Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi học kì 2 môn Toán 11 Kết nối tri thức

KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 – 2024
ĐỀ 1
MÔN TOÁN 11 - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu trắc nghiệm )
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 7 ĐIỂM).
Câu 1[NB]: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
m
O
,
()SA ABCD
. Gi
I
m
SC
. Khong cách t
I
n mt phng
b n thng nào?
A.
IB
. B.
IA
. C.
IC
. D.
IO
.
Câu 2[NB]: Cho hàm s
3
( ) 2f x x x
, giá tr ca
''(1)f
bng:
A.
8
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 3[NB]: Cho khdi
B
và chiu cao
h
.Th tích
V
ca khi tr 
c tính theo công th
A.
1
3
V Bh
. B.
V Bh
. C.
6V Bh
. D.
4
3
V Bh
.
Câu 4[NB]: Cho
A
B
là hai bin c ca cùng mt phép th có không gian mu là
. Phát biu

A. 
A

A

B. 
AB
thì
BA
.
C. 
AB
thì
A
B

D. 
A
B

AB
.
Câu 5[NB]: Cho hai s 
, ( 1)a b a
. M SAI?
A.
log
a
a
. B.
log 1 0
a
. C.
log 2
a
aa
.
Câu 6[NB]: Cho hình chóp
.S ABC
()SA ABC
H
là hình chiu vuông góc
S
ca lên
BC
.
Hãy chn kh
A.
BC AC
. B.
BC AB
. C.
BC SC
. D.
BC AH
.
Câu 7[NB]: Cho hàm s
()y f x
nh trên
R
tha mãn
3
( ) (3)
lim 2
3
x
f x f
x
. Kt qu 
A.
'(2) 3f
. B.
'(x) 2f
. C.
'(3) 2f
. D.
'(x) 3f
.
Câu 8[NB]: Gieo hai con súc sc ng cht. Gi X là bin c chm xut hin trên
hai mt con súc sc là s lt ca X?
A.
1
3
. B.
1
5
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 9[NB]: Chn m  sau:
A. 
B. 

C. 

D. 
Câu 10[NB]: m s ng bin trên tnh ca nó?
A.
3
x
y
. B.
1
x
y



. C.
2
3
x
y



.
Câu 11[NB]: Cho hình chóp
.S ABC
có chiu cao bng
3

ABC
có din tích bng
10
.Th tích
khi chóp
.S ABC
bng:
A.
2
. B.
30
. C.
10
. D.
15
.
Câu 12[NB]: Cho hai bin c
A
B
c lp vi nhau. Bit
( ) 0,4PA
(B) 0,45P
. Tính xác
sut ca bin c
AB
.
A.
0,05
. B.
0,85
. C.
0,5
. D.
0,67
.
Câu 13[NB]: vi
a
là s thu thc
51
33
.aa
là:
A.
4
3
a
. B.
5
9
a
. C.
2
a
. D.
5
a
.
Câu 14[NB]: Kh
A.
5
'5y x y x
. B.
32
'3y x y x
. C.
'1y x y
. D.
43
'4y x y x
.
Câu 15[NB]: Kh
A. 
d

()
thì
d

()
.
B. 
d

()
thì
d


()
.
C. 
d

()
thì
d
vuông góc

()
.
D. 
d ( )

a/ /( )
thì
da
.
Câu 16[NB]: Cho hình chóp
.S ABC
()SA ABC
,
2SA AB a
, tam giác
ABC
vuông ti
B
.
Khong cách t
S
n mt phng
()ABC
bng:
A.
2a
. B.
2a
. C.
a
. D.
3a
.
Câu 17[NB]: Xét phép th gieo mt con súc sng cht hai ln liên tip. gi
A
là bin
cu xut hin mt 6 ch
B
là bin c n th hai xut hin mt 6 chnh

