Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 môn Toán 11 trường THPT Đống Đa, Hà Nội năm 2024

Trang 1/3 - Mã đề 106
SỞ GD VÀ ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT ĐỐNG ĐA
KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 Phút
(Đề có 3 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
PHN I. (3 điểm) Trắc nghiệm nhiều phương án trả lời. Thí sinh trlời từ câu 1 đến câu 12.
Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1: Gi s một cht phóng x bị phân theo cách sao cho khi ng
()
mt
ca cht còn li
(tính bng kilogam) sau
t
ngày đưc cho bi hàm s
0.015
( ) 13
t
mt e
=
. Khi ng cht đó vào thi
đim
0t =
A.
(kilogam). B.
(kilogam). C.
(kilogam). D.
15
(kilogam).
Câu 2: Tính đo hàm ca hàm s
(
)
10
32
2
yx x= +
.
A.
( )( )
9
2 32
10 3 2 2y x xx x
=++
. B.
( )
9
2
10 3 4y xx
= +
.
C.
( )
9
32
10 2y xx
= +
. D.
( )( )
9
2 32
10 3 4 2y x xx x
=++
.
Câu 3: Hàm s
2x
ye
=
có đo hàm là
A.
2x
e
. B.
(
)
2
x
xe
+
. C.
2
x
xe
. D.
2
2
x
e
.
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình ch nht
( )
SA ABCD
. c gia đưng thng
SD
mt phng
( )
ABCD
là góc nào sau đây?
A.
SDC
. B.
SCD
. C.
DSA
. D.
SDA
.
Câu 5: Mt vật rơi t do vi phương trình chuyn đng
2
1
,
2
S gt=
trong đó
t
tính bng giây
( )
s
,
S
tính bng mét
( )
m
9,8g =
2
m/s
. Vn tc ca vt ti thi đim
4st =
A.
9,8
v =
m/s
. B.
78, 4v =
m/s
. C.
v
=
19, 6
m/s
. D.
39, 2v =
m/s
.
Câu 6: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
cnh bng
a
. Khong cách gia hai mt phng
( )
ABCD
′′
(
)
ABCD
bằng:
A.
3
a
. B.
a
. C.
2
a
. D.
2a
.
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
2
32yx x= ++
là biu thc có dng
2
3
2 32
ax
xx
+
++
. Khi đó
a
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 8: Tp nghim ca bt phương trình
( )
22
log log 2 1xx>+
A.
1
S ;0
2

=


B.
( )
S 1; 3=
C.
S =
D.
( )
S ;1= −∞
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc với mt đáy. Đưng
thng
CD
vuông góc vi mt phng nào sau đây?
Mã đề 106
Trang 2/3 - Mã đề 106
A.
( )
SAD
. B.
( )
SAB
. C.
( )
SAC
. D.
( )
SBD
.
Câu 10: Th tích ca khi lăng tr tam giác đu có tt c các cnh đu bng
a
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 11: Hàm s nào dưi đây có đ th như trong hình v bên?
A.
1
3
logyx=
. B.
3
logyx
=
. C.
3
x
y
=
. D.
1
3
x
y

=


.
Câu 12: Tính đo hàm ca hàm s
sin cosyxx= +
.
A.
sin cosy xx
=
. B.
sin cosy xx
=
. C.
cos sin
y xx
=
D.
sin cosy xx
= +
.
PHẦN II. (4 điểm) Trắc nghiệm lựa chọn đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong
mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1: Cho hàm s
++
=
3
31xx
ye
a)
( )
++
= +
3
31 2
' .3 3
xx
ye x
b) Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s tại đim có hoành đ
=
0
0
x
= :3d y ex e
c) Phương trình
= +
2
' 3e.( 1)yx
có nghim duy nht.
d) Có 6 giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
++
3
31
'2 .
xx
y mx e
nghim đúng
∀∈xR
.
Câu 2: Cho hàm s
=−+( ) ln ln( 1)
fx x x
a) Hàm s có tp xác đnh là
+∞( 1; )
.
b)
=
+
11
'( )
1
fx
xx
.
c) Phương trình
=
1
'( )
6
fx
có tng các nghim bng
1
.
d) Cho biu thc
= + + ++ +'(1) '(2) '(3) ... '(2023) '(2024)Pf f f f f
. Giá tr ca biu thc
P
bằng
2024
.
2025
Trang 3/3 - Mã đề 106
Câu 3: Cho hình lăng tr tứ giác đu ABCD.A’B’C’D’ có AB =
a
, AA’ =
3a
.
a)
D ( ' ').B ACC A
b)
( DD') ( ' ')A ACC A
.
c) Khong cách gia đưng thng BC và mt phng (ADC’B’) bng
2
3
a
.
d) Th tích khi lăng tr ABC.A’B’C’ bng
3
3
.
2
a
Câu 4: Cho hàm s
= −+
32
3 9 10yx x x
có đ th (C).
a)
= −−
2
'3 3 9
yx x
.
b) Tp nghim ca bt phương trình
<'( ) 0
yx
= ( 1; 3)S
.
c) H s góc ca tiếp tuyến ti giao đim ca (C) vi trc Oy bng
9
.
d) Tiếp tuyến có h s góc nh nht ca (C) có phương trình là:
= 12 11yx
.
PHẦN III. ( 3 điểm ) Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6.
Câu 1: Mt cht đim phương trình chuyn đng
π
= +( ) 3sin( )
3
st t
, trong đó
t
>
0
,
t
tính
bằng giây,
()
st
tính bng mét. Tính gia tc tc thi ca cht đim ti thi đim
π
= ()
2
ts
.
Câu 2: Cho hàm s
()fx
đo hàm ti mi đim thuc tp xác đnh, hàm s
()gx
đưc xác đnh
bởi
=() 2 ().g x xf x
Biết
= ='(1) (1) 1.
ff
Tính
'(1).g
Câu 3: Cho hàm s
=
+
3
2
x
y
x
đ th
()C
. Biết tiếp tuyến ca đ th
()C
song song vi đưng
thng
= +5 21yx
tạo vi hai trc to độ mt tam giác. Tính din tích tam giác đó.
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cnh bng
22
, tam giác SAB vuông cân ti
S nm trong mt phng vuông góc vi (ABCD). Tính khong cách gia hai đưng thng BC
SA.
Câu 5: Cho hình chóp đu S. ABCD có cnh đáy bng
23
. Góc nh din


, D,AC S
bng
0
60
Tính th tích khi chóp S. ABCD.
Câu 6: Cho hàm s
( )
( )
2
2
log 1fx x=
. Phương trình
'0
y =
có bao nhiêu nghim?
------ HẾT ------

Đề thi cuối học kì 2 môn Toán 11 trường THPT Đống Đa, Hà Nội năm 2024

Đề thi học kì 2 môn Toán 11 trường THPT Đống Đa, Hà Nội năm 2024 được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 2 mã đề thi. Mỗi đề thi gồm có 12 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Đề thi được xây dựng theo cấu trúc đề thi tốt nghiệp 2025. Mời các bạn cùng theo dõi và tham khảo thêm đề thi các môn tại mục Thi học kì 2 lớp 11 nhé.

Đánh giá bài viết
2 41
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán

    Xem thêm