J
.
Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
GA GB GC GD JI
   
. B.
2GA GB GC GD JI

.
C.
0GA GB GC GD
   
. D.
2GA GB GC GD IJ
    
.
Câu 20.
Cho hàm số
3
31 .
y
xx C
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị

C
tại điểm có hoành độ bằng 0.
A.
3 12.yx
B.
311.yx
C.
31.yx
D.
32.yx
Trang 3/18 - Mã đề thi A
Câu 21. Tính
4
4
3
3
212
lim .
3
nn n
nnn


A.
.
B. . C.
3
3
.
31
D.
1.
Câu 22.
Gọi
C
đồ th của hàm s
2
2
x
y
x
.
M
là một điểm trên
C
không trùng với gốc tọa độ hoành
độ snguyên sao cho khoảng cách từ
M
đến trục hoành gấp đôi khoảng cách từ
M
đến trục tung. Phương
trình nào sau đây là một phương trình tiếp tuyến của
C
tại
?
M
A.
8.y 
B.
64.y 
C.
12.y 
D.
9.y 
Câu 23.
Cho hình hộp chữ nhật
.
A
BCD A B C D

có
6cmAB
,
2cmBC BB

. Điểm
E
trung điểm cạnh
B
C
. Một tứ diện đều
M
NPQ
có hai đỉnh
M
N
nằm trên đường thẳng
E
C
, hai đỉnh
P
Q
nằm trên đường thẳng
đi qua điểm
B
và cắt đường thẳng
A
D
tại điểm
F
. Khoảng cách
D
F
bằng bao nhiêu?
A.
3cm.
B.
6cm.
C.
1cm.
D.
2cm.
Câu 24.
Cho
cos 1x 
. Tính
246 2
1 cos cos cos ... cos ...
n
Sxxx x
A.
2
1
cos
x
. B.
2
1
sin
x
. C.
2
sin
x
. D.
2
cos
x
.
Câu 25.
Nếu

y
f
x
y
g
x
đều liên tục tại
0
x
thì hàm số nào sau đây chưa chắc liên tục tại
0
?
x
A.
y().
f
x
g
x
B.

y().
f
x
g
x
C.
y.().
f
x
g
x
D.
y.
()
f
x
g
x
Câu 26.
Cho
2
2
2
1 khi 1
() .
1
3 2 1 khi 1
xx
mx x
fx
x
mx m x



Tính tổng tất cả các giá tr
m
thỏa mãn điều kiện hàm số có giới
hạn khi
1.x
A.
5.
B.
0.
C.
217.
D.
17.
Câu 27.
Biết rằng
lim ,lim ,
nn
ua v b
với
0.b
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
lim .
n
n
u
a
vb



B.
lim .
nn
uv ab
C.
lim .
nn
uv ab
D.

lim . .
nn
uv ab
Câu 28.
Tìm
m
để hàm số

2 9 khi 0
3 khi 0
xx
fx
mx

liên tục tại
0
0.x
A.
3.m
B.
2.m 
C.
0.m
D.
1.m
Câu 29.
Cho đường thẳng
aP
và đường thẳng
bQ
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
// //
P
QaQ
// .bP
B.
a
b
chéo nhau.
C.

// // .
P
Qab
D.
// // .ab P Q
Câu 30. Cho hình chóp
.SABCD
tất cả các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng nhau.
A
BCD
hình vuông. Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A.
BD SAC
. B.

SB ABCD
. C.

BD SAD
. D.
BD SCD
.
Câu 31.
Tính
1
lim .
1n
A.
3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 32.
Tính
1
23
lim .
1
x
x
x
A.
.
B.
.
C.
2.
D.
2.
Câu 33.
m đạo hàm của hàm s

ysin, .xx

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 11 môn Toán

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Vinh Lộc - TT. Huế. Tài liệu gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, 2 câu hỏi bài tập, thời gian làm bài 90 phút. Mời các bạn tham khảo.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Vinh Lộc - TT. Huế. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc mời các bạn học sinh tham khảo Giải bài tập Sinh học lớp 11, Giải bài tập Vật lý lớp 11, Giải bài tập Hóa học lớp 11, Giải bài tập Toán lớp 11, Tài liệu học tập lớp 11 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán

    Xem thêm