A.
A
B

B.
AB

C.
AB

D.
A
B

Câu 18[NB]: Cho
( ) 0,5; ( ) 0,4; ( ) 0,2P A P B P AB
. Chn khnh
sau:
A. 
A
B

B. 
A
B

C. 
A
B

D. ta
( ) ( ) ( ) 0,9P A B P A P B
.
Câu 19[NB]: Nghim c
1
39
x
là:
A.
2x
. B.
2x 
. C.
1x 
D.
1x
.
Câu 20[TH]: Tìm tnh ca hàm s
2
2024
log (3 )y x x
.
A.
(0; )D 
. B.
DR
. C.
(0;3)D
. D.
( ;0) (3; )D   
.
Câu 21[TH]: Cho hình l
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Khong cách ging
thng
'BB
'C'A
bng:
A.
2a
. B.
a
. C.
2
2
a
D.
3a
.
Câu 22[TH]: Cho hình hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
, ' 3BC a BB a
. Góc gia hai mt
phng
( ' ' )A B C
( ' ')ABC D
bng:
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
0
45
. D.
0
90
.
Câu 23[TH]: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình ch nht tâm
I
, cnh bên
SA
vuông
góc vi
,HK
lt là hình chiu ca A lên
,SC SD
. kh
A.
()BC SAC
. B.
()AK SCD
. C.
()BD SAC
. D.
()AH SCD
.
Câu 24[TH]: Xét phép th gieo ngu nhiên mt con súc sng cht 6 mt. gi
A
là bin c
chm xut hin là s ch
B
là bin c chm xut hin không chia h bin
c 
AB

A.
1;2;3
. B.
1;2;3;5;6
. C.
2;4;6
. D.
2;6
.
Câu 25[TH]: o hàm ca hàm s
y x x
tm
0
4x
là:
A.
3
'(4)
2
y
. B.
9
'(4)
2
y
. C.
5
'(4)
4
y
. D.
'(4) 6y
.
Câu 26[TH]: Trong mt lp hc
15
hc sinh nam
10
hc sinh n. Giáo viên gi
4
hc sinh
lên bng làm bài tp. Tính xác su
4
hc sinh lên bng có c nam và n.
A.
400
501
. B.
307
506
. C.
443
501
. D.
443
506
.
Câu 27[TH]: Cho hình chóp
.S ABC
iác vuông ti
, , 2C AC a BC a
,
SA
vuông
góc vi mt phng vi m
SA a
. Góc ging thng
SB
và mt phng:
A.
0
45
. B.
0
90
. C.
0
60
. D.
0
30
.
Câu 28[TH]: Cho hai bin c
A
B
c lp vi nhau. Bit
( ) 0,5; ( ) 0,15P A P AB
. Tính xác sut
ca bin c
AB
.
A.
0,65
. B.
0,3
. C.
0,15
. D.
0,45
.
Câu 29[TH]: o hàm cp hai ca hàm s
3cosxy 
tm
0
2
x
.
A.
'' 0
2
y



. B.
'' 5
2
y



. C.
'' 3
2
y




. D.
'' 3
2
y



.
Câu 30[TH]: Cho hai bin c
A
B
xung khc. Bit
( ) 0,45PA
( ) 0,65P A B
. Tính xác suát
ca bin c
B
.
A.
0,45
B.
0,3
. C.
0,2
. D.
0,5
.
Câu 31[NB]: Trong hình hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có tt c các cnu bng nhau. Trong các mnh
 sau, m nào sai?
A.
A'B 'DC
. B.
A'C' BD
. C.
''BC A D
. D.
'BB BD
.
Câu 32[TH]: Cho hai bin c
A
B
tha mãn
( ) 0,4;P(B) 0,5;P(A B) 0,6PA
. Tính xác sut
ca bin c
AB
.
A.
0,2
. B.
0,65
. C.
0,4
. D.
0,3
.
Câu 33[TH]: Cho
a
là s th
1a
3
3
log
a
a
. m 
A.
1P
. B.
3P
. C.
9P
. D.
1
3
P
.
Câu 34[TH]: Tính th tích ca hình chóp cn là hình vuông, cnh
6cm

hình vuông cnh
3cm
và chiu cao hình chóp ct là
4cm
:
A.
12
. B.
96
. C.
84
. D.
32
.
Câu 35[TH]: 
22
log log ( 1) 1xx
có tp nghim là:
A.
1;3S
. B.
1S
. C.
2S
. D.
1;3S 
.
II. PHẦN TỰ LUẬN( 3 ĐIỂM).
Bài 1( 1đ). Cho hình chóp
.S ABC

a

SB


()ABC
,
2SB a
. 
.S ABC
.

Bộ đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán Kết nối tri thức

Bộ đề thi học cuối kì 2 môn Toán 11 Kết nối tri thức được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 4 mã đề thi, mỗi đề gồm có 35 câu hỏi trắc nghiệm và 3 câu hỏi tự luận. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo nhiều đề thi hơn tại mục Đề thi học kì 2 lớp 11 nhé.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Toán 11 Kết nối tri thức

    Xem thêm